image banner

Danh mục Vị thuốc YHCT
DANH MỤC THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN 2016
STT MA_HOAT_CHAT HOAT_CHAT MA_DUONG_DUNG DUONG_DUNG HAM_LUONG TEN_THUOC SO_DANG_KY DONG_GOI DON_VI_TINH DON_GIA DON_GIA_TT SO_LUONG MA_CSKCB HANG_SX NUOC_SX NHA_THAU QUYET_DINH CONG_BO MA_THUOC_BV LOAI_THUOC LOAI_THAU NHOM_THAU
1 05V.171   1.01 Uống   Câu đằng N PC Gam 185 185 1340 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL41 3 1  
2 05V.17   1.01 Uống   Cúc hoa N PC Gam 473 473 1949 31010 Hải Dương Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL31 3 1  
3 05V.5   1.01 Uống   Ma hoàng B SC Gam 210 210 4 31010 Hải Dương Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL46 3 1  
4 05V.305   1.01 Uống   Mạch môn B PC Gam 309 309 4673 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL19 3 1  
5 05V.133   1.01 Uống   Mẫu đơn bì B SC Gam 340 340 2083 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL5 3 1  
6 05V.309   1.01 Uống   Sa sâm B SC Gam 247 247 1985 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL43 3 1  
7 05v.22   1.01 Uống   Sài hồ nam N SC Gam 30 30 12166 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL2 3 1  
8 05V.290   1.01 Uống   Sơn thù B SC Gam 247 247 3200 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL15 3 1  
9 05V.254   1.01 Uống   Trạch tả N PC Gam 139 139 2435 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 DL12 3 1  
10 05V.116   1.01 Uống   Hoàng cầm B SC Gam     264,60            264,60 285 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 281/QĐ-SYT 20140418 D76 3 1  
11 05V.68   1.01 Uống   Quế nhục N   Gam 111,67 111,67 2084 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 281/QĐ-SYT 20140418 D42 3 1  
12 05V.171   1.01 Uống   Câu đằng N PC Gam 184,8 184,8 2020 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 455/QD-SYT 20150805 D1518 3 1  
13 05V.182   1.01 Uống   Liên tâm N PC Gam 285,6 285,6 2 31010 Trường Xuân Việt Nam Trường Xuân 281/QĐ-SYT 20140418 D97 3 1  
14 05V.1   1.01 Uống   Bạch chỉ N SC Gam 256,20 256,20 2802 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL82 3 2  
15 05V.236   1.01 Uống   Bạch linh (phục linh) B SC Gam 428,40 428,4 19832 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL107 3 2  
16 05V.295   1.01 Uống   Bạch thược  B SC Gam 359,1 359,1 30000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL83 3 2  
17 05V.295   1.01 Uống   Bạch thược  B SC Gam 359,1 359,1 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL83 3 2  
18 05V.328   1.01 Uống   Bạch truật  B PC Gam 499,8 499,8 28161 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL84 3 2  
19 05V.329   1.01 Uống   Cam thảo  B SC Gam 399 399 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL85 3 2  
20 05V.329   1.01 Uống   Cam thảo  B SC Gam 399 399 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL85 3 2  
21 05V.58   1.01 Uống   Can khương  N SC Gam 174,3 174,3 4000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL86 3 2  
22 05V.58   1.01 Uống   Can khương  N SC Gam 174,3 174,3 3000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL86 3 2  
23 05V.171   1.01 Uống   Câu đằng  N PC Gam 339,15 339,15 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL122 3 2  
24 05V.303   1.01 Uống   Câu kỷ tử  B SC Gam 449,4 449,4 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL87 3 2  
25 05V.303   1.01 Uống   Câu kỷ tử  B SC Gam 449,4 449,4 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL87 3 2  
26 05V.315   1.01 Uống   Cẩu tích  N SC Gam 90,3 90,3 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL108 3 2  
27 05V.315   1.01 Uống   Cẩu tích  N SC Gam 90,3 90,3 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL108 3 2  
28 05V.17   1.01 Uống   Cúc hoa  N PC Gam 584,85 584,85 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL109 3 2  
29 05V.17   1.01 Uống   Cúc hoa  N PC Gam 584,85 584,85 1500 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 19/QĐ-HĐT và ĐT (11/08/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL109 3 2  
30 05V.330   1.01 Uống   Đại táo  B SC Gam 213,15 213,15 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL88 3 2  
31 05V.330   1.01 Uống   Đại táo  B SC Gam 213,15 213,15 40000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL88 3 2  
32 05V.331   1.01 Uống   Đảng sâm  B SC Gam 794,85 794,85 25000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL89 3 2  
33 05V.331   1.01 Uống   Đảng sâm  B SC Gam 794,85 794,85 40000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT (07/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL89 3 2  
34 05V.319   1.01 Uống   Đỗ trọng B SC Gam 309,75 309,75 25000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (30/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL90 3 2  
35 05V.319   1.01 Uống   Đỗ trọng B SC Gam 309,75 309,75 30000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL90 3 2  
36 05V.37   1.01 Uống   Độc hoạt  B SC Gam 389,55 389,55 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL92 3 2  
37 05V.37   1.01 Uống   Độc hoạt  B SC Gam 389,55 389,55 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL92 3 2  
38 05v.296   1.01 Uống   Đương quy (toàn quy)  B SC Gam 687,75 687,75 40000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL91 3 2  
39 05v.296   1.01 Uống   Đương quy (toàn quy)  B SC Gam 687,75 687,75 45000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 18/QĐ-HĐT và ĐT (16/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL91 3 2  
40 05V.298   1.01 Uống   Hà thủ ô đỏ  N PC Gam 369,6 369,6 25000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL93 3 2  
41 05V.298   1.01 Uống   Hà thủ ô đỏ  N PC Gam 369,6 369,6 30000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL93 3 2  
42 05V.333   1.01 Uống   Hoài sơn  N SC Gam 278,25 278,25 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL94 3 2  
43 05V.333   1.01 Uống   Hoài sơn  N SC Gam 278,25 278,25 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL94 3 2  
44 05V.116   1.01 Uống   Hoàng cầm  B SC Gam 479,85 479,85 1000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL95 3 2  
45 05V.334   1.01 Uống   Hoàng kỳ  B SC Gam 420 420 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL96 3 2  
46 05V.334   1.01 Uống   Hoàng kỳ  B SC Gam 420 420 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL96 3 2  
47 05V.218   1.01 Uống   Khương hoàng / Uất kim  N SC Gam 208,95 208,95 12616 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 18/QĐ-HĐT và ĐT (16/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL97 3 2  
48 05V.41   1.01 Uống   Khương hoạt  B SC Gam 1879,5 1879,5 10000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL98 3 2  
49 05V.41   1.01 Uống   Khương hoạt  B SC Gam 1879,5 1879,5 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL98 3 2  
50 05V.282   1.01 Uống   Liên nhục  N SC Gam 261,45 261,45 42634 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 D99 3 2  
51 05V.299   1.01 Uống   Long nhãn  N SC Gam 393,75 393,75 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL100 3 2  
52 05V.299   1.01 Uống   Long nhãn  N SC Gam 393,75 393,75 3000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 18/QĐ-HĐT và ĐT (16/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL100 3 2  
53 05V.133   1.01 Uống   Mẫu đơn bì B SC Gam 300,3 300,3 3000 31010 DLVN Việt Nam Ngoài thầu 05/QĐ-HĐT và ĐT (17/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL60 3 2  
54 05V.200   1.01 Uống   Mộc hương  B SC Gam 234,15 234,15 1000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL101 3 2  
55 05V.200   1.01 Uống   Mộc hương  B SC Gam 234,15 234,15 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL101 3 2  
56 05V.221   1.01 Uống   Ngưu tất B SC Gam 394,8 394,8 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 08/QĐ-HĐT và ĐT (13/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL102 3 2  
57 05V.221   1.01 Uống   Ngưu tất B SC Gam 394,8 394,8 25000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL102 3 2  
58 05V.47   1.01 Uống   Phòng phong  B SC Gam 945 945 10000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL103 3 2  
59 05V.47   1.01 Uống   Phòng phong  B SC Gam 945 945 10000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL103 3 2  
60 05V.184   1.01 Uống   Phục thần  B SC Gam 298,2 298,2 3000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL104 3 2  
61 05V.184   1.01 Uống   Phục thần  B SC Gam 298,2 298,2 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL104 3 2  
62 05V.6   1.01 Uống   Quế chi  N SC Gam 90,3 90,3 4000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL119 3 2  
63 05V.6   1.01 Uống   Quế chi  N SC Gam 90,3 90,3 6000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL119 3 2  
64 05V.309   1.01 Uống   Sa sâm  B SC Gam 589,05 589,05 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL120 3 2  
65 05V.309   1.01 Uống   Sa sâm  B SC Gam 589,05 589,05 1500 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL120 3 2  
66 05V.290   1.01 Uống   Sơn thù  B SC Gam 809,55 809,55 1000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL121 3 2  
67 05V.50   1.01 Uống   Tang ký sinh  N PC Gam 129,15 129,15 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL105 3 2  
68 05V.50   1.01 Uống   Tang ký sinh  N PC Gam 129,15 129,15 25000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL105 3 2  
69 05V.185   1.01 Uống   Táo nhân  N PC Gam 869,4 869,4 4000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL110 3 2  
70 05V.185   1.01 Uống   Táo nhân  N PC Gam 869,4 869,4 8000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL110 3 2  
71 05V.9   1.01 Uống   Tế tân  B SC Gam 1149,75 1149,75 4000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL111 3 2  
72 05V.9   1.01 Uống   Tế tân  B SC Gam 1149,75 1149,75 3000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL111 3 2  
73 05V.301   1.01 Uống   Thục địa  N SC Gam 324,45 324,45 40000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL112 3 2  
74 05V.254   1.01 Uống   Trạch tả  N PC Gam 261,45 261,45 1000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL113 3 2  
75 05V.254   1.01 Uống   Trạch tả  N PC Gam 261,45 261,45 2000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL113 3 2  
76 05V.327   1.01 Uống   Tục đoạn  N SC Gam 420 420 15000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL114 3 2  
77 05V.327   1.01 Uống   Tục đoạn  N SC Gam 420 420 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL114 3 2  
78 05V.256   1.01 Uống   Tỳ giải  N SC Gam 156,45 156,45 5000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL115 3 2  
79 05V.256   1.01 Uống   Tỳ giải  N SC Gam 156,45 156,45 5000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL115 3 2  
80 05V.189   1.01 Uống   Viễn chí  B PC Gam 1319,85 1319,85 3000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL116 3 2  
81 05V.137   1.01 Uống   Xích thược  B SC Gam 449,4 449,4 10000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL106 3 2  
82 05V.137   1.01 Uống   Xích thược  B SC Gam 449,4 449,4 10000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL106 3 2  
83 05V.226   1.01 Uống   Xuyên khung B SC Gam 458,85 458,85 5000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (15/07/2016)
của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL117 3 2  
84 05V.226   1.01 Uống   Xuyên khung B SC Gam 328,965 328,965 5000 31010 DLVN Việt Nam Ngoài thầu 05/QĐ-HĐT và ĐT (17/05/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng - HP
2E+07 DL81 3 2  
85 05V.258   1.01 Uống   Ý dĩ  N PC Gam 174,3 174,3 20000 31010 Trường Xuân Việt Nam Ngoài thầu 21/QĐ-HĐT và ĐT (19/08/2016)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
2E+07 DL118 3 2  
86 05V.6   1.01 Uống   Quế chi N SC Gam 87,15 87,15 259000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
87 05V.1   1.01 Uống   Bạch chỉ N SC Gam 150,15 150,15 143000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
88 05V.9   1.01 Uống   Tế tân B SC Gam 945,00 945,00 112000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
89 05V.106   1.01 Uống   Huyền sâm B SC Gam 258,30 258,30 29000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
90 05V.108   1.01 Uống   Thạch cao (sống) (dược dụng) N PC Gam 84,00 84,00 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
91 05V.109   1.01 Uống   Tri mẫu B SC Gam 247,80 247,80 31000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
92 05V.110   1.01 Uống   Actiso N SC Gam 543,90 543,90 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
93 05V.114   1.01 Uống   Hoàng bá B SC Gam 319,20 319,20 41000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
94 05V.115   1.01 Uống   Hoàng bá nam (Núc nác) N PC Gam 131,25 131,25 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
95 05V.118   1.01 Uống   Hoàng liên B SC Gam 1.134,00 1.134,00 43000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
96 05V.120   1.01 Uống   Long đởm thảo B SC Gam 420,00 420,00 8000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
97 05V.120   1.01 Uống   Long đởm thảo N SC Gam 407,40 407,40 6000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
98 05V.130   1.01 Uống   Bạch mao căn N SC Gam 94,50 94,50 1413000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
99 05V.131   1.01 Uống   Địa cốt bì B SC Gam 354,90 354,90 25000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
100 05V.135   1.01 Uống   Sinh địa N SC Gam 229,80 229,80 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
101 05V.156   1.01 Uống   Cát cánh B SC Gam 594,30 594,30 128000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
102 05V.164   1.01 Uống   Tô tử N SC Gam 144,90 144,90 9000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
103 05V.104   1.01 Uống   Hạ khô thảo B SC Gam 291,90 291,90 40000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
104 05V.105   1.01 Uống   Hạ khô thảo (Cải trời) N SC Gam 228,90 228,90 13000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
105 05V.166   1.01 Uống   Tử uyển B SC Gam 312,90 312,90 4000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
106 05V.170   1.01 Uống   Bạch tật lê B SC Gam 184,80 184,80 25000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
107 05V.173   1.01 Uống   Địa long N SC Gam 1.581,30 1.581,30 8000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
108 05V.11   1.01 Uống   Tô diệp N SC Gam 113,40 113,40 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
109 05V.14   1.01 Uống   Bạc hà N SC Gam 94,50 94,50 117000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
110 05V.15   1.01 Uống   Cát căn N SC Gam 107,10 107,10 163000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
111 05V.17   1.01 Uống   Cúc hoa B PC Gam 840,00 840,00 45000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
112 05V.17   1.01 Uống   Cúc hoa N PC Gam 827,40 827,40 162000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
113 05V.25   1.01 Uống   Ngưu bàng tử B SC Gam 331,80 331,80 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
114 05V.27   1.01 Uống   Sài hồ B SC Gam 979,65 979,65 158000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
115 05V.34   1.01 Uống   Cốt khí củ N SC Gam 123,90 123,90 20000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
116 05V.35   1.01 Uống   Dây đau xương N SC Gam 94,50 94,50 320000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
117 05V.37   1.01 Uống   Độc hoạt B SC Gam 309,75 309,75 827000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
118 05V.39   1.01 Uống   Hy thiêm N SC Gam 87,15 87,15 87000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
119 05V.40   1.01 Uống   Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) B SC Gam 157,50 157,50 38000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
120 05V.40   1.01 Uống   Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) N SC Gam 152,25 152,25 29000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
121 05V.41   1.01 Uống   Khương hoạt B SC Gam 1.597,05 1.597,05 491000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
122 05V.44   1.01 Uống   Mộc qua B SC Gam 197,40 197,40 203000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
123 05V.45   1.01 Uống   Ngũ gia bì chân chim N SC Gam 105,00 105,00 199000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
124 05V.46   1.01 Uống   Ngũ gia bì gai N SC Gam 121,80 121,80 15000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
125 05V.47   1.01 Uống   Phòng phong B SC Gam 769,65 769,65 1402000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
126 05V.49   1.01 Uống   Tang chi N SC Gam 52,50 52,50 103000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
127 05V.50   1.01 Uống   Tang ký sinh N PC Gam 94,50 94,50 709000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
128 05V.26   1.01 Uống   Phù bình N SC Gam 131,25 131,25 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
129 05V.53   1.01 Uống   Tần giao B SC Gam 1.050,00 1.050,00 897000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
130 05V.54   1.01 Uống   Thiên niên kiện N SC Gam 157,50 157,50 56000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
131 05V.55   1.01 Uống   Trinh nữ (Xấu hổ) N SC Gam 123,90 123,90 24000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
132 05V.56   1.01 Uống   Uy linh tiên B SC Gam 436,80 436,80 83000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
133 05V.58   1.01 Uống   Can khương N PC Gam 157,50 157,50 58000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
134 05V.60   1.01 Uống   Đại hồi N SC Gam 168,00 168,00 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
135 05V.64   1.01 Uống   Thảo quả N PC Gam 472,50 472,50 40000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
136 05V.68   1.01 Uống   Quế nhục N SC Gam 176,40 176,40 25000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
137 05V.69   1.01 Uống   Bạch biển đậu N PC Gam 115,40 115,40 170000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
138 05V.77   1.01 Uống   Biển súc B SC Gam 216,30 216,30 2000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
139 05V.84   1.01 Uống   Diệp hạ châu N SC Gam 141,75 141,75 59000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
140 05V.87   1.01 Uống   Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) N SC Gam 155,40 155,40 4000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
141 05V.88   1.01 Uống   Giảo cổ lam N SC Gam 157,50 157,50 20000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
142 05V.89   1.01 Uống   Khổ qua N SC Gam 195,30 195,30 17000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
143 05V.91   1.01 Uống   Kim ngân hoa B SC Gam 687,50 687,50 262000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
144 05V.91   1.01 Uống   Kim ngân hoa N SC Gam 680,40 680,40 24000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
145 05V.96   1.01 Uống   Sài đất N SC Gam 123,90 123,90 21000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
146 05V.97   1.01 Uống   Thổ phục linh N PC Gam 115,50 115,50 596000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
147 05V.98   1.01 Uống   Trinh nữ hoàng cung N SC Gam 224,70 224,70 23000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
148 05V.57   1.01 Uống   Xích đồng nam N PC Gam 126,00 126,00 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
149 05V.100   1.01 Uống   Xạ đen N SC Gam 247,80 247,80 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
150 05V.102   1.01 Uống   Chi tử B SC Gam 212,10 212,10 3000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
151 05V.102   1.01 Uống   Chi tử N SC Gam 207,90 207,90 3000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
152 05V.103   1.01 Uống   Cối xay N SC Gam 142,90 142,90 37000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
153 05V.295   1.01 Uống   Bạch thược B SC Gam 313,95 313,95 896000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
154 05V.295   1.01 Uống   Bạch thược B PC Gam 315,00 315,00 896000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
155 05V.290   1.01 Uống   Sơn thù B SC Gam 420,00 420,00 208000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
156 05V.291   1.01 Uống   Tang phiêu tiêu N SC Gam 5.229,00 5.229,00 22000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
157 05V.294   1.01 Uống   Tô ngạnh N SC Gam 113,40 113,40 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
158 05V.298   1.01 Uống   Hà thủ ô đỏ B PC Gam 331,80 331,80 28000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
159 05V.298   1.01 Uống   Hà thủ ô đỏ N PC Gam 313,95 313,95 654000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
160 05V.299   1.01 Uống   Long nhãn N SC Gam 407,40 407,40 530000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
161 05V.301   1.01 Uống   Thục địa N SC Gam 279,30 279,30 1302000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
162 05V.302   1.01 Uống   A giao B SC Gam 522,90 522,90 1000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
163 05V.302   1.01 Uống   A giao B PC Gam 569,10 569,10 1000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
164 05V.303   1.01 Uống   Câu kỷ tử B SC Gam 469,35 469,35 1147000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
165 05V.305   1.01 Uống   Mạch môn B PC Gam 594,30 594,30 273000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
166 05V.307   1.01 Uống   Ngọc trúc B SC Gam 549,15 549,15 75000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
167 05V.307   1.01 Uống   Ngọc trúc N SC Gam 543,90 543,90 29000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
168 05V.308   1.01 Uống   Quy bản N SC Gam 940,90 940,90 3000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
169 05V.309   1.01 Uống   Sa sâm B SC Gam 483,00 483,00 239000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
170 05V.310   1.01 Uống   Thạch hộc B SC Gam 416,85 416,85 10000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
171 05V.310   1.01 Uống   Thạch hộc N SC Gam 378,00 378,00 85000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
172 05V.311   1.01 Uống   Thiên môn đông N SC Gam 519,75 519,75 26000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
173 05V.312   1.01 Uống   Ba kích N PC Gam 630,00 630,00 626000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
174 05V.315   1.01 Uống   Cẩu tích N SC Gam 63,00 63,00 414000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
175 05V.315   1.01 Uống   Cẩu tích N PC Gam 78,75 78,75 414000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
176 05V.317   1.01 Uống   Dâm dương hoắc B SC Gam 312,38 312,38 55000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
177 05V.319   1.01 Uống   Đỗ trọng B SC Gam 210,00 210,00 2157000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
178 05V.319   1.01 Uống   Đỗ trọng N SC Gam 210,00 210,00 2157000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
179 05V.321   1.01 Uống   Ích trí nhân B SC Gam 81,00 81,00 68000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
180 05V.343   1.01 Uống   Phèn chua (Bạch phàn) N PC Gam 262,50 262,50 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
181 05V.226   1.01 Uống   Xuyên khung B SC Gam 407,40 407,40 1079000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
182 05V.226   1.01 Uống   Xuyên khung N SC Gam 405,30 405,30 80000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
183 05V.239   1.01 Uống   Đại phúc bì N SC Gam 184,80 184,80 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
184 05V.247   1.01 Uống   Mộc thông N SC Gam 94,50 94,50 133000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
185 05V.248   1.01 Uống   Phòng kỷ B SC Gam 429,45 429,45 4000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
186 05V.174   1.01 Uống   Hoa đại N SC Gam 291,90 291,90 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
187 05V.184   1.01 Uống   Phục thần B SC Gam 399,00 399,00 335000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
188 05V.185   1.01 Uống   Táo nhân B PC Gam 735,00 735,00 261000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
189 05V.186   1.01 Uống   Thạch quyết minh N SC Gam 123,90 123,90 6000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
190 05V.187   1.01 Uống   Thảo quyết minh N PC Gam 115,50 115,50 92000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
191 05V.251   1.01 Uống   Râu ngô N SC Gam 195,30 195,30 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
192 05V.253   1.01 Uống   Thông thảo B SC Gam 854,70 854,70 10000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
193 05V.254   1.01 Uống   Trạch tả B SC Gam 244,65 244,65 263000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
194 05V.254   1.01 Uống   Trạch tả N PC Gam 255,15 255,15 186000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
195 05V.255   1.01 Uống   Trư linh B PC Gam 3.378,90 3.378,90 30000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
196 05V.256   1.01 Uống   Tỳ giải B SC Gam 149,10 149,10 42000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
197 05V.256   1.01 Uống   Tỳ giải N SC Gam 142,80 142,80 42000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
198 05V.257   1.01 Uống   Xa tiền tử B SC Gam 312,80 312,80 19000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
199 05V.257   1.01 Uống   Xa tiền tử N SC Gam 302,40 302,40 112000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
200 05V.272   1.01 Uống   Kê nội kim N SC Gam 197,40 197,40 24000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
201 05V.189   1.01 Uống   Viễn chí B PC Gam 1.155,00 1.155,00 390000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
202 05V.193   1.01 Uống   Thạch xương bồ N SC Gam 365,40 365,40 72000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
203 05V.195   1.01 Uống   Chỉ xác B SC Gam 94,50 94,50 3000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
204 05V.195   1.01 Uống   Chỉ xác N SC Gam 84,00 84,00 98000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
205 05V.205   1.01 Uống   Sa nhân N SC Gam 945,00 945,00 180000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
206 05V.196   1.01 Uống   Hậu phác B SC Gam 102,90 102,90 69000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
207 05V.198   1.01 Uống   Hương phụ N PC Gam 157,50 157,50 168000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
208 05V.201   1.01 Uống   Mộc hương nam N SC Gam 85,00 85,00 122000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
209 05V.206   1.01 Uống   Thanh bì N SC Gam 198,45 198,45 3000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
210 05V.208   1.01 Uống   Trần bì N SC Gam 124,95 124,95 264000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
211 05V.208   1.01 Uống   Trần bì N PC Gam 148,05 148,05 264000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
212 05V.211   1.01 Uống   Đan sâm B SC Gam 372,75 372,75 583000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
213 05V.212   1.01 Uống   Đào nhân B PC Gam 1.047,90 1.047,90 18000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
214 05V.212   1.01 Uống   Đào nhân N PC Gam 840,00 840,00 374000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
215 05V.213   1.01 Uống   Hồng hoa B PC Gam 1.247,40 1.247,40 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
216 05V.213   1.01 Uống   Hồng hoa B SC Gam 1.226,40 1.226,40 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
217 05V.214   1.01 Uống   Huyền hồ B SC Gam 769,65 769,65 180000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
218 05V.215   1.01 Uống   Huyết giác B SC Gam 207,90 207,90 20000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
219 05V.215   1.01 Uống   Huyết giác N SC Gam 197,40 197,40 20000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
220 05V.216   1.01 Uống   Ích mẫu N SC Gam 86,10 86,10 37000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
221 05V.217   1.01 Uống   Kê huyết đằng N SC Gam 94,50 94,50 519000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
222 05V.218   1.01 Uống   Khương hoàng/Uất kim N SC Gam 210,00 210,00 252000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
223 05V.219   1.01 Uống   Một dược B PC Gam 353,85 353,85 10000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
224 05V.221   1.01 Uống   Ngưu tất B SC Gam 315,00 315,00 1504000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
225 05V.275   1.01 Uống   Mạch nha N PC Gam 144,90 144,90 37000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
226 05V.276   1.01 Uống   Ô tặc cốt N SC Gam 256,20 256,20 105000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
227 05V.278   1.01 Uống   Sơn tra B PC Gam 149,10 149,10 5000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
228 05V.284   1.01 Uống   Ma hoàng (Ma hoàng căn) B SC Gam 93,45 93,45 41000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
229 05V.286   1.01 Uống   Ngũ vị tử B SC Gam 344,40 344,40 46000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
230 05V.286   1.01 Uống   Ngũ vị tử N PC Gam 354,90 354,90 46000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
231 05V.4   1.01 Uống   Kinh giới N SC Gam 115,50 115,50 57000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
232 05V.106   1.01 Uống   Huyền sâm N SC Gam 249,90 249,90 14000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
233 05V.133   1.01 Uống   Mẫu đơn bì B SC Gam 232,05 232,05 292000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
234 05V.135   1.01 Uống   Sinh địa B SC Gam 232,05 232,05 292000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
235 05V.136   1.01 Uống   Thiên hoa phấn B SC Gam 199,50 199,50 99000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
236 05V.137   1.01 Uống   Xích thược B SC Gam 481,95 481,95 410000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
237 05V.138   1.01 Uống   Bạch giới tử N PC Gam 199,50 199,50 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
238 05V.140   1.01 Uống   Bán hạ bắc B PC Gam 249,90 249,90 1000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc 249.900 Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
239 05V.141   1.01 Uống   Bán hạ nam (Củ chóc) N PC Gam 210,00 210,00 178000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
240 05V.143   1.01 Uống   La hán B SC Gam 551,25 551,25 5000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
241 05V.148   1.01 Uống   Thổ bối mẫu B SC Gam 1.276,80 1.276,80 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
242 05V.148   1.01 Uống   Thổ bối mẫu N SC Gam 1.039,50 1.039,50 16000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
243 05V.150   1.01 Uống   Xuyên bối mẫu B SC Gam 1.599,15 1.599,15 1000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
244 05V.151   1.01 Uống   Bách bộ N PC Gam 176,40 176,40 38000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
245 05V.152   1.01 Uống   Bách hợp B PC Gam 363,30 363,30 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
246 05V.157   1.01 Uống   Hạnh nhân B PC Gam 477,75 477,75 12000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
247 05V.161   1.01 Uống   La bạc tử N SC Gam 176,40 176,40 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
248 05V.162   1.01 Uống   Tang bạch bì N PC Gam 168,00 168,00 34000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
249 05V.168   1.01 Uống   Uy linh tiên nam N SC Gam 303,45 303,45 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
250 05V.170   1.01 Uống   Bạch tật lê N SC Gam 173,25 173,25 16000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
251 05V.171   1.01 Uống   Câu đằng B PC Gam 404,25 404,25 69000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
252 05V.171   1.01 Uống   Câu đằng N PC Gam 378,00 378,00 69000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
253 05V.179   1.01 Uống   Bá tử nhân B SC Gam 848,40 848,40 39000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
254 05V.179   1.01 Uống   Bá tử nhân N PC Gam 858,90 858,90 50000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
255 05V.180   1.01 Uống   Bình vôi (Ngải tượng) N SC Gam 155,40 155,40 30000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
256 05V.181   1.01 Uống   Lạc tiên N SC Gam 84,00 84,00 207000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
257 05V.182   1.01 Uống   Liên tâm N PC Gam 559,65 559,65 184000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
258 05V.183   1.01 Uống   Linh chi B SC Gam 1.341,90 1.341,90 10000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
259 05V.185   1.01 Uống   Táo nhân N PC Gam 733,95 733,95 1078000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
260 05V.200   1.01 Uống   Mộc hương B SC Gam 231,00 231,00 138000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
261 05V.221   1.01 Uống   Ngưu tất N PC Gam 330,75 330,75 80000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
262 05V.222   1.01 Uống   Nhũ hương B PC Gam 409,50 409,50 15000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
263 05V.225   1.01 Uống   Tô mộc N SC Gam 123,90 123,90 22000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
264 05V.228   1.01 Uống   Cỏ nhọ nồi N SC Gam 90,30 90,30 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
265 05V.230   1.01 Uống   Hòe hoa N PC Gam 523,95 523,95 151000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
266 05V.232   1.01 Uống   Ngải cứu (Ngải diệp) N SC Gam 86,10 86,10 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
267 05V.233   1.01 Uống   Tam thất B SC Gam 3.693,90 3.693,90 46000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
268 05V.236   1.01 Uống   Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) B SC Gam 395,85 395,85 1299000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
269 05V.238   1.01 Uống   Cỏ ngọt N SC Gam 168,00 168,00 14000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
270 05V.244   1.01 Uống   Hoạt thạch N SC Gam 79,80 79,80 5000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
271 05V.247   1.01 Uống   Mộc thông B SC Gam 101,85 101,85 1000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
272 05V.258   1.01 Uống   Ý dĩ B PC Gam 117,60 117,60 148000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
273 05V.258   1.01 Uống   Ý dĩ N PC Gam 113,40 113,40 687000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
274 05V.264   1.01 Uống   Mật ong N 0 Gam 158,50 158,50 150000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
275 05V.274   1.01 Uống   Lục thần khúc B SC Gam 299,25 299,25 7000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc 299.250 Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
276 05V.274   1.01 Uống   Lục thần khúc N SC Gam 279,30 279,30 15000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
277 05V.275   1.01 Uống   Mạch nha B PC Gam 151,20 151,20 82000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
278 05V.278   1.01 Uống   Sơn tra N PC Gam 148,05 148,05 151000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
279 05V.279   1.01 Uống   Thương truật B SC Gam 559,65 559,65 117000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
280 05V.279   1.01 Uống   Thương truật B PC Gam 687,75 687,75 117000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
281 05V.280   1.01 Uống   Khiếm thực B PC Gam 491,40 491,40 22000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
282 05V.281   1.01 Uống   Kim anh B PC Gam 407,40 407,40 11000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
283 05V.282   1.01 Uống   Liên nhục N PC Gam 197,40 197,40 947000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
284 05V.285   1.01 Uống   Mẫu lệ N PC Gam 93,45 93,45 18000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
285 05V.322   1.01 Uống   Lộc Nhung N SC Gam 8.395,90 8.395,90 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
286 05V.323   1.01 Uống   Nhục thung dung B SC Gam 1.155,00 1.155,00 211000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
287 05V.324   1.01 Uống   Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) B SC Gam 165,90 165,90 35000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
288 05V.327   1.01 Uống   Tục đoạn N SC Gam 313,95 313,95 1026000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
289 05V.328   1.01 Uống   Bạch truật B PC Gam 489,30 489,30 1410000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
290 05V.328   1.01 Uống   Bạch truật N PC Gam 483,00 483,00 78000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
291 05V.330   1.01 Uống   Đại táo B SC Gam 189,00 189,00 1970000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
292 05V.331   1.01 Uống   Đảng sâm B SC Gam 454,95 454,95 2187000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
293 05V.331   1.01 Uống   Đảng sâm N SC Gam 451,50 451,50 107000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
294 05V.334   1.01 Uống   Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B SC Gam 239,40 239,40 750000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
295 05V.334   1.01 Uống   Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B PC Gam 407,40 407,40 750000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
296 05V.335   1.01 Uống   Nhân sâm B SC Gam 4.196,85 4.196,85 7000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
297 05V.339   1.01 Uống   Mã tiền N PC Gam 399,00 399,00 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
298 05V.342   1.01 Uống   Ô đầu N PC Gam 369,60 369,60 2000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
299 05V.345   1.01 Uống   Xà sàng tử B SC Gam 292,65 292,65 10000 31010 Công ty TNHH Dược Phẩm Nguyên Hòa Đường - An Huy - Trung Quốc TQ Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
300 05V.346   1.01 Uống   Binh lang N SC Gam 144,90 144,90 10000 31010 Công ty cổ phần Dược liệu Việt Nam - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược liệu Việt Nam 892/QĐ-SYT 20160905   3 1 Nhóm 2ị
Tiêu điểm
Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
© Copyright 2015 - Trung tâm y tế Tiên Lãng  |  Quản trị
Địa chỉ: Số 130 Phạm Ngọc Đa, xã Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng
Email: tienlang.bvdk@haiphong.gov.vn; hoặc tienlang.trungtamyte@gmail.com
Đường dây nóng: Trực lãnh đạo: 0967.871.515 
Thiết kế bởi VNPT Hải Phòng