DANH MỤC THUỐC 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MA_HOAT_CHAT |
HOAT_CHAT |
MA_DUONG_DUNG |
DUONG_DUNG |
HAM_LUONG |
TEN_THUOC |
SO_DANG_KY |
DONG_GOI |
DON_VI_TINH |
DON_GIA |
DON_GIA_TT |
SO_LUONG |
MA_CSKCB |
HANG_SX |
NUOC_SX |
NHA_THAU |
QUYET_DINH |
CONG_BO |
MA_THUOC_BV |
LOAI_THUOC |
LOAI_THAU |
NHOM_THAU |
|
1 |
05C.76.1 |
Xuyên
khung , Đương quy, Bạch thược , Hoàng kỳ,
Thiên niên kiện, Hy thiêm, Tần
giao,Tục đoạn, Ngưu tất , Đỗ trọng, Độc hoạt,Phòng phong |
1.01 |
Uống |
150mg,
150mg, 150mg,150mg, 150mg, 250mg ,200mg, 250mg, 150mg,100mg, 200mg, 250mg |
Tuzamin |
V147-H12-13 |
Hộp
3 vỉ x10 viên nang cứng, uống |
Viên |
2.790 |
2.790 |
1.554.000 |
31010 |
Công
ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm trung ương Mediplantex |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
708 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
2 |
05C.8.10 |
Cao
đặc actiso, cao đặc rau đắng đất, cao đặc bìm bìm biếc |
1.01 |
Uống |
200
mg , 150 mg ,16 mg |
Giadogane |
VD-17634-12 |
Hộp 3 vỉ , 5 vỉ x 10 viên nang mếm ,uống |
Viên |
1.197 |
1.197 |
2.100.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Trung ương Codupha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
3 |
05C.94 |
Kha
tử; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch truật; Bạch thược |
1.01 |
Uống |
200mg;
100mg; 50mg; 25mg; 10mg; 10mg |
Đại
tràng - HD |
VD-16067-11 |
Hộp
2 vỉ x 20 viên, 5 vỉ x 12 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
790 |
790 |
187.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
715 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
4 |
05C.133.1 |
Hồng
hoa , Đương quy, Sinh địa ,
Sài hồ, Cam thảo, Xích thược,
Xuyên khung, Chỉ xác , Ngưu tất, Cao bạch quả |
1.01 |
uống |
45mg,
110 mg, 60mg, 45mg, 60mg, 60mg,
110mg, 45mg, 60mg, 15mg |
Cerecaps |
V142-H12-13 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống |
Viên |
2.814 |
2.814 |
3.674.000 |
31010 |
Công
ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm trung ương Mediplantex |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
709 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
5 |
05C.135.6 |
Bình
vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá Vông Nem, Trinh nữ |
1.01 |
uống |
150mg,
180mg, 600mg, 600mg, 638mg |
Mimosa
viên an thần |
VD-20778-14 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên bao phim, uống |
Viên |
1.155 |
1.155 |
194.000 |
31010 |
Chi
nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm OPC |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
6 |
05C.138.2 |
Sinh
địa, Đảng sâm, Đương quy, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Đan
sâm, Phục thần, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Cát cánh |
1.01 |
uống |
400mg,
133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg,
66.7mg, 66.7mg, 66.7mg |
An
thần bổ tâm - f |
VD-20532-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang cứng/uống |
viên |
820 |
820 |
1.085.000 |
31010 |
Công
ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH dược phẩm Fitopharma |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
710 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
7 |
05C.199.1 |
Ích
mẫu, Hương phụ, Ngải cứu |
1.01 |
uống |
4,2g;
1,312g; 1,05g |
Viên
nang ích mẫu |
VD-16638-12 |
Hộp
2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống |
Viên |
490 |
490 |
46.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
716 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
8 |
05C.58.23 |
Tang
ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần
giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, tế tân, Cam thảo, Đương
quy |
1.01 |
Uống |
240mg,
184mg, 300mg, 148mg, 120mg, 120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg,
148mg, 60mg, 60mg, 92mg |
Độc
hoạt tang ký sinh |
VD-21488-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang cứng/ uống |
viên |
1.200 |
1.200 |
1.392.000,0 |
31010 |
Công
ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH dược phẩm Fitopharma |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
9 |
05C.158.1 |
Tỳ
bà lá; Cát cánh; Bách bộ; Tiền hồ; Tang bạch bì; Thiên môn đông; Bạch linh;
Cam thảo; Hoàng cầm; Cineol |
1.01 |
Uống |
16,2g;
1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg |
THUỐC
HO TRẺ EM OPC |
VD-24238-16 |
Hộp
1 chai 90ml nhũ tương uống |
Chai |
22.333 |
22.333 |
139.200,0 |
31010 |
Chi
nhánh Công ty CPDPOPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm OPC |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
773 |
2 |
1 |
Nhóm 1 |
|
10 |
40.67 |
Alphachymotrypsine |
1.01 |
uống |
4,2mg |
Statripsine |
VD-21117-14 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
1178 |
1178 |
1525333 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Gia Linh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6184 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
11 |
40.67 |
Alpha
chymotrypsin |
1.01 |
uống |
8,4
mg ( 42 microkatal) |
USATRYPSIN
FORT |
VD-20664-14 |
Hộp
2 vỉ, vỉ 10 viên nén , Uống |
Viên |
640 |
640 |
17680 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Ampharco U.S.A |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6120 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
12 |
40.67 |
Alpha
chymotrypsin |
1.01 |
uống |
8,4
mg ( 42 microkatal) |
USATRYPSIN
FORT |
VD-20664-14 |
Hộp
2 vỉ, vỉ 10 viên nén , Uống |
Viên |
640 |
640 |
400000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Ampharco U.S.A |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6286 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
13 |
40.922 |
Alverin
citrat |
1.01 |
uống |
40mg |
ALVERIN |
VD-15643-11 |
Hộp
1 lọ x 100 viên nén, uống |
Viên |
105 |
105 |
3071 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6174 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
14 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
uống |
2,5mg |
Safeesem
2.5 |
VN-14455-12 |
Hộp
3 vỉ x 10 Viên nén |
Viên |
3200 |
3200 |
717600 |
31010 |
MSN |
Ấn
độ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6296 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
15 |
40.154 |
Amoxicilin |
1.01 |
uống |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
VD-18611-13 |
Uống,
Hộp 10 gói bột pha hỗn dịch |
Gói |
672 |
672 |
153339 |
31010 |
Cty
CPDP TW2- |
VN |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
638 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
16 |
40.155 |
Amoxicillin
+ acid Clavulanic |
1.01 |
uống |
875mg
+ 125mg |
Midantin
1000 |
VD-11630-10 |
Hộp
02 vỉ x 07 viên nén dài bao phim; uống |
Viên |
3184 |
3184 |
67254 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
VN |
Công
ty CPTM Minh Dân |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
626 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
17 |
40.155 |
Amoxicilin
+ acid clavulanic |
1.01 |
uống |
200mg
+ 28,5mg |
Nacova
DT 228.5mg |
VN-14752-12 |
Hộp
5 vỉ x 6 Viên nén phân tán |
Viên |
3500 |
3500 |
3183 |
31010 |
Micro
Labs- |
Ấn
độ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
669 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
18 |
40.155 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1.01 |
uống |
200mg + 28,5mg |
Nacova DT 228.5mg |
VN-14752-12 |
Hộp 5 vỉ x 6 Viên nén phân tán |
Viên |
3500 |
3500 |
70000 |
31010 |
Micro Labs- |
Ấn độ |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6299 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
19 |
40.538 |
Acetylsalicylic
Acid |
1.01 |
uống |
100mg |
Aspirin
100 |
VD-20058-13 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên bao tan trong ruột, Uống |
Viên |
450 |
450 |
13061 |
31010 |
Traphaco |
VN |
Công
ty CP Traphaco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6225 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
20 |
40.549 |
Atorvastatin |
1.01 |
uống |
20mg |
AZTOR
20 |
VN-16908-13 |
Hộp
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
4.000 |
4.000 |
109000 |
31010 |
Sun
Pharma |
Ấn
Độ |
Công
ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6161 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
21 |
40.558 |
Rosuvastatin |
1.01 |
uống |
20mg |
Ronalipi
20 |
VD-15440-11 |
Hộp
30 Viên nén bao phim, uống |
viên |
5280 |
5280 |
12000 |
31010 |
Savipharm
- Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6117 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
22 |
40.816 |
Propylthiouracil
(PTU ) |
1.01 |
Uống |
100mg |
Basethyrox |
VD-21287-14 |
Hộp
01 lọ x 100 viên nén, uống |
Viên |
693 |
693 |
2843 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
VN |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6128 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
23 |
40.816 |
Propylthiouracil
(PTU ) |
1.01 |
uống |
100mg |
Basethyrox |
VD-21287-14 |
Hộp
01 lọ x 100 viên nén, uống |
Viên |
693 |
693 |
1000 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
Việt
Nam |
Công ty
TNHH Dược phẩm Tân An |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6239 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
24 |
40.493 |
Bisoprolol |
1.01 |
uống |
2,5mg |
Bisoprolol
Fumarate 2,5mg |
VN-18126-14 |
Hộp
2 vỉ x 14 viên nén, Uống |
Viên |
2205 |
2205 |
21000 |
31010 |
Niche
Generics Limited |
Ireland |
Công
ty CP TMDV Thăng Long |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6167 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
25 |
40.2 |
Bupivacain
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
0,5%
4ml |
Bupivacain
Spinal Heavy 0,5% 4ml |
VN-13843-11 |
Dung
dịch tiêm, Hộp 5 ống |
ống |
37863 |
37863 |
177 |
31010 |
Warsaw |
Ba
Lan |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
677 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
26 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
uống |
5mg |
Cavipi
5 |
VD-20438-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
Viên |
970 |
970 |
1858 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6176 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
27 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
uống |
5mg |
Cavipi
5 |
VD-20438-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
Viên |
970 |
970 |
50000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6287 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
28 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
uống |
500mg |
Cefadroxil
500mg |
VD-11859-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
Viên |
2079 |
2079 |
245000 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6248 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
29 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
uống |
250mg |
Cefadroxil
250mg |
VD-11858-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
Viên |
1281 |
1281 |
38500 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
618 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
30 |
40.178 |
Cefradin |
1.01 |
uống |
500mg |
Cefradin
500mg |
VD-20772-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang; uống |
Viên |
1.323 |
1.323 |
1000 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
VN |
Công
ty CPTM Minh Dân |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6159 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
31 |
40.998 |
N-
acetylcystein |
1.01 |
uống |
200
mg |
Cendemuc |
VD-21773-14 |
Hộp
20 gói thuốc bột |
Gói |
476 |
476 |
1273004 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6152 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
32 |
40.998 |
N-
acetylcystein |
1.01 |
uống |
100
mg |
Ceteco
Damuc |
VD-20131-13 |
Hộp
20 gói thuốc bột |
Gói |
459 |
459 |
209005 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6148 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
33 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
uống |
500mg |
Tatanol |
VD-8219-09 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim, uống |
Viên |
410 |
410 |
3339055 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
Việt
Nam |
Công ty
CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6252 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
34 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
uống |
500mg |
Tatanol |
VD-8219-09 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim, uống |
Viên |
410 |
410 |
4340771 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
681 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
35 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
uống |
150
mg |
Cenpadol
150 |
VD-19702-13 |
Hộp
20 gói thuốc bột |
Gói |
472 |
472 |
176900 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6150 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
36 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
uống |
250
mg |
Cenpadol
250 |
VD-19703-13 |
Hộp
20 gói thuốc bột |
Gói |
494 |
494 |
40000 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6149 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
37 |
40.48 |
Paracetamol |
1.01 |
uống |
250
mg/10ml |
Falgankid
250 |
VD-21507-14 |
Dung
dịch uống, Hộp 20 ống |
ống |
3460 |
3460 |
45400 |
31010 |
CPC1
Hà Nội |
VN |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
676 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
38 |
40.665 |
Cimetidin |
1.01 |
uống |
200mg |
VINPHATEX |
VD-15649-11 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, uống |
Viên |
180 |
180 |
320275 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6143 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
39 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
30mg |
Dorocron
- MR |
VD-9729-09 |
Vỉ
30 viên nén phóng thích chậm, uống |
Viên |
650 |
650 |
1395 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
601 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
40 |
40.800 |
Gliclazid |
1.01 |
Uống |
30mg |
Dorocron
- MR |
VD-9729-09 |
Vỉ
30 viên nén phóng thích chậm, uống |
Viên |
650 |
650 |
289980 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Công ty
CP XNK Y tế Domesco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6282 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
41 |
40.242 |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprim |
1.01 |
uống |
400
mg + 80mg |
Cotrimstada |
VD-10723-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
350 |
350 |
196258 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Gia Linh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6139 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
42 |
40.242 |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprim |
1.01 |
uống |
400
mg + 80mg |
Cotrimstada |
VD-23965-15 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
350 |
350 |
208.700 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Gia Linh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6241 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
43 |
40.18 |
Pethidin |
2.10 |
Tiêm |
100mg/2ml |
DBL
Pethidin Hydrochloride 100mg/2ml |
VN-15860-12 |
Hộp
5 ống x 2 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
ống |
14500 |
14500 |
17095 |
31010 |
Hameln |
Đức |
Liên
danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6182 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
44 |
40.801 |
Glimepirid |
1.01 |
uống |
4mg |
Diaprid
4mg |
VD-12517-10 |
Hộp
2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uống |
Viên |
3990 |
3990 |
147242 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6195 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
45 |
40.801 |
Glimepirid |
1.01 |
uống |
4mg |
Diaprid
4mg |
VD-12517-10 |
Hộp
2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uống |
Viên |
3990 |
3990 |
199980 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
Việt
Nam |
Công ty
CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6249 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
46 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Diazepam
5mg |
VD-12410-10 |
Hộp
10, 100 vỉ x 10 viên nén |
viên |
130 |
130 |
548585 |
31010 |
Cty
cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
VN |
Liên
danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
672 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
47 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
uống |
200mg/10ml |
Dismolan |
VD-21505-14 |
Dung
dịch uống, Hộp 20 ống nhựa |
ống |
3675 |
3675 |
94000 |
31010 |
CPC1
Hà Nội |
VN |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
675 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
48 |
40.219 |
Azithromycin |
1.01 |
uống |
200mg |
Doromax
200mg |
VD-21024-14 |
Hộp
10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch, uống |
Gói |
2.640 |
2.640 |
7000 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6130 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
49 |
40.481 |
Trimetazidin |
1.01 |
Uống |
35mg |
Vosfarel
MR-Domesco |
VD-7078-09 |
Vỉ
10 viên bao phim phóng thích chậm, uống |
Viên |
665 |
343000 |
343000 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
602 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
50 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
FIZOTI |
VN-11579-10 |
Hộp
10 lọ 1g bột pha tiêm |
Lọ |
75000 |
75000 |
995 |
31010 |
Yoo
Young Pharm.Co., Ltd |
Hàn
Quốc |
Công
ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
680 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
51 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
FIZOTI |
VN-19721-16 |
Hộp
10 lọ 1g bột pha tiêm |
Lọ |
75000 |
75000 |
20.000 |
31011 |
Yoo
Young Pharm.Co., Ltd |
Hàn
Quốc |
Công
ty CPTM và Dược
phẩm Ngọc Thiện |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6228 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
52 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Midazoxim
1g |
VD-20452-14 |
Hộp
01 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
24.855 |
24.855 |
24000 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
VN |
Công
ty CPTM Minh Dân |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6158 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
53 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Midazoxim
1g |
VD-20452-14 |
Hộp
01 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
24855 |
24855 |
31200 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công ty
CPTM Minh Dân |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6258 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
54 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Furosol |
VD-10925-10 |
Hộp
10 ống 2ml, dung dịch tiêm |
ống |
1785 |
1785 |
127870 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6197 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
55 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
uống |
100mg |
Garnotal |
VD-8416-09 |
Hộp
100 viên nén,uống |
viên |
270 |
270 |
619146 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
694 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
56 |
40.576 |
Piracetam |
1.01 |
uống |
600mg |
Letblood |
VD-18729-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống |
Viên |
795 |
795 |
433000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VN |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6177 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
57 |
40.576 |
Piracetam |
1.01 |
uống |
800mg |
Pracetam
800 |
VD-18538-13 |
Hộp
9 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống |
viên |
1260 |
1260 |
90000 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Gia Linh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
692 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
58 |
40.229 |
Levofloxacin |
1.01 |
uống |
250mg |
Levoquin
250 |
VD-12523-10 |
Hộp
3 vỉ x 4 viên, Viên nén dài bao phim, uống |
Viên |
5145 |
5145 |
11000 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
683 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
59 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Glucofine
500 mg |
VD-14844-11 |
Vỉ
10 viên nén bao phim, uống |
Viên |
275 |
275 |
334000 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Công ty
CP XNK Y tế Domesco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6284 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
60 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Glucofine
500 mg |
VD-14844-11 |
Vỉ
10 viên nén bao phim, uống |
Viên |
275 |
275 |
644 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
665 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
61 |
40.1050 |
Vitamin
B1 + B6 + B12 |
1.01 |
uống |
115mg
+ 100mg + 50mcg |
Hemblood |
VD-18955-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên,Viên, uống |
Viên |
669 |
669 |
2140500 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt
Nam |
Liên danh
Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6280 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
62 |
40.91 |
Loratadin |
1.01 |
uống |
10
mg |
Loratadine
Savi 10 |
VD-19439-13 |
Hộp
3 vi*10 Viên nén,uống |
viên |
650 |
650 |
71300 |
31010 |
Savipharm
- Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6273 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
63 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
uống |
50
mg |
Mecefix
B.E |
VD-17704-12 |
Hộp
20 gói x 1g, Cốm pha hỗn dịch,
Uống |
Gói |
5000 |
5000 |
190013 |
31010 |
Merap |
Việt Nam |
Công ty
CP tập đoàn Merap |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6295 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
64 |
40.775 |
Methylprednisolon |
1.01 |
uống |
4mg |
Menison
4 |
VD-11870-10 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống |
Viên |
890 |
890 |
367734 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
Việt
Nam |
Công ty
CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6250 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
65 |
40.514 |
Methyldopa |
1.01 |
uống |
250mg |
Methyldopa
250mg |
VD-12216-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống |
Viên |
798 |
798 |
902167 |
31010 |
Bidiphar
1 |
VN |
Công
ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
633 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
66 |
40.514 |
Methyldopa |
1.01 |
uống |
250mg |
Methyldopa
250mg |
VD-12216-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống |
Viên |
798 |
798 |
1172817 |
31010 |
Bidiphar |
Việt
Nam |
Công ty
Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6228 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
67 |
40.661 |
Spironolacton |
1.01 |
Uống |
25
mg |
Mezathion |
VD-12581-10 |
Hộp
06 vỉ x 10 viên nén, Uống |
Viên |
1029 |
1029 |
183298 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
VN |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6190 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
68 |
40.661 |
Spironolacton |
1.01 |
Uống |
25
mg |
Mezathion |
VD-12851-10 |
Hộp
06 vỉ x 10 viên nén, Uống |
Viên |
1029 |
1029 |
140999 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
Việt
Nam |
Công ty
TNHH Dược phẩm Tân An |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6237 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
69 |
40.41 |
Meloxicam |
1.01 |
uống |
15mg |
Mobimed
15 |
VD-11871-10 |
Hộp
2 vỉ x 10 viên, viên nén, uống |
Viên |
1092 |
1092 |
46000 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6251 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
70 |
40.1028 |
Nước
cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước
cất pha tiêm 5ml |
VD-18637-13 |
Dung
dịch tiêm, Hộp 50 ống x 5ml |
Ống |
650 |
650 |
2807052 |
31010 |
Cty
CPDP TW2 |
VN |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
639 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
71 |
40.1028 |
Nước
cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
500ml |
Nước
cất |
VD-11244-10 |
Thùng
20 chai,nước cất tiêm |
Chai |
7350 |
7350 |
640 |
31010 |
Fresenius
Kabi |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
697 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
72 |
40.1028 |
Nước
cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước
cất 5ml |
VN-7739-09 |
1Kiện
x 36 hộp x 50 ống. Nước cất pha tiêm |
Ống |
1.260 |
1.260 |
20 |
31010 |
Marck
Biosciences Ltd. |
India |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
5119 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
73 |
40.1028 |
Nước
cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước
cất 5ml |
VD-13000-10 |
Hộp
50 ống *5ml |
Ống |
630 |
630 |
9.000 |
31010 |
Vinphaco |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
|
|
6305 |
1 |
2 |
Nhóm
2 |
|
74 |
40.678 |
Esomeprazol |
1.01 |
uống |
40mg |
SaVi
Esomeprazole 40 |
VD-14397-11 |
Hộp
14 Viên nén bao phim, uống |
viên |
4450 |
4450 |
87379 |
31010 |
Savipharm
- Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
622 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
75 |
40.678 |
Esomeprazol |
1.01 |
uống |
40mg |
SaVi
Esomeprazole 40 |
VD-14397-11 |
Hộp
14 Viên nén bao phim, uống |
viên |
4450 |
4450 |
109700 |
31010 |
Savipharm
- Việt Nam |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6267 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
76 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
ống
5UI/ml |
Oxytocin |
VN-5366-10 |
Hộp
20vỉ x5 ống thuốc tiêm |
ống |
3455 |
3455 |
76223 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Bến Tre |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
674 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
77 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
ống
5UI/ml |
Oxytocin |
VN-5366-10 |
Hộp
20vỉ x5 ống thuốc tiêm |
ống |
3455 |
3455 |
99089 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công ty
CP Dược phẩm Bến Tre |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6264 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
78 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
5UI/
1ml |
VINPHATOXIN |
VD-13532-10 |
Hộp
10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
1750 |
1750 |
48574 |
31010 |
VINPHACO |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6216 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
79 |
40.193 |
Phenoxy
methylpenicilin |
1.01 |
uống |
1.000.000
IU |
Penicilin
V Kali 1.000.000 IU |
VD-17933-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; uống |
Viên |
514 |
514 |
546466 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
VN |
Công
ty CPTM Minh Dân |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
627 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
80 |
40.193 |
Phenoxy
methylpenicilin |
1.01 |
uống |
1.000.000
IU |
Penicilin
V Kali 1.000.000 IU |
VD-17933-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; uống |
Viên |
1.01 |
1.01 |
316500 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công
ty CPTM Minh Dân |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6255 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
81 |
40.795 |
Progesteron |
1.01 |
uống |
100mg |
Utrogestan
100mg |
VN-7861-09 |
Hộp
2 vỉ x 15 viên nang mềm, uống |
Viên |
6700 |
6700 |
16875 |
31010 |
Besins
Manufacturing |
Bỉ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6210 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
82 |
40.436 |
Sắt
sulfat + folic acid |
1.01 |
uống |
50mg
+ 0,35mg |
Pymefron
B9 |
VD-13588-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
Viên |
920 |
920 |
65457 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
620 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
83 |
40.520 |
Perindopril |
1.01 |
uống |
4mg |
Savidopril 4 |
VD-8751-09 |
Hộp 30 viên nén bao phim,
uống |
viên |
1500 |
1500 |
320434 |
31010 |
SaviPharm, |
Việt Nam |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6289 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
84 |
40.512 |
Losartan |
1.01 |
uống |
50mg |
SaVi Losartan 50 |
VD-14409-11 |
Viên nén bao phim, uống |
viên |
1685 |
1685 |
140400 |
31010 |
SaviPharm, |
Việt Nam |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6291 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
85 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
uống |
500mg |
Scanax
500 |
VD-9061-09 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống |
viên |
800 |
800 |
132300 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Gia Linh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6140 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
86 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
uống |
500mg |
Scanax
500 |
VD-9061-09 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống |
viên |
800 |
800 |
171690 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Gia Linh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6240 |
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
87 |
40.715 |
Sorbitol |
1.01 |
uống |
5g |
Sorbitol
5g |
VD-9979-10 |
Hộp
20 gói x 5g, bột pha uống |
gói |
450 |
450 |
94169 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6173 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
88 |
40.715 |
Sorbitol |
1.01 |
uống |
5g |
Sorbitol
5g |
VD-9979-10 |
Hộp
20 gói x 5g, bột pha uống |
gói |
450 |
450 |
67100 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6269 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
89 |
40.985 |
Theophylin |
1.01 |
uống |
100mg |
Theophylin
100mg |
VD-12399-10 |
Lọ
900 viên, viên nén, uống |
viên |
50 |
50 |
56718 |
31010 |
Pharbaco |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm TW1 Pharbaco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6165 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
90 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
uống |
10mg |
Trafedin |
VD-15240-11 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống |
Viên |
600 |
600 |
33045 |
31010 |
Traphaco |
VN |
Công
ty CP Traphaco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6153 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
91 |
40.980 |
Salbutamol |
1.01 |
Uống |
2mg |
Hasalbu
2mg |
VD-
19279-13 |
Hộp
50 viên |
Viên |
95 |
95 |
10000 |
31010 |
Hậu
Giang |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
01/QĐ-HĐT
và ĐT (16/03/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160316 |
6124 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
92 |
40.700 |
Papaverin
hydroclorid |
2.04 |
Tiêm
tĩnh mạch |
40mg/2ml |
Paparin
40mg/2ml |
VD-
20485- 14 |
Hộp
10 ống x 2 ml dung dịch tiêm |
Ống |
3950 |
3950 |
3000 |
31010 |
Vĩnh
Phúc |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
26970/HĐ
( 07/03/2016) của Cty CPDP Vĩnh Phúc |
20160307 |
659 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
93 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Seduxen
5mg |
12/2015-P |
Hộp
10 vỉ x 10 viên;viên nén |
Viên |
525 |
525 |
10000 |
31010 |
Gedeon |
Hungary |
Ngoài
thầu |
01/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160105 |
6180 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
94 |
40.665 |
Cimetidin |
2.10 |
Tiêm |
200mg/2ml |
Cimetidin
Kabi 200mg/2ml |
VD- 20308-13 |
Hộp
10 ống,
Dung dịch tiêm |
Ống |
1850 |
1850 |
3600 |
31010 |
Kabi |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160509 |
6126 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
95 |
40.1026 |
Ringer
lactat |
2.15 |
Tiêm
truyền |
500ml |
Lactated
Ringer's 500ml |
VD-12016-10 |
Dung dịch tiêm truyền.
, kiện 25chai |
Chai |
11550 |
11550 |
2000 |
31010 |
Otsuka |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
12/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160728 |
6302 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
96 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm
truyền |
5%
500ml |
Glucose
10% 500ml |
VD-12014-10 |
Dung
dịch tiêm truyền,
Kiện 25 chai |
Chai |
12870 |
12870 |
250 |
31010 |
Otsuka OPV |
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
12/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160728 |
6303 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
97 |
40.30 |
Diclofenac |
2.10 |
Tiêm |
75mg/3ml |
Diclofenac |
VD-12991-10 |
Hộp
10 ống,Dung dịch tiêm |
Ống |
1.029 |
1029 |
2000 |
31010 |
Vĩnh
Phúc |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
01/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160201 |
6185 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
98 |
40.6 |
Fentanyl |
2.04 |
Tiêm
tĩnh mạch |
0,1mg/2ml |
Fentanyl
solution for ịnection50mcg/ml |
VN-
16082- 12 |
50
ống/ hộp , dung dịch tiêm |
Ống |
10920 |
10920 |
200 |
31010 |
Warsaw |
Ba
Lan |
Ngoài
thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT (16/06/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160616 |
6222 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
99 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.02 |
Uống |
10mg |
Gardenal |
VD-
13895- 11 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, uống |
Viên |
140 |
140 |
1500 |
31010 |
Pharbaco |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT (16/06/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160616 |
6224 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
100 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80mg/2ml |
Gentamicin
Kabi 80mg/2ml |
VD-
20944-14 |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
1799,99 |
1799,99 |
400 |
31010 |
Bidiphar |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
07/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160229 |
6134 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
101 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80mg/2ml |
Gentamicin
Kabi 80mg/2ml |
VD-
20944-14 |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
1.386 |
1386 |
2000 |
31010 |
Bidiphar |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
05/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160609 |
6218 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
102 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80mg/2ml |
Gentamicin
Kabi 80mg/2ml |
VD-19094-13 |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
1.100 |
1100 |
10.000 |
31011 |
Thanh Hóa |
Việt
Nam |
|
|
|
6307 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
103 |
40.212 |
Metronidazol |
2.14 |
Truyền
tĩnh mạch |
500mg/
100ml |
Novamet |
VN-10988-10 |
Hộp
1 lọ Tiêm truyền |
Lọ |
9849 |
9849 |
288 |
31010 |
Claris
Lifesciences Ltd. |
Ấn
độ |
Ngoài
thầu |
03/QĐ-HĐT
và ĐT (01/02/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160201 |
6187 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
104 |
40.943 |
Clorpromazin
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
25 mg/2ml |
Aminazin
25 mg/2ml |
VD- 15685- 11 |
20
ống/hộp,dung dịch tiêm |
Ống |
1.260 |
1260 |
200 |
31010 |
Danapha |
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
10/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160715 |
611 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
105 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Apitim
5mg |
VD-21811-
14 |
Hộp
30 viên |
viên |
390 |
390 |
49980 |
31010 |
Hậu
Giang |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
03/QĐ-HĐT
và ĐT (24/05/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160524 |
6220 |
1 |
2 |
Nhóm
2 |
|
106 |
40.30 |
Diclofenac |
4.02 |
Đặt
hậu môn |
100mg |
Gynmerus |
VN-13538-11 |
Hộp
2 vỉ x 5 viên đặt hậu môn |
Viên |
14.000 |
14.000 |
30900 |
31010 |
Farmaprim
Srl - |
Moldova |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
|
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
107 |
40.718+726 |
Bacillus
subtilis+ Lactobacillus acidophilus |
1.01 |
uống |
100
triệu CFU + 500 CFU |
Merika
Probiotics |
QLSP-0808-14 |
Hộp
20 gói x 1g, Bột, Uống |
Gói |
2200 |
2200 |
280800 |
31010 |
Pasteur
Đà Lạt |
Việt Nam |
Công ty
CP tập đoàn Merap |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
|
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
108 |
40.212 |
Metronidazole,
500mg/100ml |
2.10 |
Tiêm |
500mg/100ml |
Metronidazole,
500mg/100ml |
VN-12065-11 |
H
80 chai, Dung dịch tiêm, truyền |
Chai |
9.125 |
9125 |
1320 |
31010 |
Wuhan |
Trung
Quốc |
Ngoài
thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160226 |
6200 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
109 |
40.795 |
Progesteron |
2.10 |
Tiêm |
25mg/ml |
Progesterone
25mg/ml |
VN-15619-12 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
8.715 |
8715 |
300 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Ngoài
thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160509 |
6217 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
110 |
40.795 |
Progesteron |
2.10 |
Tiêm |
25mg/ml |
Progesterone
25mg/ml |
VN-15619-12 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
8.190 |
8.190 |
200 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Ngoài
thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160405 |
6211 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
111 |
40.225 |
Spiramycin
+ Metronidazol |
1.01 |
Uống |
100000UI
+ 125mg |
Sanvigyl |
VD
- 18731-13 |
Hộp
20 viên |
Viên |
500 |
500 |
10400 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
04/QĐ-HĐT
và ĐT (12/04/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160412 |
6125 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
112 |
40.67 |
Alphachymotrypsin |
2.10 |
Tiêm |
5000UI |
VINTRYPSINE |
VD-10526-10 |
Hộp
gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm |
Lọ |
5400 |
5400 |
2.000 |
31010 |
VINPHACO |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
643 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
113 |
40.67 |
Alphachymotrypsin |
2.10 |
Tiêm |
5000UI |
VINTRYPSINE |
VD-10526-10 |
Hộp
gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm |
Lọ |
5400 |
5400 |
10.000 |
31010 |
VINPHACO |
Việt Nam |
Ngoài
thầu |
11/QĐ-HĐT
và
ĐT |
20160715 |
6300 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
114 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Glucofine
500 mg |
VD-14844-11 |
Vỉ
10 viên nén bao phim, uống |
Viên |
275 |
275 |
140000 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
03/QĐ-HĐT
và ĐT (12/04/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160412 |
6204 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
115 |
40.807 |
Metformin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Panfor
SR 500 |
VN-11193-10 |
Hộp
5 vỉ x 20 viên nén phóng thích chậm, uống |
Viên |
1199,99 |
1199,99 |
16500 |
31010 |
Inventia
Healthcare Pvt. Ltd- |
Ấn
độ |
Ngoài
thầu |
10/QĐ-HĐT
và ĐT (24/05/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160524 |
6219 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
116 |
40.933 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
Diazepam
10mg |
VN-15613-12 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
7.497 |
7497 |
200 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Ngoài
thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160616 |
6223 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
117 |
40.775 |
Methyl
prednisolon |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Sifasolone
40mg |
VN-10179-10 |
Hộp
1lọ, Bột pha tiêm |
Lọ |
14910 |
14910 |
500 |
31010 |
Furen-TQ |
TQ |
Ngoài
thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT (26/02/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160226 |
6201 |
1 |
2 |
Nhóm 5 |
|
118 |
40.1005 |
Kali
clorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaleorid
600mg |
VN-
15699- 12 |
Hộp
3 vỉ *10 viên |
Viên |
2200 |
2200 |
3000 |
31010 |
Leo
pharma A/S |
Pháp |
Ngoài
thầu |
09/QĐ-HĐT
và ĐT (03/06/2015) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP |
20150603 |
645 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
119 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm
truyền |
10%
500ml |
10%
Dextrose |
VN-16753-13 |
Dung
dịch tiêm truyền |
chai |
10800 |
10800 |
55.902 |
31010 |
Euromed |
Philippines |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
667 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
120 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acyclovir
200 mg |
VD-21460-14 |
Vỉ
10 viên nén, uống |
Viên |
440 |
440 |
71437 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6131 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
121 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acyclovir
200 mg |
VD-21460-14 |
Vỉ
10 viên nén, uống |
Viên |
440 |
92868 |
92868 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Công ty
CP XNK Y tế Domesco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6283 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
122 |
40.519 |
Nifedipine
10mg |
1.01 |
Uống |
10mg |
Adalat
10 |
VN-14010-11 |
3
vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nang mềm, ép vỉ, Uống |
Viên |
2.253 |
2.253 |
14217 |
31010 |
R.
P. Scherer GmbH & Co. KG, Germany. Packed by Bayer Pharma AG, D-51368
Leverkusen, Germany. (Old name packager's name: Bayer Schering Pharma
AG) |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
571 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
123 |
40.86 |
Adrenalin
(Epinephrin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/
1ml |
ADRENALIN |
VD-12988-10 |
Hộp
5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
2150 |
2150 |
52841 |
31010 |
VINPHACO |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6114 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
124 |
40.86 |
Adrenalin
(Epinephrin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/
1ml |
ADRENALIN |
VD-12988-10 |
Hộp
5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
2150 |
2150 |
3000 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6246 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
125 |
40.86 |
Adrenalin
(Epinephrin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/
1ml |
ADRENALIN |
VD-12988-10 |
Hộp
10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
2.583 |
2.583 |
10 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
508 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
126 |
40.67 |
Alpha
chymotripsin |
1.01 |
uống |
6,3mg
(31,5mckatal) |
Alphadeka DK |
VD-17910-12 |
Hộp
2 vỉ x 10 viên Alu Alu nén, uống |
Viên |
1480 |
1480 |
1.135.000 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây- |
VN |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
664 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
127 |
40.1011 |
Acid
amin |
2.15 |
Tiêm
truyền |
5%/
250ml |
Alvesin
5E |
VN-10762-10 |
Kiện/10
chai, dung dịch tiêm truyền |
Chai |
66890 |
66890 |
10091 |
31010 |
Berlin
chemie AG |
Đức |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
653 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
128 |
40.1011 |
Acid
amin |
2.15 |
Tiêm
truyền |
5%/
250ml |
Alvesin
5E |
VN-10762-10 |
Kiện/10
chai, dung dịch tiêm truyền |
Chai |
66890 |
66890 |
2910 |
31010 |
Berlin
chemie AG |
Đức |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6243 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
129 |
40.155 |
Amoxicillin
+ Kali clavulanate |
1.01 |
uống |
1,999g
+ 0,2856g |
Amonalic
Duo Syrup |
VN-11478-10 |
Hộp
1 lọ bột pha hỗn dịch uống, Uống |
Lọ |
63.000 |
63.000 |
11.000 |
31010 |
Boryung
Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hàn
Quốc |
Liên
danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6107 |
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
130 |
40.154 |
Amoxicilin
trihydrat |
1.01 |
uống |
500mg |
AMOXYCILLIN
500mg |
VD-20472-14 |
Hộp
10vỉ 10v.nang. Viên uống |
Viên |
516,6 |
516,6 |
1469901 |
31010 |
Vidipha |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm TW Vidipha |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
629 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
131 |
40.1 |
Atropin
sulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg/
1ml |
ATROPIN
SULFAT |
VD-12440-10 |
Hộp
100 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
480 |
480 |
152345 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6113 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
132 |
40.1 |
Atropin
sulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg/
1ml |
ATROPIN
SULFAT |
VD-12440-10 |
Hộp
100 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
480 |
480 |
37240 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6271 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
133 |
40.586 |
Acid
benzoic+ acid salicylic |
3.05 |
Dùng
ngoài |
0,6g+0,3g/
10g. |
Benzosali |
VD-12564-10 |
Hộp
1 tube 10g, Thuốc mỡ, Bôi ngoài da |
Tube |
8000 |
8000 |
958 |
31010 |
Traphaco |
Việt
Nam |
Công
ty CP Traphaco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6154 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
134 |
40.586 |
Acid
benzoic + acid salicylic |
3.05 |
Dùng
ngoài |
0,6g+0,3g/
10g. |
Benzosali |
VD-12564-10 |
Hộp
1 tube 10g, Thuốc mỡ, Bôi ngoài da |
Tube |
8000 |
8000 |
1245 |
31010 |
Traphaco |
Việt
Nam |
Công ty
CP Traphaco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6226 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
135 |
40.160 |
Benzyl
penicillin |
2.10 |
Tiêm |
1.000.000
IU |
Benzyl
penicillin 1.000.000 IU |
VD-13445-10 |
Hộp
50 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
1980 |
1980 |
4150 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công
ty CPTM Minh Dân |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
625 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
136 |
40.160 |
Benzyl
penicillin |
2.10 |
Tiêm |
1.000.000
IU |
Benzyl
penicillin 1.000.000 IU |
VD-13445-10 |
Hộp
50 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
1980 |
1980 |
5395 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công ty
CPTM Minh Dân |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6256 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
137 |
40.515 |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
1.01 |
uống |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
Betaloc
Zok 25mg |
VN-17243-13 |
Hộp
1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống |
Viên |
4620 |
4620 |
236082 |
31010 |
AstraZeneca
AB |
Thụy
Điển |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
656 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
138 |
40.515 |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
1.01 |
uống |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
Betaloc
Zok 25mg |
VN-17243-13 |
Hộp
1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống |
Viên |
4620 |
4620 |
306906 |
31010 |
AstraZeneca
AB |
Thụy
Điển |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW3 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6231 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
139 |
40.173 |
Cefotaxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Bio-taksym |
VN-14769-12 |
Hộp
01 lọ, bột pha tiêm, dạng tiêm |
lọ |
19500 |
19500 |
163.045 |
31010 |
Polpharm |
Ba
Lan |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6186 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
140 |
40.1014 |
Calci
clorid |
2.10 |
Tiêm |
0,5
g/ 5ml |
CALCI
CLORID |
VD-12441-10 |
Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm |
Ống |
1150 |
1150 |
10.797 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
624 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
141 |
40.451 |
Acid
Tranexamic |
2.10 |
Tiêm |
250
mg/ 5ml |
CAMMIC |
VD-12989-10 |
Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm |
Ống |
5460 |
5460 |
35271 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6245 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
142 |
40.451 |
Acid
Tranexamic |
2.10 |
Tiêm |
250
mg/ 5ml |
CAMMIC |
VD-12989-10 |
Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm |
Ống |
5460 |
5460 |
2000 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
673 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
143 |
40.451 |
Tranesamic
acid |
1.01 |
Uống |
500mg |
CAMMIC |
VD-17592-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uống |
Viên |
1.650 |
1.650 |
300 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
5128 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
144 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
uống |
250mg |
Cefalexin
Capsules BP 250 |
VD-10641-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống |
Viên |
890 |
890 |
170.434 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
Việt
Nam |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
684 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
145 |
40.173 |
Cefotaxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefotaxone
1g |
VD-9335-09 |
Hộp
10 lọ, thuốc tiêm bột, tiêm |
Lọ |
6993 |
6993 |
13.500 |
31010 |
Bidiphar
1 |
Việt
Nam |
Công
ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
686 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
146 |
40.178 |
Cefradin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefradine
1g |
VD-12879-10 |
Hộp
10 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
7623 |
7623 |
71518 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công
ty CPTM Minh Dân |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6132 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
147 |
40.178 |
Cefradin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Cefradine
1g |
VD-12879-10 |
Hộp
10 lọ; bột pha tiêm; tiêm |
Lọ |
7623 |
7623 |
92973 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân |
Việt
Nam |
Công ty
CPTM Minh Dân |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6257 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
148 |
40.992 |
Codein
+ terpin hydrat |
1.01 |
Uống |
10
mg + 100 mg |
Cendein |
VD-15591-11 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên |
Viên |
291 |
291 |
92973 |
31010 |
CETECO
US |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6147 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
149 |
40.776 |
Prednisolon
acetat |
1.01 |
Uống |
5
mg |
Ceteco
Cenvadia |
VD-20130-13 |
Lọ
500 viên |
Viên |
163 |
163 |
191.600 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6121 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
150 |
40.208 |
Cloramphenicol |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
0,4%,
8ml |
Cloramphenicol
0,4% |
VD-19371-13 |
Hộp
1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt |
Lọ |
1.550 |
1.550 |
75300 |
31010 |
Hải
Phòng-Việt nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6101 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
151 |
40.208 |
Cloramphenicol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4%,
8ml |
Cloramphenicol
0,4% |
VD-19371-13 |
Hộp
1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt |
Lọ |
1550 |
1550 |
39200 |
31010 |
Hải
Phòng-Việt nam |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6274 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
152 |
40.81 |
Chlorpheniramin
maleat |
1.01 |
uống |
4mg |
Clorpheniramin
4mg |
VD- 21132- 14 |
Hộp
10 vỉ x 20 viên nén, uống |
Viên |
60 |
60 |
27.000 |
31010 |
Hậu
Giang |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
03/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160613 |
663 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
153 |
40.61 |
Colchicin |
1.01 |
Uống |
1mg |
Colchicine
1mg |
VD-10530-10 |
Hộp
01 vỉ x 20 viên nén, Uống |
Viên |
475 |
475 |
500 |
31010 |
Công
ty CP dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
535 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
154 |
40.971 |
Aminophyllin |
2.10 |
Tiêm |
240mg/5ml |
Diaphyllin |
VN-5363-10 |
Hộp
5 ống thuốc tiêm |
ống |
10100 |
10100 |
11.736 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Bến Tre |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6110 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
155 |
40.933 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
Diazepam
10mg/2ml |
VD-10464-10 |
Hộp
10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
ống |
3600 |
3600 |
1.125 |
31010 |
Cty
cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
VN |
Liên
danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
671 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
156 |
40.532 |
Digoxin |
1.01 |
Uống |
0,25mg |
Digoxin
Richter |
7443/QLD-KD |
Lọ
50 viên nén, uống |
Viên |
1.115 |
1.115 |
300 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Bến Tre |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
5114 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
157 |
40.84 |
Diphenhydramin |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml |
Dimedrol |
VD-20839-14 |
Dung
dịch tiêm, Hộp 100 ống x 1ml |
Ống |
540 |
540 |
140.380 |
31010 |
Cty
CPDP TW2- |
VN |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6163 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
158 |
40.84 |
Diphen
hydramin.HCl |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml |
Dimedrol
10mg/1ml |
VD-9585-09 |
Hộp
100 ống, dung dịch tiêm, tiêm |
Ống |
600 |
600 |
100 |
31010 |
Pharbaco |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm TW1 Pharbaco |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
544 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
159 |
40.84 |
Diphen
hydramin.HCl |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml |
Dimedrol
10mg/1ml |
VD- 12992- 10 |
Hộp
100 ống, dung dịch tiêm, tiêm |
Ống |
555 |
555 |
10.000 |
31010 |
Vĩnh
Phúc |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
11/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160715 |
6301 |
1 |
2 |
Nhóm 3 |
|
160 |
40.18 |
Pethidin |
2.10 |
Tiêm |
100mg/2ml |
Dolcontral |
VN-
11274- 10 |
Hộp
10 ống dung dịch tiêm |
Ống |
14.679 |
14.679 |
50 |
31010 |
Warsaw |
Ba
Lan |
Ngoài thầu |
06/QĐ-HĐT
và ĐT (16/06/2016)
của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP |
20160616 |
6221 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
161 |
40.522 |
Perindopril+indapamid |
1.01 |
Uống |
4+1,25mg |
Dorover
plus |
VD-19145-13 |
Vỉ
30 viên nén, uống |
Viên |
897 |
897 |
71.795 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6189 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
162 |
40.481 |
Trimetazidin |
1.01 |
uống |
35mg |
Dozidine
MR 35mg |
VD-22629-15 |
Vỉ
10 viên bao phim phóng thích chậm, uống |
Viên |
665 |
665 |
445.900 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Công ty
CP XNK Y tế Domesco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6285 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
163 |
40.1015 |
Glucose |
2.15 |
Tiêm
truyền |
5%
500ml |
Dung
dịch truyền tính mạch 5D 5%/500ml |
VN-16607-13 |
Dung
dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai |
Chai |
9450 |
9450 |
231.986 |
31010 |
Claris |
Ấn
Độ |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
605 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
164 |
40.784 |
Dydrogesterone
10mg |
1.01 |
Uống |
10mg |
Duphaston |
VN-12830-11 |
1
vỉ x 20 viên/ hộp , Viên nén bao film , |
Viên |
6.816 |
6.816 |
1.000 |
31011 |
Abbott
Biologicals B.V |
Hà Lan |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
573 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
165 |
40.105 |
Ephedrin
(hydroclorid) |
2.02 |
Tiêm dưới da |
30mg/ml |
Ephedrine |
VN-
5464- 10 |
Hộp
10 ống,Dung dịch tiêm |
Ống |
52.500 |
52.500 |
260 |
31010 |
TW1 |
AGUETTANT |
Ngoài thầu |
16/QĐ-HĐT
và ĐT (29/06/2015)
của BVĐK Tiên Lãng HP |
20150629 |
6162 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
166 |
40.838 |
Rocuroniun
bromide |
2.04 |
Tiêm tĩnh mạch |
50mg |
Esmeron |
VN-17528-13 |
Hộp
10 lọ |
Ống |
97.620 |
97.620 |
10 |
31010 |
N.V.Organon |
Hà Lan |
Ngoài thầu |
08/CV-BV
(12/05/2015)
của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP |
20150512 |
6169 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
167 |
40.190 |
Oxacilin |
1.01 |
uống |
500mg |
Euvioxcin |
VD-17438-12 |
Hộp
2 vỉ x 10 viên nang, Uống |
Viên |
2.940 |
2.940 |
1311612 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
VN |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2- |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6135 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
168 |
40.190 |
Oxacilin |
1.01 |
uống |
500mg |
Euvioxcin |
VD-17438-12 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, Uống |
Viên |
2940 |
2940 |
1705096 |
31010 |
Cty CPDP Hà Tây |
Việt Nam |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6293 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
169 |
40.659 |
Furosemid |
1.01 |
Uống |
40mg |
Furosemide |
VD- 15874- 11 |
Hộp 300 viên,Viên
nén, uống |
Viên |
144 |
144 |
2.500 |
31010 |
Mekophar |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
2902/HĐ
(28/09/2015)
của BVĐK Tiên Lãng HP |
20150928 |
612 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
170 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
Uống |
10mg |
Gardenal
10mg |
VD-13895-11 |
hop
100 v Viên nén, uống |
Viên |
110 |
110 |
6.000 |
31010 |
Pharbaco-Việt
nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
551 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
171 |
40.670 |
Nhôm
hydroxyd + Magnesi hydroxyd |
1.01 |
uống |
300mg
+ 400mg |
GELACTIVE |
VD-19194-13 |
Hộp
30 gói x 10 ml hỗn dịch uống, Uống |
Gói |
2400 |
2400 |
216097 |
31010 |
Công
ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm |
VN |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6109 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
172 |
40.670 |
Nhôm
hydroxyd + Magnesi hydroxyd |
1.01 |
uống |
300mg
+ 400mg |
GELACTIVE |
VD-19194-13 |
Hộp
30 gói x 10 ml hỗn dịch uống, Uống |
Gói |
2400 |
2400 |
280926 |
31010 |
Công
ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6229 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
173 |
40.482+450 |
Ginkgo
Biloba 14mg+Heptaminol 300+Troxerutin 300mg |
1.01 |
Uống |
14mg+
300mg+ 300mg |
Ginkor
Fort Cap 30's |
VN-16802-13 |
3
vỉ x 10 viên/ hộp , viên nang , uống |
Viên |
3.300 |
3.300 |
550 |
31010 |
Beaufour
Ipsen Industrie |
Pháp |
Ngoài thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160509 |
662 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
174 |
40.235 |
Ofloxacin |
2.15 |
Tiêm
truyền |
200mg |
Hobacflox |
VN-9997-10 |
Hộp
1 lọ Dung dịch tiêm truyền |
Chai |
30000 |
30000 |
8.811 |
31010 |
Harbin |
TQ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
668 |
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
175 |
40.825 |
Huyết
thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế |
2.10 |
Tiêm |
1500UI |
Huyết
thanh KĐT uốn ván TC 1500UI |
QLSP-
0404- 11 |
Hộp
20 ống,Dung dịch tiêm |
Ống |
23.560 |
23.560 |
100 |
31010 |
Viện
vắc xin và sinh phẩm y tế |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
02/QĐ-HĐT và ĐT |
20160405 |
610 |
1 |
2 |
|
|
176 |
40.772 |
Hydrocortison |
2.10 |
Tiêm |
125mg/5ml |
Hydrocortison
125 mg/5ml |
VN- 17952- 14 |
Hộp
1 lọ 5ml,hỗn dịch tiêm |
Lọ |
31.500 |
31500 |
300 |
31010 |
Gedeon |
Hungary |
Ngoài thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160509 |
609 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
177 |
40.212 |
Metronidazol |
1.01 |
uống |
250mg |
Incepdazol
250 tablet |
VN-18262-14 |
Hộp
100 viên, Viên nén bao phim, uống |
Viên |
450 |
450 |
384019 |
31010 |
Incepta |
Bangladesh |
Công
ty TNHH Dược mỹ phẩm Nam Phương |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6115 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
178 |
40.212 |
Metronidazol |
1.01 |
uống |
250mg |
Incepdazol
250 tablet |
VN-18262-14 |
Hộp
100 viên, Viên nén bao phim, uống |
Viên |
450 |
450 |
499224 |
31010 |
Incepta |
Bangladesh |
Công ty
TNHH Dược mỹ phẩm Nam Phương |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6235 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
179 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
3g/10ml |
Juvicap
Inj |
VN-17683-14 |
dung
dịch tiêm |
Ống |
25.000 |
25.000 |
102877 |
31010 |
Furen |
TQ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6175 |
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
180 |
40.567 |
Kali
clorid |
2.10 |
Tiêm |
10%,
10ml |
Kali
clorid Kabi 10% |
VD-19566-13 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
ống |
2415 |
2415 |
120250 |
31010 |
Fresenius
Kabi |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6166 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
181 |
40.1017 |
Kali
clorid |
2.10 |
Tiêm |
10%,
10ml |
Kali
clorid Kabi 10% |
VD-19566-13 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
ống |
2415 |
2415 |
57140 |
31010 |
Fresenius
Kabi |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6276 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
182 |
40.566 |
Cao
Ginkgo Biloba |
1.01 |
uống |
40mg |
Kingloba |
VD-10986-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống |
Viên |
231 |
231 |
59.135 |
31010 |
Bidiphar
1 |
VN |
Công
ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6205 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
183 |
40.12 |
Lidocain
HCl |
2.10 |
Tiêm |
0,04g/
2ml |
LIDOCAIN |
VD-12996-10 |
Hộp
100 ống x 2ml dung dịch tiêm |
Ống |
480 |
480 |
287561 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6105 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
184 |
40.12 |
Lidocain
HCl |
2.10 |
Tiêm |
0,04g/
2ml |
LIDOCAIN |
VD-12996-10 |
Hộp
100 ống x 2ml dung dịch tiêm |
Ống |
480 |
480 |
93200 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6272 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
185 |
40.48 |
Paracetamol |
2.10 |
Tiêm |
300mg/2ml |
Medamol
Injection |
VN-11591-10 |
Hộp
50 ống x 2ml thuốc tiêm |
ống |
11.220 |
11.220 |
1.000 |
31010 |
T.P
Drug- |
Thái
lan |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6136 |
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
186 |
40.918 |
Methyl
ergometrin (maleat) |
2.10 |
Tiêm |
0,2mg/ml |
Methyl
Ergometrin 0,2mg 1ml |
VN-5607-10 |
Dung
dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1 ml |
ống |
14416,5 |
14416,5 |
26154 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
678 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
187 |
40.918 |
Methyl
ergometrin (maleat) |
2.10 |
Tiêm |
0,2mg/ml |
Methyl
Ergometrin 0,2mg 1ml |
VN-5607-10 |
Dung
dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1 ml |
ống |
14416,5 |
14416,5 |
26200 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW1 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6298 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
188 |
40.663 |
Atapulgit
mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid |
1.01 |
uống |
2,5g + 0,5g |
Mezapulgit |
VD-19362-13 |
Hộp
30 gói bột pha hỗn dịch, Uống |
Gói |
1239 |
1239 |
176670 |
31010 |
Cty
CPDP Hà Tây |
Việt
Nam |
Công ty
TNHH Dược phẩm Tân An |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6238 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
189 |
40.16 |
Morphin
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
10mg/1ml |
Morphin
HCL |
VD-
10474- 10 |
25
ống/hộp,dd tiem |
Ống |
3.360 |
3.360 |
2.500 |
31010 |
Vidipha |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
18/QĐ-HĐT
và ĐT (20/07/2015)
của BVĐK Tiên Lãng HP |
20150720 |
650 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
190 |
40.154 |
Amoxicillin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Moxacin |
VD-14845-11 |
Vỉ
10 viên nang, uống |
Viên |
1.470 |
1.470 |
833000 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6108 |
1 |
1 |
Nhóm
4 |
|
191 |
40.154 |
Amoxicillin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Moxacin |
VD-14845-11 |
Vỉ
10 viên nang, uống |
Viên |
1449 |
1449 |
1028000 |
31010 |
DOMESCO |
Việt
Nam |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6281 |
1 |
1 |
Nhóm
4 |
|
192 |
40.116 |
Natri
hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
2.15 |
Tiêm
truyền |
1,4%
500ml |
Natribicarbonat
1,4% |
VD-12494-10 |
Dịch
truyền |
chai |
36120 |
36120 |
5.152 |
31010 |
Fresenius
Kabi |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6112 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
193 |
40.883 |
Natri
clorid |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
0,9%
lọ 10ml |
Natri
clorid 0,9% |
VD-20201-13 |
Hộp
1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt |
lọ |
1.150 |
1.150 |
131331 |
31010 |
Hải
phòng-Việt nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6102 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
194 |
40.883 |
Natri
clorid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,9%
lọ 10ml |
Natri
clorid 0,9% |
VD-20201-13 |
Hộp
1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt |
lọ |
1150 |
1150 |
85334 |
31010 |
Hải
phòng-Việt nam |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6270 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
195 |
40.478 |
Glyceryl
trinitrat (Nitroglycerin) |
1.01 |
uống |
2,6mg |
Nitralmyl |
VD-7514-09 |
Hộp
30 viên nang ,Uống |
viên |
1200 |
1200 |
2048634 |
31010 |
Hataphar-Việt
Nam |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6266 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
196 |
40.989 |
Bromhexin |
1.01 |
uống |
4mg/5ml |
NOVAHEXIN
5ml |
VD-19931-13 |
Uống,
Hộp 30 ống x ống 5ml dung dịch |
Ống
uống 5ml |
2498 |
2498 |
217660 |
31010 |
Công
ty CP DP Phương Đông |
VN |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
628 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
197 |
40.989 |
Bromhexin |
1.01 |
uống |
4mg/5ml |
NOVAHEXIN
5ml |
VD-19931-13 |
Uống,
Hộp 30 ống x ống 5ml dung dịch |
Ống
uống 5ml |
2498 |
2498 |
282958 |
31010 |
Công
ty CP DP Phương Đông |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6227 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
198 |
40.1021 |
Natri
clorid |
2.15 |
Tiêm
truyền |
0,9%,
500ml |
NS
0,9% 500ml |
VN-14506-12 |
Dung
dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai |
Chai |
9450 |
9450 |
357.640 |
31010 |
Claris |
Ấn
Độ |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
606 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
199 |
40.1021 |
Natri
clorid |
2.15 |
Tiêm
truyền |
0,9%,
500ml |
NS |
VN-14506-12 |
Chai
500ml, Kiện 28 chai, dung dịch tiêm truyền |
Chai |
11.576 |
11.576 |
20 |
31010 |
Claris |
Ấn Độ |
Công
ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
557 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
200 |
40.677 |
Omeprazol |
1.01 |
Uống |
20
mg |
Omeprazol |
VD-16731-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên |
Viên |
236 |
397311 |
397.311 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6203 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
201 |
40.1010 |
Natri
clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate |
1.01 |
uống |
2,6g
+ 2,9g + 1,5g + 13,5g + 140mg |
OREMUTE
20 |
QLĐB-458-14 |
Hộp
10 Gói x 20,705g thuốc bột pha dung dịch uống, Uống |
Gói |
9450 |
9450 |
26000 |
31010 |
Công
ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm |
Việt
Nam |
Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare -
Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6203 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
202 |
40.1010 |
Natri
clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose |
1.01 |
uống |
20.5
g |
Oresol
20.5 |
VD-9020-09 |
Bịch
40 gói 20,5g |
Gói |
1240 |
1240 |
82.236 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6202 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
203 |
40.1009 |
Glucose
khan + Natri clorid + Natricitrat dihydrat + Kali clorid |
1.01 |
uống |
27,9g |
Oresol |
VD-13340-10 |
Thùng
100 gói x 27,9g, thuốc bột, uống |
Gói |
1470 |
1470 |
2.000 |
31010 |
Bidiphar
1 |
Việt
Nam |
Công
ty Dược TTBYT Bình Định |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
685 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
204 |
40.1020 |
Manitol |
2.10 |
Tiêm |
20% 250ml |
Osmofundin
20%250ml |
VD-22642-15 |
Thùng
20 chai, dung dịch tiêm truyền |
Chai |
25.000 |
25.000 |
120 |
31010 |
Braun |
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160405 |
6209 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
205 |
40.1020 |
Manitol |
2.10 |
Tiêm |
20% 250ml |
Osmofundin
20%250ml |
VD-
9015- 09 |
Thùng
20 chai, dung dịch tiêm truyền |
Chai |
25.000 |
25.000 |
120 |
31010 |
Braun |
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
02/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160405 |
608 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
206 |
40.619 |
Nước Oxy già |
9.10 |
Dung dịch rửa |
10TT |
Oxy già 50ml |
HN-0316/2007/CBTC-TĐC |
Lọ 50ml,Dùng ngoài |
Lọ |
1.260 |
1.260 |
200 |
31010 |
Đại Lợi |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
05/QĐ-HĐT
và ĐT |
20160426 |
6214 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
207 |
40.656 |
Povidone
iodine |
3.05 |
Dùng
ngoài |
10%
1000ml |
P.V.P
Iodin 10% |
VD-15971-11 |
Lọ
1000ml, dung dịch sát khuẩn, dùng ngoài |
chai |
88200 |
88200 |
1330 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
Việt
Nam |
Công ty
CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6278 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
208 |
40.1007 |
Magne
Aspartat +Kali Aspartat |
1.01 |
uống |
140mg+
158mg |
Panangin |
VN-5367-10 |
Hộp
50 viên nén, uống |
viên |
1517 |
1517 |
267630 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Bến Tre |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6111 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
209 |
40.1007 |
Magne
Aspartat +Kali Aspartat |
1.01 |
uống |
140mg+
158mg |
Panangin |
VN-5367-10 |
Hộp
50 viên nén, uống |
viên |
1517 |
1517 |
347919 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Bến Tre |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6263 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
210 |
40.679 |
Pantoprazole
Injection |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
PANTOCID
IV |
VN-17792-14 |
Hộp
1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% , Bột đông khô pha tiêm,
Tiêm |
Lọ |
29.000 |
29.000 |
18000 |
31010 |
Sun
Pharma |
Ấn
Độ |
Công
ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6160 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
211 |
40.679 |
Pantoprazole
Injection |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
PANTOCID
IV |
VN-17792-14 |
Hộp
1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% , Bột đông khô pha tiêm,
Tiêm |
Lọ |
29000 |
29000 |
14500 |
31010 |
Sun
Pharma |
Ấn
Độ |
Công
ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6265 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
212 |
40.679 |
Pantoprazol |
1.01 |
Uống |
40mg |
Pantoprazol
40mg |
VD-10707-10 |
Vỉ
7 viên nén bao phim tan trong ruột, uống |
Viên |
599 |
599 |
15.000 |
31010 |
DOMESCO |
VN |
Công
ty CP XNK Y tế Domesco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6127 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
213 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
4g/20ml |
Pilixitam |
VN-16544-13 |
Hộp
10 ống 20 ml dung dịch tiêm truyền |
Ống |
32970 |
32970 |
23400 |
31010 |
Farmak
JSC |
Ukraina |
Công ty
TNHH Dược phẩm Tân An |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6236 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
214 |
40.21 |
Propofol
- Lipuro 10mg/ml MCT& LCT, 20ml |
2.15 |
Tiêm
truyền |
Propofol,
10mg/ml |
Propofol-Lipuro
1% (10mg/ ml)20ml 5's |
VN-5720-10 |
5
ống / hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền |
ống |
63945 |
63945 |
12005 |
31010 |
B.Braun
Melsungen AG |
Đức |
Công ty
TNHH MTV Dược liệu TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6232 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
215 |
40.697 |
Drotaverin
clohydrat |
1.01 |
uống |
40mg |
PymeNospain |
VD-13988-11 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
457,8 |
457,8 |
198585 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
VN |
Công
ty CP Pymepharco |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6141 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
216 |
40.697 |
Drotaverin
clohydrat |
1.01 |
uống |
40mg |
PymeNospain |
VD-13988-11 |
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
457,8 |
457,8 |
258160 |
31010 |
CTCP
Pymepharco |
Việt
Nam |
Công
ty CP Pymepharco |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6253 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
217 |
40.1026 |
Ringer
lactat |
2.15 |
Tiêm
truyền |
500ml |
RL
500ml |
VN-14507-12 |
Dung
dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai |
chai |
9450 |
9450 |
209.030 |
31010 |
Claris |
Ấn
Độ |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
607 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
218 |
40.1026 |
Natri
clorid, Kali clorid, Magie clorid hexahydrate, Calcium clorid dihydrate,
Natri acetate trihydrate, acid malic |
2.15 |
Tiêm
truyền |
Natrichloride
3.4g/500ml; Kali chloride 0.15g/500ml; Calci chlorid dihydrate 0.19g/500ml;
Natri acetate trihydrate 1.64g/500ml; Magnesi chloride hexahydrate
0.1g/500ml; L-Malicacid 0.34g/500ml |
Ringerfundin
Inj. 500ml 10's |
VN-7475-09 |
Thùng
10 chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền |
Chai |
19950 |
19950 |
55.490 |
31010 |
B.Braun
Melsungen AG |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6191 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
219 |
40.224 |
Spiramycin |
1.01 |
uống |
750.000
UI |
Rovacent |
VD-16733-12 |
Hộp
20 góix3g thuốc bột |
Gói |
1.160 |
1.160 |
30.000 |
31010 |
CETECO
US |
VN |
Công
ty CP Dược TW3 |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6151 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
220 |
40.522 |
Perindoprin
+ Indapamid |
1.01 |
uống |
4mg
+ 1,25mg |
SaViDopril
Plus |
VD-10396-10 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống |
Viên |
3200 |
3200 |
60000 |
31010 |
SaviPharm |
VN |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6194 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
221 |
40.522 |
Perindoprin
+ Indapamid |
1.01 |
uống |
4mg
+ 1,25mg |
SaViDopril
Plus |
VD-10396-10 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống |
Viên |
3200 |
3200 |
78000 |
31010 |
SaviPharm |
Việt
Nam |
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm TW1 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6289 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
222 |
40.722 |
Diosmectite
3g |
1.01 |
uống |
3g |
Smecta
(Orange-Vanil La) Sac 30's |
VN-9460-10 |
Hộp
30 gói x3g, Thuốc bột pha hỗn dịch uống, uống |
Gói |
3475 |
3475 |
189572 |
31010 |
Beaufour
Ipsen industrie |
Pháp |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
652 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
223 |
40.722 |
Diosmectite
3g |
1.01 |
uống |
3g |
Smecta
(Orange-Vanil La) Sac 30's |
VN-9460-10 |
Hộp
30 gói x3g, Thuốc bột pha hỗn dịch uống, uống |
Gói |
3475 |
3475 |
219550 |
31010 |
Beaufour
Ipsen industrie |
Pháp |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW3 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6234 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
224 |
40.775 |
Methyl
prednisolon |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Solu-life |
VN-5142-10 |
Hộp
1lọ + 1 dung môi, Bột pha tiêm |
Lọ |
14.200 |
14.200 |
22.598 |
31010 |
Furen-TQ |
TQ |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6198 |
1 |
1 |
Nhóm
5 |
|
225 |
40.775 |
Methylprednisolone
Sodium succinate 40mg |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Solu-Medrol
Inj 40mg 1's |
VN-11234-10 |
1
lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) |
Lọ |
33100 |
33100 |
34.500 |
31010 |
Pfizer
Manufacturing Belgium NV - Bỉ |
Bỉ |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6100 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
226 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Suopinchon
Injection |
VN-13873-11 |
Hộp
10 ống x 2ml dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
3.549 |
3.549 |
26.320 |
31010 |
Siu
Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
Đài
Loan |
Liên
danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6172 |
1 |
1 |
Nhóm
2 |
|
227 |
40.839 |
Suxamethonium
clorid |
2.10 |
Tiêm |
100mg |
Suxamethonium
100mg |
12635/QLD-KD |
1Kiện
x 500 hộp x 10 ống. Dung dịch tiêm |
Ống |
15750 |
15750 |
975 |
31010 |
Rotex |
Đức |
Công ty TNHH MTV
Dược phẩm TW2 |
216/QĐ-SYT
(25/04/2013) của Sở Y tế HP |
20130425 |
4133 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
228 |
40.815 |
levothyroxin
( muối natri) |
1.01 |
uống |
100mcg |
Tamidan |
VN-13845-11 |
Hộp
2 vỉ x 14 viên nén, Uống |
Viên |
368 |
368 |
314870 |
31010 |
Actavis
UK Limited |
Anh |
Công
ty CP TMDV Thăng Long |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6157 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
229 |
40.815 |
levothyroxin
( muối natri) |
1.01 |
uống |
100mcg |
Tamidan |
VN-13845-11 |
Hộp
2 vỉ x 14 viên nén, Uống |
Viên |
368 |
368 |
70000 |
31010 |
Actavis
UK Limited |
Anh |
Công
ty CP TMDV Thăng Long |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6242 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
230 |
40.882 |
Natrichondroitin + Vitamin A + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Cholin bitartrat |
1.01 |
uống |
120mg
+ 2000IU + 30mg + 6mg + 25mg |
Tobiwel |
GC-0218-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên, uống |
Viên |
1648 |
1648 |
898625 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
VN |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6181 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
231 |
40.882 |
Natrichondroitin + Vitamin A + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Cholin bitartrat |
1.01 |
uống |
120mg
+ 2000IU + 30mg + 6mg + 25mg |
Tobiwel |
GC-0218-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên, uống |
Viên |
1648 |
1648 |
955000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6279 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
232 |
40.242 |
Trimethoprim Sulfamethoxazol |
1.01 |
Uống |
80mg
+ 400mg |
Trimeseptol |
VD-11596-10 |
Hộp
25 vỉ x 20 viên nén, uống |
Viên |
231 |
231 |
1.000 |
31010 |
Hataphar |
Việt
Nam |
Liên
danh Công ty CP Dược phẩm Hà Tây - công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
569 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
233 |
40.301 |
Nystatin
+ Polymycin B + Neomycin |
4.01 |
Đặt
âm đạo |
100.000IU
+ 35.000IU + 35.000IU |
Valygyno |
VD-6794-09 |
Hộp
1 vỉ x 10 viên nang mềm, Đặt âm đạo |
Viên |
4389 |
4389 |
63.000 |
31010 |
Công
ty CPDP Me di sun |
Việt
Nam |
Liên
danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
655 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
234 |
40.980 |
Salbutamol
sulfate, 2.5mg/2.5ml |
5.05 |
Khí dung |
2.5mg/
2.5ml |
Ventolin
Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's |
VN-11572-10 |
Hộp
6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung |
Ống |
4575 |
4575 |
3.380 |
31010 |
GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd- Úc |
Úc |
Công ty
TNHH MTV Dược liệu TW2 |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6233 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
235 |
40.980 |
Salbutamol
sulfate, 2.5mg/2.5ml |
5.05 |
Khí
dung |
2.5mg/
2.5ml |
Ventolin
Nebules |
VN-11572-10 |
Hộp
6 vỉ x 5 ống , Dung dịch dùng cho máy khí dung |
Ống |
4.575 |
4.575 |
61776 |
31010 |
GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd- Úc |
Úc |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
5125 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
236 |
40.481 |
Trimetazidim
20mg |
1.01 |
uống |
20mg |
VIKASFAREN
20mg |
VD-12420-10 |
Hộp
2 vỉ x 30 v.b.p. Viên uống |
Viên |
164 |
164 |
60000 |
31010 |
Vidipha |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm TW Vidipha |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6186 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
237 |
40.156 |
Amoxicillin
+ Sulbactam |
2.10 |
Tiêm |
1g
+ 0,5g |
Vimotram |
VD-19059-13 |
Hộp
10 lọ, bột pha tiêm |
Lọ |
45000 |
45000 |
40.000 |
31010 |
Công
ty CP Dược phẩm VCP |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Văn Lam |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
691 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
238 |
40.690 |
Metoclopamid
HCl |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
VINCOMID |
VD-21919-14 |
Hộp
10 ống x 2ml dung dịch tiêm |
Ống |
1538 |
1538 |
18132 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
695 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
239 |
40.690 |
Metoclopamid
HCl |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
VINCOMID |
VD-21919-14 |
Hộp
10 ống x 2ml dung dịch tiêm |
Ống |
1538 |
1538 |
23571 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6268 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
240 |
40.1061 |
Vitamin
E (DL-Alphatocopherol acetat) |
1.01 |
uống |
400UI |
VINPHA
E |
VD-16311-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống |
Viên |
600 |
600 |
101.993 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6144 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
241 |
40.448 |
Phytomenadion(vitamin
K1) |
2.10 |
Tiêm |
10
mg/ 1ml |
VINPHYTON |
VD-12444-10 |
Hộp
10 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
2793 |
2793 |
15355 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
642 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
242 |
40.448 |
Phytomenadion(vitamin
K1) |
2.10 |
Tiêm |
10
mg/ 1ml |
VINPHYTON |
VD-12444-10 |
Hộp
10 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
2793 |
2793 |
19961 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6275 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
243 |
40.926 |
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/
1ml |
VINSALMOL |
VD-13011-10 |
Hộp
5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
3000 |
3000 |
24317 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6133 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
244 |
40.926 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/
1ml |
VINSALMOL |
VD-13011-10 |
Hộp
5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
3000 |
3000 |
31612 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6247 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
245 |
40.926 |
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/
1ml |
VINSALMOL |
VD-13011-10 |
Hộp
5 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
4.400 |
4.400 |
1.000 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
519/QĐ-SYT |
20140627 |
5134 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
246 |
40.926 |
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/
1ml |
VINSALMOL |
VD-13011-10 |
Hộp
5 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
5.735 |
5.735 |
1.000 |
31010 |
VINPHACO |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
|
|
5176 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
247 |
40.1049 |
Vitamin
B1 |
2.10 |
Tiêm |
100mg/
1ml |
VITAMIN
B1 |
VD-13012-10 |
Hộp
100 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
500 |
500 |
294586 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
696 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
248 |
40.1049 |
Vitamin
B1 |
2.10 |
Tiêm |
100mg/
1ml |
VITAMIN
B1 |
VD-13012-10 |
Hộp
100 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
500 |
500 |
221300 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6277 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
249 |
40.1056 |
Vitamin
B12 (Cyanocobalamin , Hydroxocobalamin) |
2.10 |
Tiêm |
1000
mcg/ 1 ml |
VITAMIN
B12 |
VD-12447-10 |
Hộp100
ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
499 |
499 |
176.340 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6104 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
250 |
40.1054 |
Vitamin
B6 (Pyridoxin HCl) |
2.10 |
Tiêm |
25
mg/ 1ml |
VITAMIN
B6 |
VD-12448-10 |
Hộp
100 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
504 |
504 |
110.960 |
31010 |
CT
CPDP Vĩnh Phúc |
Việt
Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6103 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
251 |
40.30 |
Diclofenac |
2.10 |
Tiêm |
75mg/3ml |
Volden
Fort |
VN-9361-09 |
Hộp
10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
7900 |
7900 |
33550 |
31010 |
Rotexmedica |
Đức |
Liên
danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6123 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
252 |
40.30 |
Diclofenac |
2.10 |
Tiêm |
75mg/3ml |
Volden
Fort |
VN-9361-09 |
Hộp
10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
7900 |
7900 |
30900 |
31010 |
Rotexmedica |
Đức |
Liên
danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
626/QĐ-SYT |
20160622 |
6254 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
253 |
40.469 |
HydroxyEthyl
Starch 6% ((HES 130/0.4/9:1) trong dung dịch điện giải Na+ 137,0 mmol/L, K+
4,0 mmol/L, Mg++ 1,5 mmol/L, Cl- 110,0 mmol/L, Acetat- 34,0 mmol/L. ASTT:
286,5 mOsm/L) |
2.15 |
Tiêm
truyền |
6%,
500ml |
Volulyte
IV 6% 1's |
VN-10249-10 |
Túi,
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền |
Túi |
92000 |
92000 |
3.087 |
31010 |
Fresenius
Kabi Deutschland GmbH |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu TW2 |
699/QĐ-SYT |
20150701 |
6178 |
1 |
1 |
Nhóm
1 |
|
254 |
40.629 |
Xanh Methylen |
3.05 |
Dùng ngoài |
1%*20ml |
Xanh
methylen
1%*20ml |
VS- 4843- 12 |
Lọ 20ml |
Lọ |
2.200 |
2.200 |
200 |
31010 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
13/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160603 |
660 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
255 |
40.629 |
Xanh Methylen |
3.05 |
Dùng ngoài |
1%*20ml |
Xanh
methylen
1%*20ml |
VS- 4843- 12 |
Lọ 20ml |
Lọ |
2.200 |
2.200 |
600 |
31010 |
Hải Dương |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
|
20161006 |
738 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
256 |
40.913 |
Xylomethazolin |
5.10 |
Nhỏ
mũi |
0.05%,
10ml |
Xylometazolin
0.05% |
VD-18682-13 |
Hộp
1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ mũi |
lọ |
3.150 |
3.150 |
3.440 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
848/QĐ-SYT |
20150821 |
6199 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
257 |
40.913 |
Xylomethazolin |
5.10 |
Nhỏ
mũi |
0.05%,
10ml |
Xylometazolin
0.05% |
VD-18682-13 |
Hộp
1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ mũi |
lọ |
3.542 |
3.542 |
1.000 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
VN |
Công
ty CP Dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
779 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
258 |
40.980 |
Salbutamol |
1.01 |
Uống |
2mg |
Hasalbu
2mg |
VD-22033-14 |
Hộp
50 viên |
Viên |
110,25 |
110,25 |
10.000 |
31010 |
Hậu
Giang |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
15/QĐ-HĐT
và ĐT (05/08/2016)
của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP |
20160805 |
6304 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
259 |
40.700 |
Papaverin
hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
40mg/2ml |
Paparin
40mg/2ml |
VD-20485-14 |
Hộp
10 ống x 2 ml dung dịch tiêm |
Ống |
3.950 |
3950 |
2.500 |
31010 |
|
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
|
|
659 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
260 |
40.700 |
Papaverin
hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
40mg/2ml |
Paparin
40mg/2ml |
VD-20485-14 |
Hộp
10 ống x 2 ml dung dịch tiêm |
Ống |
4.200 |
4200 |
2.000 |
31010 |
|
Việt
Nam |
Ngoài thầu |
15/QĐ-HĐT
và ĐT
|
20160805 |
6306 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
261 |
40.1083 |
Magnesi sulfat |
2.10 |
Tiêm |
1,5g/10ml |
Magnesi
sulfat 15% |
VD-5233-08 |
Hộp
10 ống,
Dung dịch tiêm |
Ống |
2999,9 |
2999,85 |
500 |
31010 |
Kabi |
Việt
Nam |
|
216/QĐ-SYT |
20130425 |
4157 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
262 |
40.17 |
Oxy
dược dụng |
5.06 |
Đường
hô hấp |
40
lít/chai |
Thở
oxy |
|
66
giờ/ chai |
Giờ |
2000 |
2000 |
1650 |
31010 |
Cty
CPDP Hải Phòng |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
2619/BYT-KH-TC
(10/5/2016) của BYT |
20160510 |
40.17 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
263 |
40.17 |
Oxy
dược dụng |
5.06 |
Đường
hô hấp |
40
lít/chai |
Thở
oxy |
|
66
giờ/ chai |
Giờ |
2000 |
2000 |
1320 |
31010 |
Cty
CPDP Hải Phòng |
Việt
Nam |
Ngoài
thầu |
|
|
770 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|
264 |
40.1 |
Atropin
sulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg/1ml |
Atropin
sulfat |
VD-24376-16 |
Hộp
20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
470 |
470 |
20.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
265 |
40.2 |
Bupivacain
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
0,5%
4ml |
Bupivacaine
for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml |
VN-18612-15 |
Hộp
20 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống |
Ống |
37.600 |
37.600 |
500 |
31010 |
Sản
xuất bởi Delpharma Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp |
Pháp |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
723 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
266 |
40.6 |
Fentanyl |
2.10 |
Tiêm |
0,1mg/2ml |
Fentanyl
50mcg/ml- 2ml |
VN-16082-12 |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
9.954 |
9.954 |
500 |
31010 |
Warsaw
- Ba Lan |
Ba Lan |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
743 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
267 |
40.12 |
Lidocain
hydroclorid |
2.10 |
Tiêm |
40mg/
2ml |
Lidocain
40mg/ 2ml |
VD-23600-15 |
Hộp
10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm |
Ống |
503 |
503 |
7.000 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân- Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
268 |
40.18 |
Pethidin |
2.10 |
Tiêm |
100mg
/2ml |
Dolcontral
100mg 2ml |
VN-11274-10 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
14.280 |
14.280 |
200 |
31010 |
Warsaw
- Ba Lan |
Ba Lan |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
742 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
269 |
40.21 |
Propofol |
2.10 |
Tiêm |
1%
20ml |
Plofed
1% |
VN-15652-12 |
Hộp
5 lọ 20ml nhũ tương tiêm |
Ống |
52.000 |
52.000 |
150 |
31010 |
Gedeon
Richter Plc. Hungary |
Hungary |
Công
ty CP dược phẩm Bến Tre |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
270 |
40.48 |
Paracetamol
(acetaminophen) |
1.01 |
uống |
160mg/10ml |
Falgankid
160 |
VD-21506-14 |
Hộp
4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, Dung dịch uống |
Ống |
3.150 |
3.150 |
120.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
706 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
271 |
40.48 |
Paracetamol
(acetaminophen) |
1.01 |
uống |
500
mg |
Tatanol |
VD-8219-09 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim- Uống |
viên |
410 |
410 |
600.000 |
31010 |
CETECO
US- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược TW3 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
272 |
40.49 |
Acetaminophen
+ Clopheniramin |
1.01 |
uống |
250mg
+ 2mg |
Skdol
Baby Fort 250/2 |
VD-14973-11 |
Hộp
20 Gói x 2,5g thuốc bột, Uống |
Gói |
1.445 |
1.445 |
20.000 |
31010 |
Công
ty CP DP Phương Đông - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vinacare |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
703 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
273 |
40.59 |
Allopurinol |
1.01 |
uống |
300mg |
Milurit |
VN-14161-11 |
Hộp/1
lọ 30 viên, viên nén, uống |
Viên |
1.799 |
1.799 |
1.000 |
31010 |
Egis
- Hungary |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
274 |
40.61 |
Colchicin |
1.01 |
uống |
1mg |
Colchicin |
VD-22172-15 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
218 |
218 |
4.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Khánh Hòa |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
275 |
40.67 |
Alphachymotrypsin |
2.10 |
Tiêm |
5000UI |
Vintrypsine |
VD-10526-10 |
Hộp
gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm |
Lọ |
5.000 |
5.000 |
10.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
276 |
40.80 |
Cinnarizin |
1.01 |
uống |
25mg |
Cinnarizin |
VD-16686-12 |
Hộp
04 vỉ x 50 viên nén , uống |
viên |
52 |
52 |
100.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Khánh Hòa |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
727 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
277 |
40.81 |
Chlorpheniramin
maleat |
1.01 |
uống |
4mg |
Clorpheniramin |
VD-17176-12 |
Hộp
10 vỉ x 20 viên nén, uống |
viên |
31 |
31 |
200.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Khánh Hòa |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
733 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
278 |
40.86 |
Adrenalin
(Epinephrin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/
1ml |
Adrenalin |
VD-12988-10 |
Hộp
5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
2.037 |
2.037 |
200 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
|
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
279 |
40.105 |
Ephedrin
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
30mg/ml |
Ephedrine
Aguettant 30mg/ml |
VN-19221-15 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
57.600 |
57.600 |
300 |
31010 |
Aguettant
- Pháp |
Pháp |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
745 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
280 |
40.119 |
Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/ml
ống 1ml |
BFS-Noradrenaline
1mg |
VD-21778-14 |
Hộp
10 ống nhựa, Dung dịch tiêm |
Ống |
28.000 |
28.000 |
20 |
31010 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
758 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
281 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
uống |
100mg |
Phenobarbital
0,1g |
VD-14999-11 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén, chai 300 viên, Uống |
viên |
240 |
240 |
500 |
31010 |
VIDIPHA;
Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược Sài Gòn |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
282 |
40.136 |
Phenobarbital |
1.01 |
uống |
10mg |
Gardenal
10mg |
VD-13895-11 |
Hộp
100 viên, Viên nén, Uống |
viên |
124 |
124 |
7.000 |
31010 |
Pharbaco
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
283 |
40.154 |
Amoxicilin |
1.01 |
uống |
500mg |
Moxilen
500mg |
VN-17099-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống |
Viên |
2.400 |
2.400 |
350.000 |
31010 |
Medochemie
Ltd-Factory B - Cyprus |
Cyprus |
Công
ty CP Dược phẩm Văn Lam |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
284 |
40.155 |
Amoxicilin
+ Acid clavulanic |
1.01 |
uống |
250mg
+ 31,25mg |
Midagentin
250/31,25 |
VD-22488-15 |
Hộp
12 gói x 1,5g, Bột pha hỗn dịch; uống |
Gói |
1.596 |
1.596 |
30.000 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân- Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
285 |
40.155 |
Amoxicillin
trihydrate+ Clavulanate potassium (875mg Amoxicillin, 125mg Acid Clavulanic) |
1.01 |
uống |
875mg
+ 125mg |
Curam 1000mg |
VN-13858-11 |
Hộp
5 vỉ xé x 2 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
9.322 |
9.322 |
30.000 |
31010 |
Sandoz
GmbH - Áo |
Áo |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
286 |
40.155 |
Amoxicillin
+ Acid Clavulanic |
1.01 |
uống |
500mg
+ 125mg |
Fleming |
VN-18933-15 |
Hộp
2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
4.256 |
4.256 |
35.000 |
31010 |
Medreich
Limited - Ấn Độ |
Ấn Độ |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
287 |
40.160 |
Benzylpenicilin |
2.10 |
Tiêm |
1.000.000
UI |
Benzyl
penicillin 1.000.000 IU |
VD-13445-10 |
Hộp
50 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. |
Lọ |
1.980 |
1.980 |
2.500 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân- Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
288 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
uống |
500mg |
Cefadroxil
500mg |
VD-18972-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống. |
Viên |
788 |
788 |
200.000 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân- Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
289 |
40.162 |
Cefadroxil |
1.01 |
uống |
500mg |
Cefadroxil
500mg |
VD-11859-10 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang cứng -Uống, |
viên |
1.869 |
1.869 |
450.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Pymepharco |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
290 |
40.163 |
Cephalexin |
1.01 |
uống |
250mg |
Biceflexin
powder |
VD-18250-13 |
Hộp
12 gói x 1,4g, thuốc bột pha hỗn dịch, uống |
Gói |
769 |
769 |
100.000 |
31010 |
Bidiphar
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược trang thiết bị y tế BÌnh Định (Bidiphar) |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
291 |
40.169 |
Cefixim |
1.01 |
uống |
75mg |
Mecefix-B.E |
VD-17710-12 |
Cốm
pha hỗn dịch, uống |
Gói |
6.500 |
6.500 |
50.000 |
31010 |
Công
ty CPTĐ Merap - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
292 |
40.178 |
Cefradin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Vaciradin |
VD-18000-12 |
Hộp
10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV |
Lọ |
7.200 |
7.200 |
12.000 |
31010 |
VCP
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm VCP |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
712 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
293 |
40.178 |
Cefradin |
1.01 |
uống |
500mg |
Doncef |
VD-23833-15 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nang cứng- Uống |
viên |
2.037 |
2.037 |
100.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Pymepharco |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
294 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftibiotic
1000 |
VD-23016-15 |
Hộp
10 lọ bột pha tiêm |
Lọ |
47.985 |
47.985 |
10.000 |
31010 |
Tenamyd
- Việt Nam (EU GMP) |
Việt Nam |
Công
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
295 |
40.182 |
Ceftizoxim |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Ceftizoxim
VCP |
VD-17036-12 |
Hộp
10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV |
Lọ |
22.200 |
22.200 |
30.000 |
31010 |
VCP
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm VCP |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
713 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
296 |
40.190 |
Oxacilin |
1.01 |
uống |
500mg |
Bevioxa |
VD-17540-12 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống |
viên |
2.500 |
2.500 |
120.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco, Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
297 |
40.193 |
Penicilin
V Kali |
1.01 |
uống |
1.000.000UI |
PENICILIN
V KALI 1.000.000 UI |
VD-20475-14 |
Hộp
10vỉ 10v.b.p. Viên uống |
Viên |
531 |
531 |
200.000 |
31010 |
VIDIPHA,
VN |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
298 |
40.206 |
Tobramycin |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
0,3%/10ml |
Bralcib
Eye Drops |
VN-15214-12 |
Hộp
1 lọ x 10ml, dung dịch nhỏ mắt |
Lọ |
16.800 |
16.800 |
60 |
31010 |
Atco
Lab- Pakistan |
Pakistan |
Công
ty CP dược phẩm Trung ương Codupha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
299 |
40.207 |
Tobramycin
+ dexamethason |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
3mg+1mg/ml,
lọ 5ml |
Dex-tobrin |
VN-16553-13 |
Hỗn
dịch nhỏ mắt |
Lọ |
45.000 |
45.000 |
60 |
31010 |
Balkanpharma
Razgrad AD - Bulgaria |
Bulgaria |
Công
ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
300 |
40.212 |
Metronidazole,
500mg/100ml |
2.10 |
Tiêm |
500mg/100ml |
Metronidazole,
500mg/100ml |
VN-5608-10 |
Hộp
25 lọ x 100ml Dung dịch tiêm |
Chai |
32.500 |
32.500 |
10.000 |
31010 |
Rotex
medica GmbH Arzneimittelwerk- Đức |
Đức |
Công
ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
720 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
301 |
40.225 |
Spiramycin+Metronidazol |
1.01 |
uống |
1,5MIU+250mg |
Dorogyne
F |
VD-15554-11 |
Hộp
2vỉ x 5 VBF, Viên bao phim, Uống |
Viên |
1.950 |
1.950 |
45.000 |
31010 |
DOMESCO-Việt
Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
775 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
302 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
1.01 |
uống |
500mg |
Medopiren
500mg |
VN-16830-13 |
Hộp
1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
4.660 |
4.660 |
30.000 |
31010 |
Medochemie
Ltd. - Cyprus |
Cyprus |
Công
ty TNHH Dược phẩm Gia Minh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
303 |
40.232 |
Moxifloxacin |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
5mg/ml,
lọ 2ml |
Moxieye |
VD-22001-14 |
Hộp
1 lọ nhựa 2ml, Dung dịch nhỏ mắt |
Lọ |
23.000 |
23.000 |
60 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
304 |
40.242 |
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprim |
1.01 |
uống |
400mg+
80mg |
Vamidol
480 |
VD-20337-13 |
Hộp
1 vỉ x 20 viên nén, uống |
viên |
200 |
200 |
3.000 |
31010 |
SPM-Việt
Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
305 |
40.247 |
Tetracyclin
hydroclorid |
6.02 |
Tra
mắt |
1%,5g |
Tetracyclin
1% |
VD-10357-10 |
Hộp
100 tube x 5 gam thuốc mỡ tra mắt |
Tube |
2.599 |
2.599 |
1.000 |
31010 |
Quảng
Bình - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
722 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
306 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
uống |
800mg |
Medskin
Clovir 800 |
VD-22035-14 |
v/10
h/30 viên nén; uống |
viên |
1.260 |
1.260 |
6.000 |
31010 |
CTy
TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược Hậu Giang |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
704 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
307 |
40.448 |
Phytomenadione
(vitamin K1) |
2.10 |
Tiêm |
10
mg/ 1ml |
Vinphyton |
VD-12444-10 |
Hộp
10 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
2.205 |
2.205 |
1800 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
308 |
40.451 |
Acid
tranexamic |
2.10 |
Tiêm |
50mg/ml |
Haemostop |
VN-11014-10 |
Hộp
5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
8.820 |
8.820 |
21000 |
31010 |
PT.
Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia |
Indonesia |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
309 |
40.469 |
HydroxyEthyl
Starch 6% (HES 130/0.4/9:1) |
2.10 |
Tiêm |
6%,
500ml |
Volulyte
6% |
VN-10249-10 |
Túi,
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền |
Túi |
90.900 |
90.900 |
50 |
31010 |
Fresenius
Kabi Deutschland GmbH - Đức |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
757 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
310 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
uống |
5mg |
Ambelin
5 mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức) |
VD-12646-10 |
10
vỉ x 10 viên, viên nén, uống |
viên |
315 |
315 |
300.000 |
31010 |
Công
ty TNHH Ha san-Dermapharm - Việt Nam (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức) |
Đức |
Công
ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
311 |
40.514 |
Methyldopa |
1.01 |
uống |
250mg |
Dopegyt |
VN-13124-11 |
Hộp/10
vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống |
Viên |
1.760 |
1.760 |
100.000 |
31010 |
Egis
- Hungary |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
312 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
uống |
10mg |
Nifedipin
10mg |
VD-15074-11 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên, uống |
viên |
158 |
158 |
10.000 |
31010 |
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Nam Hà |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
313 |
40.534 |
Dopamin
(hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
200mg/5ml |
Dopamin
200mg 5ml |
VN-15124-12 |
Hộp
100 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
19.950 |
19.950 |
20 |
31010 |
Rotex
- Đức |
Đức |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
776 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
314 |
40.538 |
Acid
acetylsalicylic 80mg |
1.01 |
uống |
80mg |
Aspilets
EC |
VD-17816-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống |
Viên |
460 |
460 |
100.000 |
31010 |
Công
Ty TNHH United International
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
315 |
40.586 |
Acid
benzoic + acid salicylic |
3.05 |
Dùng
ngoài |
(0,6g+0,3g)/
10g |
Benzosali |
VD-12564-10 |
Hộp
1 tube 10g. Thuốc mỡ. Dùng ngoài |
Tube |
8.000 |
8.000 |
1.000 |
31010 |
Traphaco
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Traphaco |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
701 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
316 |
40.593 |
Clotrimazol |
3.05 |
Dùng
ngoài |
1%
10g |
Cafunten |
VD-23196-15 |
H/
1tube 10g kem bôi da |
Tube |
6.057 |
6.057 |
200 |
31010 |
Medipharco
Tenamyd BR s.r.l/Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược TW Medipharco - Tenamyd |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
721 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
317 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Furosol |
VD-10925-10 |
Hộp
10 ống 2ml, dung dịch tiêm |
Ống |
1.760 |
1.760 |
10.000 |
31010 |
Danapha
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
318 |
40.659 |
Furosemid |
2.10 |
Tiêm |
20mg/2ml |
Furosol |
VD-10925-10 |
Hộp
10 ống 2ml, dung dịch tiêm |
Ống |
1.760 |
1.760 |
12.000 |
31010 |
Danapha
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
319 |
40.659 |
Furosemid |
1.01 |
uống |
40mg |
Vinzix |
VD-15672-11 |
Hộp
5 vỉ x 50 viên nén, uống |
Viên |
135 |
135 |
5.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
320 |
40.661 |
Spironolacton |
1.01 |
uống |
25mg |
Domever
25mg |
VD-11909-10 |
Hộp
2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống |
Viên |
888 |
888 |
15.000 |
31010 |
DOMESCO-Việt
Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
321 |
40.665 |
Cimetidin |
2.10 |
Tiêm |
200mg/2ml |
Cimetidin
200mg |
VN-15612-12 |
Hộp
10 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
16.800 |
16.800 |
10.000 |
31010 |
Rotexmedica
GmbH Arzneimlttelwerk - Germany |
Germany |
Liên
danh Sao Mai- Hà Tây |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
322 |
40.679 |
Pantoprazole
Injection |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
PANTOCID
IV |
VN-17792-14 |
Hộp
1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% -Bột đông khô pha tiêm-Tiêm |
Lọ |
25.800 |
25.800 |
1.000 |
31010 |
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd-India |
India |
Công
ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
323 |
40.681 |
Ranitidin |
2.10 |
Tiêm |
50mg/2ml |
Ranitidin
50mg/2ml |
VD-18190-13 |
Hộp
10 ống 2ml, dung dịch tiêm |
Ống |
3.885 |
3.885 |
10.000 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
729 |
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
324 |
40.685 |
N-Acetyl
– DL – Leucin |
2.10 |
Tiêm |
500mg/5ml |
Vintanil |
VD-20275-13 |
Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm |
Ống |
12.810 |
12.810 |
30.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
702 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
325 |
40.693 |
Alverin
(citrat) |
1.01 |
uống |
40mg |
Harine |
VD-14719-11 |
Hộp
50 vỉ x 15 viên nén, uống |
Viên |
105 |
105 |
200.000 |
31010 |
Công
Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây - Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh Sao Mai- Hà Tây |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
326 |
40.715 |
Sorbitol |
1.01 |
uống |
5g |
Sorbitol
5g |
VD-9979-10 |
Hộp
20 gói x 5g, bột pha uống |
Gói |
441 |
441 |
500 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
327 |
40.718 |
Bacillus
subtilis |
1.01 |
uống |
2
x 10^9 CFU/5ml |
Domuvar |
QLSP-902-15 |
Hộp
8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống, Hỗn dịch uống |
Ống |
5.250 |
5.250 |
100.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
328 |
40.747 |
L-Ornithin
- L-aspartat |
2.10 |
Tiêm |
500mg/5ml |
Livpar
inj |
VN-10482-10 |
Dung
dịch tiêm |
Ống |
12.000 |
12.000 |
500 |
31010 |
Dai
Han Pharma Co.,Ltd - Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Công
ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
329 |
40.800 |
Gliclazid
30mg |
1.01 |
uống |
30mg |
Clazic
SR |
VD-16447-12 |
Hộp
50 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống |
Viên |
542 |
542 |
991.000 |
31010 |
Công
Ty TNHH United International
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
330 |
40.816 |
Propylthiouracil
(PTU) |
1.01 |
uống |
100mg |
Basethyrox |
VD-21287-14 |
Hộp
01 lọ x 100 viên nén, uống |
Viên |
693 |
693 |
4.000 |
31010 |
Cty
CP DP Hà Tây/Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
331 |
40.883 |
Natri
clorid |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
0,9%;
10ml |
Natri
clorid 0,9% |
VD-22949-15 |
Hộp
1 lọ 10ml, nhỏ mắt, nhỏ mũi |
Lọ |
1.145 |
1.145 |
7.500 |
31010 |
CTCPDP
Minh Dân- Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
332 |
40.919 |
Oxytocin |
2.10 |
Tiêm |
5IU |
OXYTOCIN |
VN-5366-10 |
Hộp
100 ống 1 ml, Dung dịch tiêm |
Ống |
3.045 |
3.045 |
6.000 |
31010 |
Gedeon
Richter Plc. Hungary |
Hungary |
Công
ty CP dược phẩm Bến Tre |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
333 |
40.933 |
Diazepam |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
Diazepam
10mg |
VN-15613-12 |
Hộp
10 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
6.700 |
6.700 |
600 |
31010 |
Rotex
- Đức |
Đức |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
744 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
334 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
uống |
5mg |
Seduxen
5mg |
VN-19162-15 |
Hộp
100 viên nén, uống |
viên |
499 |
499 |
15.000 |
31010 |
Gedeon
Richter - Hungary |
Hungary |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
725 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
335 |
40.937 |
Rotundin |
1.01 |
uống |
30mg |
Rotundin
30 |
VD-20120-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống |
viên |
298 |
298 |
10.000 |
31010 |
Donaipharm
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tín Đức |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
336 |
40.971 |
Aminophylin |
2.10 |
Tiêm |
240mg/
5ml |
DIAPHYLLIN
Venosum 4.8% |
VN-5363-10 |
Hộp
5 ống 5ml, dung dịch tiêm |
Ống |
10.815 |
10.815 |
3.500 |
31010 |
Gedeon
Richter Plc. Hungary |
Hungary |
Công
ty CP dược phẩm Bến Tre |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
337 |
40.926 |
Salbutamol
(sulfat) |
2.10 |
Tiêm |
0,5mg/1ml |
Salbutamol
Kabi 0,5mg/1ml |
VD-19569-13 |
Hộp
6 ống 1ml, dung dịch tiêm |
Ống |
2.520 |
2.520 |
2.000 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
338 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
uống |
100mg |
Ceteco
Damuc |
VD-20131-13 |
Thuốc
bột pha dung dịch uống |
Gói |
469 |
469 |
45.000 |
31010 |
CETECO
US- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược TW3 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
759 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
339 |
40.998 |
N-acetylcystein |
1.01 |
uống |
200mg/10ml |
Dismolan |
VD-21505-14 |
Hộp
4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, Dung dịch uống |
Ống |
3.675 |
3.675 |
92.000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
705 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
340 |
40.1007 |
Magnesi
Aspartat + Kali Aspartat |
1.01 |
uống |
140mg
+ 158mg |
Pomatat |
VD-22155-15 |
Hộp
06 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống |
Viên |
1.050 |
1.050 |
10.000 |
31010 |
Cty
CP DP Hà Tây/Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
341 |
40.1010 |
Natri
clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm |
1.01 |
uống |
2,6g
+ 2,9g + 1,5g + 13,5g + 140mg |
Oremute
20 |
QLĐB-458-14 |
Hộp
10 Gói x 20,705g thuốc bột pha dung dịch, Uống |
Gói |
9.450 |
9.450 |
20.000 |
31010 |
Công
ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vinacare |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
342 |
40.1011 |
Acid
amin |
2.10 |
Tiêm |
5%-250ml |
Alvesin
5E |
VN-10762-10 |
Kiện/10
chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai |
66.500 |
66.500 |
1.000 |
31010 |
Berlin
Chemie AG - Đức |
Đức |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
343 |
40.1014 |
Calci
clorid |
2.10 |
Tiêm |
0,5
g/ 5ml |
Calci
clorid |
VD-12441-10 |
Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm |
Ống |
1.200 |
1.200 |
120 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
344 |
40.1015 |
Glucose |
2.10 |
Tiêm |
5%
500ml |
5%
Dextrose in water solution for intravenous infusion |
VN-14667-12 |
Chai
500 ml Dung dịch tiêm truyền |
Chai |
11.250 |
11.250 |
6.000 |
31010 |
Euromed-
Philippin |
Philippin |
Công
ty CP dược phẩm Trung ương Codupha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
345 |
40.1020 |
Mannitol |
2.10 |
Tiêm |
20%-250ml |
Mannitol |
VD-23168-15 |
30
chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền |
chai |
20.055 |
20.055 |
500 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
730 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
346 |
40.1028 |
Nước
cất tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước
cất tiêm |
VD-23768-15 |
Hộp
50 ống, 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
618 |
618 |
150.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
719 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
347 |
40.1048 |
Vitamin
A+ Vitamin D3 |
1.01 |
uống |
2500IU+
200IU |
Vitamin
A-D |
VD-19550-13 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống |
viên |
320 |
320 |
100.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
348 |
40.1049 |
Vitamin
B1 (Thiamin HCl) |
2.10 |
Tiêm |
100mg/
1ml |
Vitamin
B1 |
VD-13012-10 |
Hộp
100 ống x 1 ml dung dịch tiêm |
Ống |
540 |
540 |
20.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
735 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
349 |
40.1049 |
Vitamin
B1 |
1.01 |
uống |
50mg |
Vitamin
B1-HD |
VD-21940-14 |
Hộp
3 vỉ x 20 viên, Viên nang mềm, Uống |
viên |
600 |
600 |
500.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
718 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
350 |
40.1051 |
Vitamin
B2 |
1.01 |
uống |
2mg |
Vitamin
B2 2mg |
VD-24196-16 |
Lọ
100 viên nén, uống |
Viên |
40 |
40 |
200.000 |
31010 |
Công
Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây - Việt Nam |
Việt Nam |
Liên
danh Sao Mai- Hà Tây |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
726 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
351 |
40.1054 |
Vitamin
B6 (Pyridoxin HCl) |
2.10 |
Tiêm |
100
mg/ 1ml |
Vitamin
B6 |
VD-12449-10 |
Hộp
100 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
540 |
540 |
2.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
352 |
40.1056 |
Cyanocobalamin |
2.10 |
Tiêm |
1000mcg/1ml |
Vitamin
B12 |
VD-23769-15 |
Hộp
20 ống, 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm |
Ống |
525 |
525 |
10.000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
353 |
40.1057 |
Acid
Ascorbic |
1.01 |
uống |
500mg |
Ascorbic
500mg |
VD-16227-12 |
H/50v/10,
viên nén, uống |
Viên |
119 |
119 |
200.000 |
31010 |
Cty
CPDP Cửu Long - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP Dược Phẩm Cửu Long |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
711 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
354 |
40.1061 |
Vitamin
E (DL-Alphatocopherol acetat) |
1.01 |
uống |
400UI |
Vinpha
E |
VD-16311-12 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống |
Viên |
567 |
567 |
10.000 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
355 |
40.43+12 |
Paracetamol
+ Lidocaine |
2.10 |
Tiêm |
300mg
+ 30mg/2ml |
Medamol +Lidocaine injection |
VN-13239-11 |
Hộp
50 ống 2ml dung dịch tiêm |
Ống |
12.500 |
12.500 |
10.000 |
31010 |
T.P
Drug -Thái Lan |
Thái Lan |
Công
ty CP dược phẩm Trung ương Codupha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
732 |
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
356 |
40.606+612 |
Bacillus
subtilis + Lactobacillus acidophilus |
1.01 |
uống |
10
mũ 8 CFU + 5 x 10 mũ 8 CFU |
Merika
Probiotics |
QLSP-0808-14 |
Gói
bột pha, uống |
Gói |
2.200 |
2.200 |
200.000 |
31010 |
Công
ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
357 |
40.580 |
Vinpocetin |
2.10 |
Tiêm |
10mg/2ml |
CAVINTON |
VN-9211-09 |
Hộp
2 vỉ x 5 ống 2ml, dung dịch tiêm |
Ống |
18.900 |
18.900 |
10000 |
31010 |
Gedeon
Richter Plc. Hungary |
Hungary |
Công
ty CP dược phẩm Bến Tre |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
714 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
358 |
40.451 |
Tranexamic
acid |
1.01 |
uống |
250mg |
Transamin
capsules 250mg |
VN-17933-14 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang |
viên |
2.200 |
2.200 |
1000 |
31010 |
Olic
- Thái Lan |
Thái Lan |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
731 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
359 |
40.1011 |
Acid
Amin* |
2.10 |
Tiêm |
5%,
250ml |
Aminoplasmal
B.Braun 5% E 250ml |
VN-18161-14 |
Hộp
10 chai, Dung dịch tiêm truyền |
Chai |
67.711 |
67.711 |
50 |
31010 |
B.Braun
Melsungen AG - Đức |
Đức |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
360 |
40.519 |
Nifedipine
10mg |
1.01 |
uống |
10mg |
Adalat
10 |
VN-14010-11 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống |
Viên |
2.253 |
2.253 |
100 |
31010 |
Catalent
Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG - Đức |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
751 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
361 |
40.155 |
Amoxicillin 250mg+ Acid Clavulanic 31.25mg |
1.01 |
uống |
250mg
+ 31,25mg |
Augmentin
250/31,25mg |
VN-17444-13 |
Hộp
12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống |
Gói |
10.998 |
10.998 |
10000 |
31010 |
Glaxo
Wellcome Production - Pháp |
Pháp |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
756 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
362 |
40.515 |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
1.01 |
uống |
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
Betaloc
Zok 25mg |
VN-17243-13 |
Hộp
1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống |
Viên |
4.620 |
4.620 |
100000 |
31010 |
AstraZeneca
AB - Thụy Điển |
Thụy Điển |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
363 |
40.775 |
Methylprednisolone
Sodium succinate 40mg |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Solu-Medrol |
VN-11234-10 |
1
lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi |
Lọ |
33.100 |
33.100 |
3000 |
31010 |
Pfizer
Manufacturing Belgium NV - Bỉ |
Bỉ |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
364 |
40.980 |
Salbutamol
sulfate, 2,5mg/2,5ml |
5.05 |
Khí
dung |
2,5mg/
2,5ml |
Ventolin
Nebules |
VN-11572-10 |
Hộp
6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung |
Ống |
4.575 |
4.575 |
2000 |
31010 |
GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd- Úc |
Úc |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
365 |
40.881 |
Natri
Hyaluronate 0.18% (1.8mg/ml) |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
1,8mg/ml |
Vismed |
VN-15419-12 |
Hộp
20 ống đơn liều 0,3ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt |
Ống |
10.199 |
10.199 |
2000 |
31010 |
Holopack
Verpackungstecknik GmbH - Đức |
Đức |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
366 |
40.540 |
Clopidogrel |
1.01 |
uống |
75mg |
Ucyrin
75mg |
VN-15810-12 |
Hộp
2 vỉ x 14 viên nén bao phim; Uống |
Viên |
2.625 |
2.625 |
200 |
31010 |
Laboratorios
Lesvi S.L Tây Ba Nha |
Tây Ba
Nha |
Công
ty CP TM DV Thăng Long |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
741 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
367 |
40.677 |
Omeprazol |
1.01 |
uống |
20mg |
Ovac
- 20 |
VD-20187-13 |
H/10v/10,
viên nang, uống |
Viên |
161 |
161 |
30000 |
31010 |
Cty
CPDP Cửu Long - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP Dược Phẩm Cửu Long |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
737 |
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
368 |
40.1021 |
Natri
clorid |
2.10 |
Tiêm |
0,9%,
500ml |
Natri
clorid 0,9% |
VD-21954-14 |
20
chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền |
chai |
7.600 |
7.600 |
1.000 |
31010 |
Fresenius
Kabi |
Việt
Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
753 |
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
369 |
40.10 |
Ketamin |
2.10 |
Tiêm |
500mg/10ml |
Ketamin
HCl 0,5g 10ml |
06/2015-P |
Hộp
25 lọ, Dung dịch tiêm |
Lọ |
41.400 |
41.400 |
10 |
31010 |
Rotex
- Đức |
Đức |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
370 |
40.175 |
Cefoxitin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Vicefoxitin
1g |
VD-15215-11 |
Hộp
10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV |
Lọ |
23.000 |
23.000 |
30000 |
31010 |
VCP
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm VCP |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
772 |
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
371 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
2.10 |
Tiêm |
400mg/200ml |
Ciprofloxacin
Polpharma |
VN-18952-15 |
Túi
PE 200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi |
188.000 |
188.000 |
6500 |
31010 |
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A - Ba Lan |
Ba Lan |
Công
ty TNHH TM Dược phẩm Duy Anh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
755 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
372 |
40.429 |
Sắt
fumarat + Acid folic |
1.01 |
uống |
170mg
+ 0,85 mg |
Fudvita |
VD-11670-10 |
Viên
nang mềm, uống |
Viên |
1.281 |
1.281 |
10.000 |
31010 |
Phương
Đông- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vinacare |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
771 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
373 |
40.549 |
Atorvastatin |
1.01 |
uống |
10mg |
Eutaric |
VD-22523-15 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
viên |
1.950 |
1.950 |
90000 |
31010 |
Công
ty CP dược phẩm trung ương 2, Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty cpdp Thuận An Phát |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
728 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
374 |
40.558 |
Rosuvastatin |
1.01 |
uống |
10mg |
Rishon
10mg |
VN-12556-11 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống |
Viên |
3.280 |
3.280 |
30000 |
31010 |
Lek
Pharmaceuticals d.d/ Slovenia |
Slovenia |
Công
ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
375 |
40.576 |
Piracetam |
2.10 |
Tiêm |
4g/20ml |
Pilixitam |
VN-16544-13 |
Hộp
10 ống 20 ml dung dịch tiêm truyền |
Ống |
32.865 |
32.865 |
10.000 |
31010 |
Farmak
JSC/Ukraine |
Ukraine |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tân An |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
376 |
40.576 |
Piracetam |
1.01 |
uống |
1200
mg |
MAXXVITON
1200 |
VD-22806-15 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, uống |
viên |
950 |
950 |
72000 |
31010 |
Công
ty Cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP Dược Ampharco U.S.A |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
734 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
377 |
40.656 |
Povidon
Iod |
3.05 |
Dùng
ngoài |
12,5g/125ml |
Povidon-Iod
HD 125ml |
VD-18443-13 |
Hộp
1 lọ 125ml, Dung dịch dùng ngoài, Dùng ngoài |
Chai |
13.400 |
13.400 |
1000 |
31010 |
HD
Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
378 |
40.671 |
Magnesi
hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
1.01 |
uống |
800,4mg+400mg+80mg |
Trimafort |
VN-14658-12 |
Gói
hỗn dịch, uống |
Gói |
3.950 |
3.950 |
16000 |
31010 |
Daewoong
Pharm - Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Công
ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
379 |
40.776 |
Prednisolon |
1.01 |
uống |
5
mg |
Prednisolon
5mg |
VD-22750-15 |
Chai
500 viên, viên nén, uống |
Viên |
148 |
148 |
5000 |
31010 |
Donaipharm
- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Tín Đức |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
761 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
380 |
40.795 |
Progesteron |
1.01 |
uống |
100mg |
Utrogestan
100mg |
VN-19019-15 |
Hộp
2 vỉ x 15 viên nang, uống |
viên |
6.700 |
6.700 |
600 |
31010 |
Capsugel
Ploermel- France (Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: Besins
Manufacturing Belgium, Belgium) |
France |
Công
ty CP Thương mại Dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
381 |
40.838 |
Rocuronium
Bromide 10mg/ml |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml |
Rocuronium
Kabi 10mg/ml |
VN-18303-14 |
Hộp
10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh mạch |
Lọ |
70.400 |
70.400 |
20 |
31010 |
Fresenius
Kabi Austria GmbH - Áo |
Áo |
Công
ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
382 |
40.898 |
Tropicamide
+ Phenylephrine |
6.01 |
Nhỏ
mắt |
0,5%
+ 0,5% |
Mydrin-P |
VN-14357-11 |
Hộp
1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt |
Lọ |
46.200 |
46.200 |
50 |
31010 |
Santen
OY - Phần Lan |
Phần Lan |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
383 |
40.918 |
Methyl
ergometrin (maleat) |
2.10 |
Tiêm |
0,2mg/ml |
Hyvaspin |
VN-15882-12 |
Hộp
50 ống x 1ml, Dung dịch tiêm |
Ống |
12.000 |
12.000 |
266.400.000 |
Daewon-
Hàn Quốc |
Daewon-
Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Công
ty CP dược phẩm Trung ương Codupha |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
384 |
40.921 |
Misoprostol |
1.01 |
uống |
200mcg |
Misoprostol
Stada 200mcg |
VD-13626-10 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nén, uống |
viên |
4.500 |
4.500 |
300 |
31010 |
Liên
doanh Stada - VN |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Gia Linh |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
740 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
385 |
40.989 |
Bromhexin
(hydroclorid) |
1.01 |
uống |
4mg/5ml |
Novahexin |
VD-19931-13 |
Ống,
dung dịch uống |
Ống |
2.498 |
2.498 |
90000 |
31010 |
Phương
Đông- Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty CP Dược phẩm Vinacare |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
386 |
40.992 |
Terpin
hydrat + codein |
1.01 |
uống |
100mg + 3,9mg |
Terpin
codein |
VD-16011-11 |
H/10v/10,viên
bao đường, uống |
Viên |
289 |
289 |
10.000 |
31010 |
Cty
CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CÔng
ty CP Dược Phẩm Cửu Long |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm
3 |
|
387 |
40.1005 |
Kali
clorid |
1.01 |
uống |
600
mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
Hộp
1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng
chậm, uống |
Viên |
1.800 |
1.800 |
4000 |
31010 |
Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary |
Hungary |
Công
ty CP Dược Phẩm Bách Niên |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
760 |
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
388 |
40.1017 |
Kali
chloride |
2.10 |
Tiêm |
1g/10ml |
Potassium
Chloride Proamp 0,10g/ml |
VN-16303-13 |
Hộp
50 ống PP x 10ml , Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền, Tiêm truyền |
Ống |
5.500 |
5.500 |
300 |
31010 |
Laboratoire
Aguettant - Pháp |
Pháp |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
389 |
40.1015 |
Glucose |
2.10 |
Tiêm |
20%
500ml |
Glucose
20% |
VD-12492-10 |
Thùng
20 chai, Dung dịch tiêm truyền |
chai |
11.760 |
11.760 |
300 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
754 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
390 |
40.55 |
Piroxicam |
2.10 |
Tiêm |
20mg/
1ml |
Fenidel |
VD-16617-12 |
Hộp
1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm |
Ống |
7.200 |
7.200 |
800 |
31010 |
VINPHACO
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
391 |
40.116 |
Natri
hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
2.10 |
Tiêm |
1,4%
500ml |
Natribicarbonat
1,4% 500ml |
VD-12494-10 |
12chai/thùng,
Dung dịch tiêm truyền |
chai |
34.370 |
34.370 |
50 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
392 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80mg/2ml |
Gentamicin
Kabi 80mg/2ml |
VD-20944-14 |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
Ống |
969 |
969 |
8000 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
393 |
40.260 |
Aciclovir |
3.05 |
Dùng
ngoài |
5%-5g |
Mibeviru
cream |
VD-18120-12 |
1
tuýp x 5g, thuốc kem bôi da, dùng ngoài |
Tube |
7.132 |
7.132 |
1000 |
31010 |
Công
ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam |
Việt Nam |
Công
ty TNHH Dược phẩm Việt Đức |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
394 |
40.558 |
Rosuvastatin |
1.01 |
uống |
20mg |
Ronalipi
20 |
VD-15440-11 |
Hộp
3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
viên |
4.747 |
4.747 |
50000 |
31010 |
Savipharm
- Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 2 |
|
395 |
40.725 |
Kẽm
Gluconat |
1.01 |
uống |
20%,
200mg kẽm nguyên tố/100ml |
SirozinC |
VN-15854-12 |
Hộp
1 chai, Siro, uống |
chai |
29.833 |
29.833 |
500 |
31010 |
Nexus
- Pakistan |
Pakistan |
CÔng
ty CP dược phẩm trung ương CPC1 |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
396 |
40.773 |
Hydrocortison
acetat+ chloramphenicol |
6.02 |
Tra
mắt |
0,03g
+ 0,04g |
Chlorocina
- H |
VD-16577-12 |
Hộp
1 tube 4 gam thuốc mỡ tra mắt |
Tube |
3.558 |
3.558 |
2000 |
31010 |
Quảng
Bình - Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược vật tư y tế Hải Dương |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
397 |
40.815 |
Levothyroxin |
1.01 |
uống |
100mcg |
Berlthyrox
100 |
VN-10763-10 |
Hộp/4
vỉ x 25 viên, viên nén, uống |
Viên |
376 |
376 |
20000 |
31010 |
Berlin
Chemie AG - Đức |
Đức |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
398 |
40.16 |
Morphin
(hydroclorid, sulfat) |
2.10 |
tiêm |
10mg/ml |
Morphin
HCl 0,01g |
VD-10474-10 |
Hộp
25 ống, dung dịch tiêm |
ống |
3.360 |
3.360 |
10000 |
31010 |
CN
Vidiphar - VN |
Việt
Nam |
CÔng
ty CP Dược phẩm Trung ương 1 Pharbaco |
996/QĐ-SYT |
20160927 |
762 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
399 |
40.732 |
Racecadotril |
1.01 |
uống |
10mg |
Hidrasec
10mg Infants |
VN-13226-11 |
Hộp
16 gói, Bột pha uống, Uống |
Gói |
4.892 |
4.892 |
5000 |
31010 |
Laboratoires
Sophartex - Pháp |
Pháp |
Công
ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
400 |
40.50 |
Paracetamol
+ codein phosphat |
1.01 |
uống |
500mg+10mg |
Effer
Paralmax Codein 10 |
VD-16219-12 |
Hộp
5 vỉ x 4 viên, Viên sủi, uống |
viên |
1.940 |
1.940 |
10000 |
31010 |
Công
ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
401 |
40.136 |
Phenobarbital |
2.10 |
tiêm |
100mg/ml,
ống 1ml |
Danota
100mg/ml |
10/2016-P |
Hộp
50 ống, Dung dịch tiêm |
ống |
10.000 |
10.000 |
170 |
31010 |
Daihan
- HQ |
HQ |
CÔng
ty CP Dược phẩm Trung ương 1 Pharbaco |
996/QĐ-SYT |
20160927 |
765 |
1 |
1 |
Nhóm 5 |
|
402 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
2.10 |
Tiêm |
200mg/100ml |
Ciprofloxacin
Kabi |
VD-20943-14 |
Thùng
48 chai,Dung dịch tiêm truyền |
chai |
17.140 |
17.140 |
1500 |
31010 |
Fresenius
Kabi-Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
755 |
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
403 |
40.227 |
Ciprofloxacin |
2.15 |
Tiêm
truyền |
200mg/100ml |
Ciprofloxacin
Polpharma |
VN-18952-15 |
Hộp
1 túi Dung dịch truyền 100ml |
Túi |
58.500 |
58.500 |
6.500 |
31010 |
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A |
Ba Lan |
Công
ty CP Dược phẩm Phú Thái |
918/QĐ-SYT |
20160912 |
755 |
1 |
1 |
Nhóm 1 |
|
404 |
40.478 |
Glyceryl
trinitrat (Nitroglycerin) |
1.01 |
uống |
2,6mg |
Nitromint |
VN-14162-11 |
Hộp/3
vỉ x 10 viên, viên nén giải phóng chậm, uống |
Viên |
1.600 |
1.600 |
140000 |
31010 |
Egis
- Hungary |
Hungary |
Công
ty CP Dược phẩm Việt Hà |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 4 |
|
405 |
40.913 |
Xylomethazolin |
5.10 |
Nhỏ
mũi |
0,05%,
10ml |
Xylomethazolin
0,05% |
VD-18682-13 |
Hộp
1 lọ x 10ml dung dịch nhỏ mũi |
lọ |
3.542 |
3.542 |
1000 |
31010 |
Danapha
Việt Nam |
Việt Nam |
CÔng
ty CP dược phẩm Hải Phòng |
1075/QĐ-SYT |
20161003 |
|
1 |
1 |
Nhóm 3 |
|
406 |
40.772 |
Hydrocortison
acetat 125mg, Lidocain HCl 25mg |
2.10 |
Tiêm |
150mg/5ml |
Hydrocortison
Lidocain Richter |
VN-17952-14 |
Hộp
1 lọ 5ml,hỗn dịch tiêm |
Lọ |
31.500 |
31500 |
100 |
31010 |
Gedeon
Richter |
Hung |
Ngoài thầu |
29/QĐ-HĐT
và ĐT |
20161108 |
764 |
1 |
2 |
Nhóm 1 |
|
407 |
40.905 |
Naphazolin |
5.10 |
Nhỏ mũi |
0.05%8ml |
Naphazolin
0.05%8ml |
VD-12274-10 |
Hộp 25 lọ
,dung dịch nhỏ mũi |
Lọ |
1100 |
1100,001 |
300 |
31010 |
Hà Nội |
Việt Nam |
Ngoài thầu |
|
20161006 |
739 |
1 |
2 |
Nhóm
1 |
|
408 |
40.1026 |
Ringer
lactat |
2.15 |
Tiêm
truyền |
500ml |
Lactated
Ringer's 500ml |
VN-14668-12 |
Dung dịch tiêm truyền.
, kiện 25chai |
Chai |
10800 |
10800 |
504 |
31010 |
Euromed |
Philippines |
Ngoài thầu |
28/QĐ-HĐT
và ĐT |
20161108 |
766 |
1 |
2 |
Nhóm
3 |
|