image banner

Danh mục thuốc 2016
DANH MỤC THUỐC 2016                                  
                                               
STT MA_HOAT_CHAT HOAT_CHAT MA_DUONG_DUNG DUONG_DUNG HAM_LUONG TEN_THUOC SO_DANG_KY DONG_GOI DON_VI_TINH DON_GIA DON_GIA_TT SO_LUONG MA_CSKCB HANG_SX NUOC_SX NHA_THAU QUYET_DINH CONG_BO MA_THUOC_BV LOAI_THUOC LOAI_THAU NHOM_THAU  
1 05C.76.1 Xuyên khung , Đương quy, Bạch thược , Hoàng kỳ,  Thiên niên kiện, Hy thiêm,  Tần giao,Tục đoạn, Ngưu tất , Đỗ trọng, Độc hoạt,Phòng phong 1.01 Uống 150mg, 150mg, 150mg,150mg, 150mg, 250mg ,200mg, 250mg, 150mg,100mg, 200mg, 250mg Tuzamin V147-H12-13 Hộp 3 vỉ x10 viên nang cứng, uống Viên 2.790 2.790 1.554.000 31010 Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm trung ương Mediplantex 918/QĐ-SYT 20160912 708 2 1 Nhóm 1  
2 05C.8.10 Cao đặc actiso, cao đặc rau đắng đất, cao đặc bìm bìm biếc 1.01 Uống 200 mg , 150 mg ,16 mg Giadogane VD-17634-12 Hộp  3 vỉ , 5 vỉ x 10 viên nang mếm ,uống Viên 1.197 1.197 2.100.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm Trung ương Codupha 918/QĐ-SYT 20160912   2 1 Nhóm 1  
3 05C.94 Kha tử; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch truật; Bạch thược 1.01 Uống 200mg; 100mg; 50mg; 25mg; 10mg; 10mg Đại tràng - HD VD-16067-11 Hộp 2 vỉ x 20 viên, 5 vỉ x 12 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 790 790 187.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912 715 2 1 Nhóm 1  
4 05C.133.1 Hồng hoa , Đương quy,  Sinh địa  ,  Sài hồ,   Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác , Ngưu tất, Cao bạch quả 1.01 uống 45mg, 110 mg,  60mg, 45mg, 60mg, 60mg, 110mg,  45mg, 60mg, 15mg Cerecaps V142-H12-13 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Viên 2.814 2.814 3.674.000 31010 Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm trung ương Mediplantex 918/QĐ-SYT 20160912 709 2 1 Nhóm 1  
5 05C.135.6 Bình vôi, Lá sen, Lạc tiên, Lá Vông Nem, Trinh nữ 1.01 uống 150mg, 180mg, 600mg, 600mg, 638mg Mimosa viên an thần VD-20778-14 Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim, uống Viên 1.155 1.155 194.000 31010 Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm OPC 918/QĐ-SYT 20160912   2 1 Nhóm 1  
6 05C.138.2 Sinh địa, Đảng sâm, Đương quy, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Đan sâm, Phục thần, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Cát cánh 1.01 uống 400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg An thần bổ tâm - f VD-20532-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng/uống viên 820 820   1.085.000 31010 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma 918/QĐ-SYT 20160912 710 2 1 Nhóm 1  
7 05C.199.1 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu 1.01 uống 4,2g; 1,312g; 1,05g Viên nang ích mẫu VD-16638-12 Hộp 2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống Viên 490 490 46.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912 716 2 1 Nhóm 1  
8 05C.58.23 Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, tế tân, Cam thảo, Đương quy 1.01 Uống 240mg, 184mg, 300mg, 148mg, 120mg, 120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg,  60mg, 60mg, 92mg Độc hoạt tang ký sinh VD-21488-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng/ uống viên 1.200 1.200 1.392.000,0 31010 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma 1075/QĐ-SYT 20161003   2 1 Nhóm 1  
9 05C.158.1 Tỳ bà lá; Cát cánh; Bách bộ; Tiền hồ; Tang bạch bì; Thiên môn đông; Bạch linh; Cam thảo; Hoàng cầm; Cineol 1.01 Uống 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg THUỐC HO TRẺ EM OPC VD-24238-16 Hộp 1 chai 90ml nhũ tương uống Chai 22.333 22.333 139.200,0 31010 Chi nhánh Công ty CPDPOPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm OPC 1075/QĐ-SYT 20161003 773 2 1 Nhóm 1  
10 40.67 Alphachymotrypsine 1.01 uống 4,2mg Statripsine VD-21117-14 Hộp 5 vỉ x 10  viên nén, uống viên 1178 1178 1525333 31010 Liên doanh Stada - VN VN Công ty CP Dược phẩm Gia Linh 699/QĐ-SYT 20150701 6184 1 1 Nhóm 2  
11 40.67 Alpha chymotrypsin 1.01 uống 8,4 mg ( 42 microkatal) USATRYPSIN FORT VD-20664-14 Hộp 2 vỉ, vỉ 10 viên nén , Uống Viên 640 640 17680 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A VN Công ty CP Dược phẩm Ampharco U.S.A  848/QĐ-SYT 20150821 6120 1 1 Nhóm 3  
12 40.67 Alpha chymotrypsin 1.01 uống 8,4 mg ( 42 microkatal) USATRYPSIN FORT VD-20664-14 Hộp 2 vỉ, vỉ 10 viên nén , Uống Viên  640   640  400000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Ampharco U.S.A  626/QĐ-SYT 20160622 6286 1 1 Nhóm 3  
13 40.922 Alverin citrat 1.01 uống 40mg ALVERIN VD-15643-11 Hộp 1 lọ x 100 viên nén, uống Viên 105 105 3071 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 6174 1 1 Nhóm 3  
14 40.491 Amlodipin 1.01 uống 2,5mg Safeesem 2.5 VN-14455-12 Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén Viên 3200 3200 717600 31010 MSN Ấn độ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6296 1 1 Nhóm 2  
15 40.154 Amoxicilin 1.01 uống 250mg Amoxicilin  250mg VD-18611-13 Uống, Hộp 10 gói bột pha hỗn dịch Gói 672 672 153339 31010 Cty CPDP TW2- VN Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 638 1 1 Nhóm 3  
16 40.155 Amoxicillin + acid Clavulanic 1.01 uống 875mg + 125mg Midantin 1000 VD-11630-10 Hộp 02 vỉ x 07 viên nén dài bao phim; uống Viên 3184 3184 67254 31010 CTCPDP Minh Dân VN Công ty CPTM Minh Dân  699/QĐ-SYT 20150701 626 1 1 Nhóm 3  
17 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic 1.01 uống 200mg + 28,5mg Nacova DT 228.5mg VN-14752-12 Hộp 5 vỉ x 6 Viên nén phân tán Viên 3500 3500 3183 31010 Micro Labs- Ấn độ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 669 1 1 Nhóm 2  
18 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic 1.01 uống 200mg + 28,5mg Nacova DT 228.5mg VN-14752-12 Hộp 5 vỉ x 6 Viên nén phân tán Viên  3500   3500  70000 31010 Micro Labs- Ấn độ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6299 1 1 Nhóm 2  
19 40.538 Acetylsalicylic Acid 1.01 uống 100mg Aspirin 100 VD-20058-13 Hộp 3 vỉ x 10 viên bao tan trong ruột, Uống Viên 450 450 13061 31010 Traphaco VN Công ty CP Traphaco 626/QĐ-SYT 20160622 6225 1 1 Nhóm 3  
20 40.549 Atorvastatin 1.01 uống 20mg AZTOR 20 VN-16908-13 Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 4.000 4.000 109000 31010 Sun Pharma Ấn Độ Công ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội 848/QĐ-SYT 20150821 6161 1 1 Nhóm 2  
21 40.558 Rosuvastatin 1.01 uống 20mg Ronalipi 20 VD-15440-11 Hộp 30 Viên nén bao phim, uống viên 5280 5280 12000 31010 Savipharm - Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 6117 1 1 Nhóm 2  
22 40.816 Propylthiouracil (PTU ) 1.01 Uống 100mg Basethyrox VD-21287-14 Hộp 01 lọ x 100 viên nén, uống Viên 693 693 2843 31010 Cty CPDP Hà Tây VN Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 699/QĐ-SYT 20150701 6128 1 1 Nhóm 3  
23 40.816 Propylthiouracil (PTU ) 1.01 uống 100mg Basethyrox VD-21287-14 Hộp 01 lọ x 100 viên nén, uống Viên  693   693  1000 31010 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 626/QĐ-SYT 20160622 6239 1 1 Nhóm 3  
24 40.493 Bisoprolol 1.01 uống 2,5mg Bisoprolol Fumarate 2,5mg VN-18126-14 Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, Uống Viên 2205 2205 21000 31010 Niche Generics Limited Ireland Công ty CP TMDV Thăng Long 699/QĐ-SYT 20150701 6167 1 1 Nhóm 1  
25 40.2 Bupivacain (hydroclorid) 2.10 Tiêm 0,5% 4ml Bupivacain Spinal Heavy 0,5%  4ml VN-13843-11 Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống ống 37863 37863 177 31010 Warsaw Ba Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 677 1 1 Nhóm 1  
26 40.580 Vinpocetin 1.01 uống 5mg Cavipi 5 VD-20438-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Viên 970 970 1858 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  699/QĐ-SYT 20150701 6176 1 1 Nhóm 3  
27 40.580 Vinpocetin  1.01 uống 5mg Cavipi 5 VD-20438-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Viên  970   970  50000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  626/QĐ-SYT 20160622 6287 1 1 Nhóm 3  
28 40.162 Cefadroxil 1.01 uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-11859-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Viên 2079 2079 245000 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco  626/QĐ-SYT 20160622 6248 1 1 Nhóm 4  
29 40.162 Cefadroxil 1.01 uống 250mg Cefadroxil 250mg VD-11858-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Viên 1281 1281 38500 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco 699/QĐ-SYT 20150701 618 1 1 Nhóm 2  
30 40.178 Cefradin 1.01 uống 500mg Cefradin 500mg VD-20772-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang; uống Viên 1.323 1.323 1000 31010 CTCPDP Minh Dân VN Công ty CPTM Minh Dân 848/QĐ-SYT 20150821 6159 1 1 Nhóm 3  
31 40.998 N- acetylcystein 1.01 uống 200 mg Cendemuc VD-21773-14 Hộp 20 gói thuốc bột Gói 476 476 1273004 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3 848/QĐ-SYT 20150821 6152 1 1 Nhóm 3  
32 40.998 N- acetylcystein 1.01 uống 100 mg Ceteco Damuc VD-20131-13 Hộp 20 gói thuốc bột Gói 459 459 209005 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3 848/QĐ-SYT 20150821 6148 1 1 Nhóm 3  
33 40.48 Paracetamol  1.01 uống 500mg Tatanol  VD-8219-09 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim, uống Viên  410   410  3339055 31010 CTCP Pymepharco Việt Nam Công ty CP Pymepharco  626/QĐ-SYT 20160622 6252 1 1 Nhóm 4  
34 40.48 Paracetamol 1.01 uống 500mg Tatanol VD-8219-09 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao phim, uống Viên 410 410 4340771 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco  699/QĐ-SYT 20150701 681 1 1 Nhóm 4  
35 40.48 Paracetamol 1.01 uống 150 mg Cenpadol 150 VD-19702-13 Hộp 20 gói thuốc bột Gói 472 472 176900 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3  848/QĐ-SYT 20150821 6150 1 1 Nhóm 3  
36 40.48 Paracetamol 1.01 uống 250 mg Cenpadol 250 VD-19703-13 Hộp 20 gói thuốc bột Gói 494 494 40000 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3 848/QĐ-SYT 20150821 6149 1 1 Nhóm 3  
37 40.48 Paracetamol 1.01 uống 250 mg/10ml Falgankid 250 VD-21507-14 Dung dịch uống, Hộp 20 ống ống 3460 3460 45400 31010 CPC1 Hà Nội VN Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 676 1 1 Nhóm 3  
38 40.665 Cimetidin 1.01 uống 200mg VINPHATEX VD-15649-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống Viên 180 180 320275 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 6143 1 1 Nhóm 3  
39 40.800 Gliclazid 1.01 Uống 30mg Dorocron - MR VD-9729-09 Vỉ 30 viên nén phóng thích chậm, uống Viên 650 650 1395 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  699/QĐ-SYT 20150701 601 1 1 Nhóm 3  
40 40.800 Gliclazid 1.01 Uống 30mg Dorocron - MR VD-9729-09 Vỉ 30 viên nén phóng thích chậm, uống Viên  650   650  289980 31010 DOMESCO Việt Nam Công ty CP XNK Y tế Domesco  626/QĐ-SYT 20160622 6282 1 1 Nhóm 3  
41 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 1.01 uống 400 mg + 80mg Cotrimstada VD-10723-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống viên 350 350 196258 31010 Liên doanh Stada - VN VN Công ty CP Dược phẩm Gia Linh 699/QĐ-SYT 20150701 6139 1 1 Nhóm 2  
42 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim   1.01 uống 400 mg + 80mg Cotrimstada VD-23965-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống viên  350   350  208.700 31010 Liên doanh Stada - VN Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Gia Linh  626/QĐ-SYT 20160622 6241 1 1 Nhóm 2  
43 40.18 Pethidin 2.10 Tiêm 100mg/2ml DBL Pethidin Hydrochloride 100mg/2ml VN-15860-12 Hộp 5 ống x 2 ml, Dung dịch tiêm,  Tiêm ống 14500 14500 17095 31010 Hameln Đức Liên danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 699/QĐ-SYT 20150701 6182 1 1 Nhóm 1  
44 40.801 Glimepirid 1.01 uống 4mg Diaprid 4mg VD-12517-10 Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uống Viên 3990 3990 147242 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco  699/QĐ-SYT 20150701 6195 1 1 Nhóm 4  
45 40.801 Glimepirid 1.01 uống  4mg Diaprid 4mg VD-12517-10 Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uống Viên  3990   3990  199980 31010 CTCP Pymepharco Việt Nam Công ty CP Pymepharco 626/QĐ-SYT 20160622 6249 1 1 Nhóm 4  
46 40.933 Diazepam 1.01 Uống 5mg Diazepam 5mg VD-12410-10 Hộp 10, 100 vỉ x 10 viên nén viên 130 130 548585 31010 Cty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha VN Liên danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 699/QĐ-SYT 20150701 672 1 1 Nhóm 3  
47 40.998 N-acetylcystein 1.01 uống 200mg/10ml Dismolan VD-21505-14 Dung dịch uống, Hộp 20 ống nhựa ống 3675 3675 94000 31010 CPC1 Hà Nội VN Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 675 1 1 Nhóm 3  
48 40.219 Azithromycin 1.01 uống 200mg Doromax 200mg VD-21024-14 Hộp 10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch, uống Gói 2.640 2.640 7000 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  848/QĐ-SYT 20150821 6130 1 1 Nhóm 4  
49 40.481 Trimetazidin 1.01 Uống 35mg Vosfarel MR-Domesco VD-7078-09 Vỉ 10 viên bao phim phóng thích chậm, uống Viên 665 343000 343000 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  699/QĐ-SYT 20150701 602 1 1 Nhóm 3  
50 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g FIZOTI VN-11579-10 Hộp 10 lọ 1g bột pha tiêm Lọ 75000 75000 995 31010 Yoo Young Pharm.Co., Ltd Hàn Quốc Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc Thiện  699/QĐ-SYT 20150701 680 1 1 Nhóm 2  
51 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g FIZOTI VN-19721-16 Hộp 10 lọ 1g bột pha tiêm Lọ 75000 75000 20.000 31011 Yoo Young Pharm.Co., Ltd  Hàn Quốc Công ty CPTM và Dược
 phẩm Ngọc Thiện
626/QĐ-SYT 20160622 6228 1 1 Nhóm 2  
52 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g Midazoxim 1g VD-20452-14 Hộp 01 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ 24.855 24.855 24000 31010 CTCPDP Minh Dân VN Công ty CPTM Minh Dân  848/QĐ-SYT 20150821 6158 1 1 Nhóm 3  
53 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g Midazoxim 1g VD-20452-14 Hộp 01 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ  24855   24855  31200 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân 626/QĐ-SYT 20160622 6258 1 1 Nhóm 3  
54 40.659 Furosemid 2.10 Tiêm 20mg/2ml Furosol VD-10925-10 Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm ống 1785 1785 127870 31010 Danapha Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 6197 1 1 Nhóm 3  
55 40.136 Phenobarbital 1.01 uống 100mg Garnotal VD-8416-09 Hộp 100  viên nén,uống viên 270 270 619146 31010 Danapha Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 694 1 1 Nhóm 3  
56 40.576 Piracetam 1.01 uống 600mg Letblood VD-18729-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống Viên 795 795 433000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây VN Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh 699/QĐ-SYT 20150701 6177 1 1 Nhóm 3  
57 40.576 Piracetam 1.01 uống 800mg Pracetam 800 VD-18538-13 Hộp 9 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống viên 1260 1260 90000 31010 Liên doanh Stada - VN VN Công ty CP Dược phẩm Gia Linh  699/QĐ-SYT 20150701 692 1 1 Nhóm 2  
58 40.229 Levofloxacin 1.01 uống 250mg Levoquin 250 VD-12523-10 Hộp 3 vỉ x 4 viên, Viên nén dài bao phim, uống Viên 5145 5145 11000 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco 699/QĐ-SYT 20150701 683 1 1 Nhóm 4  
59 40.807 Metformin 1.01 Uống 500mg Glucofine 500 mg VD-14844-11 Vỉ 10 viên nén bao phim, uống Viên  275   275  334000 31010 DOMESCO Việt Nam Công ty CP XNK Y tế Domesco 626/QĐ-SYT 20160622 6284 1 1 Nhóm 3  
60 40.807 Metformin 1.01 Uống 500mg Glucofine 500 mg VD-14844-11 Vỉ 10 viên nén bao phim, uống Viên 275 275 644 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  699/QĐ-SYT 20150701 665 1 1 Nhóm 3  
61 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 1.01 uống 115mg + 100mg + 50mcg Hemblood VD-18955-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên, uống Viên  669   669  2140500 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh 626/QĐ-SYT 20160622 6280 1 1 Nhóm 3  
62 40.91 Loratadin 1.01 uống 10 mg Loratadine Savi 10 VD-19439-13 Hộp 3 vi*10 Viên nén,uống viên 650 650 71300 31010 Savipharm - Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 626/QĐ-SYT 20160622 6273 1 1 Nhóm 2  
63 40.169 Cefixim 1.01 uống 50 mg Mecefix B.E VD-17704-12 Hộp 20 gói x 1g, Cốm pha hỗn dịch,  Uống  Gói  5000   5000  190013 31010 Merap Việt  Nam Công ty CP tập đoàn Merap 626/QĐ-SYT 20160622 6295 1 1 Nhóm 4  
64 40.775 Methylprednisolon   1.01 uống 4mg Menison 4 VD-11870-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống Viên  890   890  367734 31010 CTCP Pymepharco Việt Nam Công ty CP Pymepharco  626/QĐ-SYT 20160622 6250 1 1 Nhóm 4  
65 40.514 Methyldopa 1.01 uống 250mg Methyldopa 250mg VD-12216-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Viên 798 798 902167 31010 Bidiphar 1 VN Công ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar)  699/QĐ-SYT 20150701 633 1 1 Nhóm 3  
66 40.514 Methyldopa  1.01 uống 250mg Methyldopa 250mg VD-12216-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Viên  798   798  1172817 31010 Bidiphar  Việt Nam Công ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar) 626/QĐ-SYT 20160622 6228 1 1 Nhóm 3  
67 40.661 Spironolacton 1.01 Uống 25 mg Mezathion VD-12581-10 Hộp 06 vỉ x 10 viên nén, Uống Viên 1029 1029 183298 31010 Cty CPDP Hà Tây VN Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 699/QĐ-SYT 20150701 6190 1 1 Nhóm 3  
68 40.661 Spironolacton 1.01 Uống 25 mg Mezathion VD-12851-10 Hộp 06 vỉ x 10 viên nén, Uống Viên  1029   1029  140999 31010 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 626/QĐ-SYT 20160622 6237 1 1 Nhóm 3  
69 40.41 Meloxicam 1.01 uống 15mg Mobimed 15 VD-11871-10 Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Viên 1092 1092 46000 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco 626/QĐ-SYT 20160622 6251 1 1 Nhóm 4  
70 40.1028 Nước cất pha tiêm 2.10 Tiêm 5ml Nước cất pha tiêm 5ml VD-18637-13 Dung dịch tiêm, Hộp 50  ống x 5ml Ống 650 650 2807052 31010 Cty CPDP TW2 VN Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 639 1 1 Nhóm 3  
71 40.1028 Nước cất pha tiêm 2.10 Tiêm 500ml Nước cất VD-11244-10 Thùng 20 chai,nước cất tiêm Chai 7350 7350 640 31010 Fresenius Kabi VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 697 1 1 Nhóm 3  
72 40.1028 Nước cất pha tiêm 2.10 Tiêm 5ml Nước cất 5ml VN-7739-09 1Kiện x 36 hộp x 50 ống. Nước cất pha tiêm Ống 1.260 1.260 20 31010 Marck Biosciences Ltd.  India Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 519/QĐ-SYT 20140627 5119 1 1 Nhóm 2  
73 40.1028 Nước cất pha tiêm 2.10 Tiêm 5ml Nước cất 5ml VD-13000-10 Hộp 50 ống *5ml Ống 630 630 9.000 31010 Vinphaco Việt Nam Ngoài thầu     6305 1 2 Nhóm 2  
74 40.678 Esomeprazol 1.01 uống 40mg SaVi Esomeprazole 40 VD-14397-11 Hộp 14 Viên nén bao phim, uống viên 4450 4450 87379 31010 Savipharm - Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 622 1 1 Nhóm 2  
75 40.678 Esomeprazol 1.01 uống 40mg     SaVi Esomeprazole 40 VD-14397-11 Hộp 14 Viên nén bao phim, uống viên  4450   4450  109700 31010 Savipharm - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6267 1 1 Nhóm 2  
76 40.919 Oxytocin 2.10 Tiêm ống 5UI/ml Oxytocin VN-5366-10 Hộp 20vỉ x5 ống  thuốc tiêm ống 3455 3455 76223 31010 Gedeon Richter Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre 699/QĐ-SYT 20150701 674 1 1 Nhóm 2  
77 40.919 Oxytocin  2.10 Tiêm ống 5UI/ml Oxytocin  VN-5366-10 Hộp 20vỉ x5 ống  thuốc tiêm ống  3455   3455  99089 31010 Gedeon Richter   Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre 626/QĐ-SYT 20160622 6264 1 1 Nhóm 2  
78 40.919 Oxytocin 2.10 Tiêm 5UI/ 1ml VINPHATOXIN VD-13532-10 Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 1750 1750 48574 31010 VINPHACO VN Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 699/QĐ-SYT 20150701 6216 1 1 Nhóm 3  
79 40.193 Phenoxy methylpenicilin 1.01 uống 1.000.000 IU Penicilin V Kali 1.000.000 IU VD-17933-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; uống Viên 514 514 546466 31010 CTCPDP Minh Dân VN Công ty CPTM Minh Dân  699/QĐ-SYT 20150701 627 1 1 Nhóm 3  
80 40.193 Phenoxy methylpenicilin 1.01 uống 1.000.000 IU Penicilin V Kali 1.000.000 IU VD-17933-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; uống Viên 1.01 1.01 316500 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân  626/QĐ-SYT 20160622 6255 1 1 Nhóm 3  
81 40.795 Progesteron 1.01 uống 100mg Utrogestan 100mg VN-7861-09 Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm, uống Viên 6700 6700 16875 31010 Besins Manufacturing Bỉ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 6210 1 1 Nhóm 1  
82 40.436 Sắt sulfat + folic acid 1.01 uống 50mg + 0,35mg Pymefron B9 VD-13588-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Viên 920 920 65457 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco 699/QĐ-SYT 20150701 620 1 1 Nhóm 3  
83 40.520 Perindopril 1.01 uống  4mg Savidopril 4 VD-8751-09  Hộp 30 viên nén bao phim, uống viên  1500   1500  320434 31010 SaviPharm, Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6289 1 1 Nhóm 2  
84 40.512 Losartan 1.01 uống 50mg SaVi Losartan 50 VD-14409-11 Viên nén bao phim, uống viên  1685   1685  140400 31010 SaviPharm, Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6291 1 1 Nhóm 2  
85 40.227 Ciprofloxacin 1.01 uống 500mg Scanax 500 VD-9061-09 Hộp 5 vỉ x 10  viên nén bao phim, uống viên 800 800 132300 31010 Liên doanh Stada - VN VN Công ty CP Dược phẩm Gia Linh  699/QĐ-SYT 20150701 6140 1 1 Nhóm 2  
86 40.227 Ciprofloxacin 1.01 uống 500mg Scanax 500  VD-9061-09 Hộp 5 vỉ x 10  viên nén bao phim, uống viên  800   800  171690 31010 Liên doanh Stada - VN Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Gia Linh  626/QĐ-SYT 20160622 6240 1 1 Nhóm 2  
87 40.715 Sorbitol 1.01 uống 5g Sorbitol 5g VD-9979-10 Hộp 20 gói x 5g, bột pha uống gói 450 450 94169 31010 Danapha Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 6173 1 1 Nhóm 3  
88 40.715 Sorbitol 1.01 uống 5g Sorbitol 5g VD-9979-10 Hộp 20 gói x 5g, bột pha uống gói  450   450  67100 31010 Danapha Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 626/QĐ-SYT 20160622 6269 1 1 Nhóm 3  
89 40.985 Theophylin 1.01 uống 100mg Theophylin 100mg VD-12399-10 Lọ 900 viên, viên nén, uống viên 50 50 56718 31010 Pharbaco VN Công ty CP Dược phẩm TW1 Pharbaco  699/QĐ-SYT 20150701 6165 1 1 Nhóm 3  
90 40.519 Nifedipin 1.01 uống 10mg Trafedin VD-15240-11 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống Viên 600 600 33045 31010 Traphaco VN Công ty CP Traphaco  699/QĐ-SYT 20150701 6153 1 1 Nhóm 3  
91 40.980 Salbutamol 1.01 Uống 2mg Hasalbu 2mg VD- 19279-13 Hộp 50 viên Viên 95 95 10000 31010 Hậu Giang Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT (16/03/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160316 6124 1 2 Nhóm 3  
92 40.700 Papaverin hydroclorid 2.04 Tiêm tĩnh mạch 40mg/2ml Paparin 40mg/2ml VD- 20485- 14 Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Ống 3950 3950 3000 31010 Vĩnh Phúc Việt Nam Ngoài thầu 26970/HĐ ( 07/03/2016) của Cty CPDP Vĩnh Phúc 20160307 659 1 2 Nhóm 3  
93 40.933 Diazepam 1.01 Uống 5mg Seduxen 5mg 12/2015-P Hộp 10 vỉ x 10 viên;viên nén Viên 525 525 10000 31010 Gedeon Hungary Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT  20160105 6180 1 2 Nhóm 3  
94 40.665 Cimetidin 2.10 Tiêm 200mg/2ml Cimetidin
 Kabi 200mg/2ml 
VD- 20308-13 Hộp 10 ống,
Dung dịch tiêm
Ống 1850 1850 3600 31010 Kabi Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT  20160509 6126 1 2 Nhóm 1  
95 40.1026 Ringer lactat 2.15 Tiêm truyền 500ml Lactated Ringer's 500ml   VD-12016-10 Dung dịch tiêm truyền.
, kiện 25chai
Chai 11550 11550 2000 31010 Otsuka Việt Nam Ngoài thầu 12/QĐ-HĐT
 và ĐT
20160728 6302 1 2 Nhóm 3  
96 40.1015 Glucose 2.15 Tiêm truyền 5% 500ml Glucose
 10% 500ml 
VD-12014-10 Dung dịch tiêm truyền,
Kiện 25 chai
Chai 12870 12870 250 31010 Otsuka OPV Việt Nam Ngoài thầu 12/QĐ-HĐT
 và ĐT
20160728 6303 1 2 Nhóm 3  
97 40.30 Diclofenac 2.10 Tiêm 75mg/3ml Diclofenac VD-12991-10 Hộp 10 ống,Dung dịch tiêm Ống 1.029 1029 2000 31010 Vĩnh Phúc Việt Nam Ngoài thầu 01/QĐ-HĐT và ĐT 20160201 6185 1 2 Nhóm 3  
98 40.6 Fentanyl 2.04 Tiêm tĩnh mạch 0,1mg/2ml Fentanyl solution for ịnection50mcg/ml VN- 16082- 12 50 ống/ hộp , dung dịch tiêm Ống 10920 10920 200 31010 Warsaw Ba Lan Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT (16/06/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160616 6222 1 2 Nhóm 1  
99 40.136 Phenobarbital 1.02 Uống 10mg Gardenal VD- 13895- 11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống Viên 140 140 1500 31010 Pharbaco Việt Nam Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT (16/06/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160616 6224 1 2 Nhóm 3  
100 40.198 Gentamicin 2.10 Tiêm 80mg/2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml VD- 20944-14 Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm Ống 1799,99 1799,99 400 31010 Bidiphar Việt Nam Ngoài thầu 07/QĐ-HĐT và ĐT  20160229 6134 1 2 Nhóm 3  
101 40.198 Gentamicin 2.10 Tiêm 80mg/2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml VD- 20944-14 Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm Ống 1.386 1386 2000 31010 Bidiphar Việt Nam Ngoài thầu 05/QĐ-HĐT và ĐT  20160609 6218 1 2 Nhóm 3  
102 40.198 Gentamicin 2.10 Tiêm 80mg/2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml VD-19094-13 Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm Ống 1.100 1100 10.000 31011 Thanh Hóa Việt Nam       6307 1 2 Nhóm 3  
103 40.212 Metronidazol 2.14 Truyền tĩnh mạch 500mg/ 100ml Novamet VN-10988-10 Hộp 1 lọ Tiêm truyền Lọ 9849 9849 288 31010 Claris Lifesciences Ltd. Ấn độ Ngoài thầu 03/QĐ-HĐT và ĐT (01/02/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160201 6187 1 2 Nhóm 1  
104 40.943 Clorpromazin (hydroclorid) 2.10 Tiêm 25 mg/2ml  Aminazin
 25 mg/2ml 
VD- 15685- 11 20 ống/hộp,dung dịch tiêm Ống 1.260 1260 200 31010 Danapha Việt Nam Ngoài thầu 10/QĐ-HĐT
 và ĐT
20160715 611 1 2 Nhóm 3  
105 40.491 Amlodipin 1.01 Uống 5mg Apitim 5mg VD-21811- 14 Hộp 30 viên viên 390 390 49980 31010 Hậu Giang Việt Nam Ngoài thầu 03/QĐ-HĐT và ĐT (24/05/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160524 6220 1 2 Nhóm 2  
106 40.30 Diclofenac 4.02 Đặt hậu môn 100mg Gynmerus VN-13538-11 Hộp 2 vỉ x 5 viên đặt hậu môn Viên 14.000 14.000 30900 31010 Farmaprim Srl - Moldova Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 848/QĐ-SYT 20150821   1 1 Nhóm 5  
107 40.718+726 Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus 1.01 uống 100 triệu CFU + 500 CFU Merika Probiotics QLSP-0808-14 Hộp 20 gói x 1g, Bột, Uống  Gói  2200   2200  280800 31010 Pasteur Đà Lạt Việt  Nam Công ty CP tập đoàn Merap 626/QĐ-SYT 20160622   1 1 Nhóm 3  
108 40.212 Metronidazole, 500mg/100ml 2.10 Tiêm 500mg/100ml Metronidazole, 500mg/100ml VN-12065-11 H 80 chai, Dung dịch tiêm, truyền Chai 9.125 9125 1320 31010 Wuhan Trung Quốc Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT  20160226 6200 1 2 Nhóm 1  
109 40.795 Progesteron 2.10 Tiêm 25mg/ml Progesterone 25mg/ml VN-15619-12 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 8.715 8715 300 31010 Rotex Đức Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT  20160509 6217 1 2 Nhóm 1  
110 40.795 Progesteron 2.10 Tiêm 25mg/ml Progesterone 25mg/ml VN-15619-12 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 8.190 8.190 200 31010 Rotex Đức Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT  20160405 6211 1 2 Nhóm 1  
111 40.225 Spiramycin + Metronidazol 1.01 Uống 100000UI + 125mg Sanvigyl VD - 18731-13 Hộp 20 viên Viên 500 500 10400 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Ngoài thầu 04/QĐ-HĐT và ĐT (12/04/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160412 6125 1 2 Nhóm 3  
112 40.67 Alphachymotrypsin 2.10 Tiêm 5000UI VINTRYPSINE VD-10526-10 Hộp gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm Lọ 5400 5400 2.000 31010 VINPHACO VN Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc  699/QĐ-SYT 20150701 643 1 1 Nhóm 3  
113 40.67 Alphachymotrypsin 2.10 Tiêm 5000UI VINTRYPSINE VD-10526-10 Hộp gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm Lọ 5400 5400 10.000 31010 VINPHACO  Việt Nam Ngoài thầu 11/QĐ-HĐT và
 ĐT 
20160715 6300 1 2 Nhóm 3  
114 40.807 Metformin 1.01 Uống 500mg Glucofine 500 mg VD-14844-11 Vỉ 10 viên nén bao phim, uống Viên 275 275 140000 31010 DOMESCO Việt Nam Ngoài thầu 03/QĐ-HĐT và ĐT (12/04/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160412 6204 1 2 Nhóm 3  
115 40.807 Metformin 1.01 Uống 500mg Panfor SR 500 VN-11193-10 Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng thích chậm, uống Viên 1199,99 1199,99 16500 31010 Inventia Healthcare Pvt. Ltd- Ấn độ Ngoài thầu 10/QĐ-HĐT và ĐT (24/05/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160524 6219 1 2 Nhóm 3  
116 40.933 Diazepam 2.10 Tiêm 10mg/2ml Diazepam 10mg VN-15613-12 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 7.497 7497 200 31010 Rotex Đức Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT 20160616 6223 1 2 Nhóm 1  
117 40.775 Methyl prednisolon 2.10 Tiêm 40mg Sifasolone 40mg VN-10179-10 Hộp 1lọ, Bột pha tiêm Lọ 14910 14910 500 31010 Furen-TQ TQ Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT (26/02/2016) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP 20160226 6201 1 2 Nhóm 5  
118 40.1005 Kali clorid 1.01 Uống 600mg Kaleorid 600mg VN- 15699- 12 Hộp 3 vỉ *10 viên Viên 2200 2200 3000 31010 Leo pharma A/S Pháp Ngoài thầu 09/QĐ-HĐT và ĐT (03/06/2015) của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP 20150603 645 1 2 Nhóm 3  
119 40.1015 Glucose 2.15 Tiêm truyền 10% 500ml 10% Dextrose VN-16753-13 Dung dịch tiêm truyền chai 10800 10800 55.902 31010 Euromed Philippines Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 667 1 1 Nhóm 2  
120 40.260 Aciclovir 1.01 Uống 200mg Acyclovir 200 mg VD-21460-14 Vỉ 10 viên nén, uống Viên 440 440 71437 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco 848/QĐ-SYT 20150821 6131 1 1 Nhóm 3  
121 40.260 Aciclovir 1.01 Uống 200mg Acyclovir 200 mg VD-21460-14 Vỉ 10 viên nén, uống Viên  440  92868 92868 31010 DOMESCO Việt Nam Công ty CP XNK Y tế Domesco 626/QĐ-SYT 20160622 6283 1 1 Nhóm 3  
122 40.519 Nifedipine 10mg 1.01 Uống 10mg Adalat 10 VN-14010-11 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nang mềm, ép vỉ, Uống Viên 2.253 2.253 14217 31010 R. P. Scherer GmbH & Co. KG, Germany. Packed by Bayer Pharma AG, D-51368 Leverkusen, Germany. (Old name packager's name: Bayer Schering Pharma AG)   Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 519/QĐ-SYT 20140627 571 1 1 Nhóm 1  
123 40.86 Adrenalin (Epinephrin) 2.10 Tiêm 1mg/ 1ml ADRENALIN VD-12988-10 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 2150 2150 52841 31010 VINPHACO VN Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc  699/QĐ-SYT 20150701 6114 1 1 Nhóm 3  
124 40.86 Adrenalin (Epinephrin) 2.10 Tiêm 1mg/ 1ml ADRENALIN VD-12988-10 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống  2150   2150  3000 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 626/QĐ-SYT 20160622 6246 1 1 Nhóm 3  
125 40.86 Adrenalin (Epinephrin) 2.10 Tiêm 1mg/ 1ml ADRENALIN VD-12988-10 Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 2.583 2.583 10 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 519/QĐ-SYT 20140627 508 1 1 Nhóm 3  
126 40.67 Alpha chymotripsin 1.01 uống 6,3mg (31,5mckatal) Alphadeka  DK VD-17910-12 Hộp 2 vỉ x 10 viên Alu Alu nén, uống Viên 1480 1480 1.135.000 31010 Cty CPDP Hà Tây- VN Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 664 1 1 Nhóm 3  
127 40.1011 Acid amin 2.15 Tiêm truyền 5%/ 250ml Alvesin 5E VN-10762-10 Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền Chai 66890 66890 10091 31010 Berlin chemie AG Đức Công ty CP Dược phẩm Việt Hà  699/QĐ-SYT 20150701 653 1 1 Nhóm 1  
128 40.1011 Acid amin 2.15 Tiêm truyền 5%/ 250ml Alvesin 5E VN-10762-10 Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền Chai  66890   66890  2910 31010 Berlin chemie AG Đức Công ty CP Dược phẩm Việt Hà  626/QĐ-SYT 20160622 6243 1 1 Nhóm 1  
129 40.155 Amoxicillin + Kali clavulanate 1.01 uống 1,999g + 0,2856g Amonalic Duo Syrup VN-11478-10 Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống, Uống Lọ 63.000 63.000 11.000 31010 Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. Hàn Quốc Liên danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ  848/QĐ-SYT 20150821 6107 1 1 Nhóm 5  
130 40.154 Amoxicilin trihydrat 1.01 uống 500mg AMOXYCILLIN 500mg VD-20472-14 Hộp 10vỉ 10v.nang. Viên uống Viên 516,6 516,6 1469901 31010 Vidipha VN Công ty CP Dược phẩm TW Vidipha  699/QĐ-SYT 20150701 629 1 1 Nhóm 3  
131 40.1 Atropin sulfat 2.10 Tiêm 0,25mg/ 1ml ATROPIN SULFAT VD-12440-10 Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 480 480 152345 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6113 1 1 Nhóm 3  
132 40.1 Atropin sulfat  2.10 Tiêm 0,25mg/ 1ml ATROPIN SULFAT VD-12440-10 Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống  480   480  37240 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 626/QĐ-SYT 20160622 6271 1 1 Nhóm 3  
133 40.586 Acid benzoic+ acid salicylic 3.05 Dùng ngoài 0,6g+0,3g/ 10g. Benzosali VD-12564-10 Hộp 1 tube 10g, Thuốc mỡ, Bôi ngoài da Tube 8000 8000 958 31010 Traphaco Việt Nam Công ty CP Traphaco 699/QĐ-SYT 20150701 6154 1 1 Nhóm 3  
134 40.586 Acid benzoic + acid salicylic 3.05 Dùng ngoài 0,6g+0,3g/ 10g. Benzosali VD-12564-10 Hộp 1 tube 10g, Thuốc mỡ, Bôi ngoài da Tube  8000   8000  1245 31010 Traphaco Việt Nam Công ty CP Traphaco 626/QĐ-SYT 20160622 6226 1 1 Nhóm 3  
135 40.160 Benzyl penicillin 2.10 Tiêm 1.000.000 IU Benzyl penicillin 1.000.000 IU VD-13445-10 Hộp 50 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ 1980 1980 4150 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân  699/QĐ-SYT 20150701 625 1 1 Nhóm 3  
136 40.160 Benzyl penicillin 2.10 Tiêm 1.000.000 IU Benzyl penicillin 1.000.000 IU VD-13445-10 Hộp 50 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ  1980   1980  5395 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân  626/QĐ-SYT 20160622 6256 1 1 Nhóm 3  
137 40.515 Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) 1.01 uống Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) Betaloc Zok  25mg VN-17243-13 Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống Viên 4620 4620 236082 31010 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 699/QĐ-SYT 20150701 656 1 1 Nhóm 1  
138 40.515 Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) 1.01 uống Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) Betaloc Zok  25mg  VN-17243-13 Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống Viên  4620   4620  306906 31010 AstraZeneca AB Thụy Điển Công ty TNHH MTV Dược liệu TW3 626/QĐ-SYT 20160622 6231 1 1 Nhóm 1  
139 40.173 Cefotaxim 2.10 Tiêm 1g Bio-taksym VN-14769-12 Hộp 01 lọ, bột pha tiêm, dạng tiêm lọ 19500 19500 163.045 31010 Polpharm Ba Lan Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 6186 1 1 Nhóm 1  
140 40.1014 Calci clorid 2.10 Tiêm 0,5 g/ 5ml CALCI CLORID VD-12441-10 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm Ống 1150 1150 10.797 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 624 1 1 Nhóm 3  
141 40.451 Acid Tranexamic 2.10 Tiêm 250 mg/ 5ml CAMMIC VD-12989-10 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm Ống  5460   5460  35271 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 626/QĐ-SYT 20160622 6245 1 1 Nhóm 3  
142 40.451 Acid Tranexamic 2.10 Tiêm 250 mg/ 5ml CAMMIC VD-12989-10 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm Ống  5460   5460  2000 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 699/QĐ-SYT 20150701 673 1 1 Nhóm 3  
143 40.451 Tranesamic acid 1.01 Uống 500mg CAMMIC VD-17592-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uống Viên 1.650 1.650 300 31010 VINPHACO Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 519/QĐ-SYT 20140627 5128 1 1 Nhóm 3  
144 40.163 Cefalexin 1.01 uống 250mg Cefalexin Capsules BP 250 VD-10641-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống Viên 890 890 170.434 31010 CTCP Pymepharco Việt Nam Công ty CP Pymepharco  699/QĐ-SYT 20150701 684 1 1 Nhóm 2  
145 40.173 Cefotaxim 2.10 Tiêm 1g Cefotaxone 1g VD-9335-09 Hộp 10 lọ, thuốc tiêm bột, tiêm Lọ 6993 6993 13.500 31010 Bidiphar 1 Việt Nam Công ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar)  699/QĐ-SYT 20150701 686 1 1 Nhóm 3  
146 40.178 Cefradin 2.10 Tiêm 1g Cefradine 1g VD-12879-10 Hộp 10 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ 7623 7623 71518 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân  699/QĐ-SYT 20150701 6132 1 1 Nhóm 3  
147 40.178 Cefradin 2.10 Tiêm 1g Cefradine 1g VD-12879-10 Hộp 10 lọ; bột pha tiêm; tiêm Lọ  7623   7623  92973 31010 CTCPDP Minh Dân Việt Nam Công ty CPTM Minh Dân  626/QĐ-SYT 20160622 6257 1 1 Nhóm 3  
148 40.992 Codein + terpin hydrat 1.01 Uống 10 mg + 100 mg Cendein VD-15591-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 291 291 92973 31010 CETECO US Việt Nam Công ty CP Dược TW3  848/QĐ-SYT 20150821 6147 1 1 Nhóm 3  
149 40.776 Prednisolon acetat 1.01 Uống 5 mg Ceteco Cenvadia VD-20130-13 Lọ 500 viên Viên 163 163 191.600 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3 848/QĐ-SYT 20150821 6121 1 1 Nhóm 3  
150 40.208 Cloramphenicol 6.01 Nhỏ mắt 0,4%, 8ml Cloramphenicol 0,4% VD-19371-13 Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt Lọ 1.550 1.550 75300 31010 Hải Phòng-Việt nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6101 1 1 Nhóm 3  
151 40.208 Cloramphenicol  6.01 Nhỏ mắt 0,4%, 8ml Cloramphenicol 0,4% VD-19371-13 Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt  Lọ  1550   1550  39200 31010 Hải Phòng-Việt nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6274 1 1 Nhóm 3  
152 40.81 Chlorpheniramin maleat 1.01 uống 4mg Clorpheniramin
4mg
VD- 21132- 14 Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,  uống Viên 60 60 27.000 31010 Hậu Giang Việt Nam Ngoài thầu 03/QĐ-HĐT và ĐT
20160613 663 1 2 Nhóm 3  
153 40.61 Colchicin 1.01 Uống 1mg Colchicine 1mg VD-10530-10 Hộp 01 vỉ x 20 viên nén, Uống Viên 475 475 500 31010 Công ty CP dược TW Mediplantex Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 519/QĐ-SYT 20140627 535 1 1 Nhóm 3  
154 40.971 Aminophyllin 2.10 Tiêm 240mg/5ml Diaphyllin VN-5363-10 Hộp 5 ống thuốc tiêm ống 10100 10100 11.736 31010 Gedeon Richter Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre  699/QĐ-SYT 20150701 6110 1 1 Nhóm 1  
155 40.933 Diazepam 2.10 Tiêm 10mg/2ml Diazepam 10mg/2ml VD-10464-10 Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm ống 3600 3600 1.125 31010 Cty cổ phần dược phẩm trung ương  Vidipha VN Liên danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 699/QĐ-SYT 20150701 671 1 1 Nhóm 3  
156 40.532 Digoxin 1.01 Uống 0,25mg Digoxin Richter 7443/QLD-KD Lọ 50 viên nén, uống Viên 1.115 1.115 300 31010 Gedeon Richter  Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre 519/QĐ-SYT 20140627 5114 1 1 Nhóm 1  
157 40.84 Diphenhydramin 2.10 Tiêm 10mg/ml Dimedrol VD-20839-14 Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống x 1ml Ống 540 540 140.380 31010 Cty CPDP TW2- VN Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 848/QĐ-SYT 20150821 6163 1 1 Nhóm 3  
158 40.84 Diphen hydramin.HCl 2.10 Tiêm 10mg/ml Dimedrol 10mg/1ml VD-9585-09 Hộp 100 ống, dung dịch tiêm, tiêm Ống 600 600 100 31010 Pharbaco  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm TW1 Pharbaco 519/QĐ-SYT 20140627 544 1 1 Nhóm 3  
159 40.84 Diphen hydramin.HCl 2.10 Tiêm 10mg/ml Dimedrol 10mg/1ml VD- 12992- 10 Hộp 100 ống, dung dịch tiêm, tiêm Ống 555 555 10.000 31010 Vĩnh Phúc Việt Nam Ngoài thầu 11/QĐ-HĐT và ĐT
 
20160715 6301 1 2 Nhóm 3  
160 40.18 Pethidin 2.10 Tiêm 100mg/2ml Dolcontral VN- 11274- 10 Hộp 10 ống dung dịch tiêm Ống 14.679 14.679 50 31010 Warsaw Ba Lan Ngoài thầu 06/QĐ-HĐT và ĐT (16/06/2016)
 của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng-HP
20160616 6221 1 2 Nhóm 1  
161 40.522 Perindopril+indapamid 1.01 Uống 4+1,25mg Dorover plus VD-19145-13 Vỉ 30 viên nén, uống Viên 897 897 71.795 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  848/QĐ-SYT 20150821 6189 1 1 Nhóm 3  
162 40.481 Trimetazidin 1.01 uống 35mg Dozidine MR 35mg VD-22629-15 Vỉ 10 viên bao phim phóng thích chậm, uống Viên  665   665  445.900 31010 DOMESCO Việt Nam Công ty CP XNK Y tế Domesco  626/QĐ-SYT 20160622 6285 1 1 Nhóm 3  
163 40.1015 Glucose 2.15 Tiêm truyền 5% 500ml Dung dịch truyền tính mạch 5D 5%/500ml VN-16607-13 Dung dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai Chai 9450 9450 231.986 31010 Claris Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 605 1 1 Nhóm 2  
164 40.784 Dydrogesterone 10mg 1.01 Uống 10mg Duphaston VN-12830-11 1 vỉ x 20 viên/ hộp , Viên nén bao film , Viên 6.816 6.816 1.000 31011 Abbott Biologicals B.V Hà Lan Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 519/QĐ-SYT 20140627 573 1 1 Nhóm 1  
165 40.105 Ephedrin (hydroclorid) 2.02 Tiêm dưới da 30mg/ml Ephedrine  VN- 5464- 10 Hộp 10 ống,Dung dịch tiêm Ống 52.500 52.500 260 31010 TW1 AGUETTANT Ngoài thầu 16/QĐ-HĐT và ĐT (29/06/2015)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
20150629 6162 1 2 Nhóm 1  
166 40.838 Rocuroniun bromide 2.04 Tiêm tĩnh mạch 50mg Esmeron  VN-17528-13 Hộp 10 lọ Ống 97.620 97.620 10 31010 N.V.Organon Hà Lan Ngoài thầu 08/CV-BV (12/05/2015)
của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP
20150512 6169 1 2 Nhóm 1  
167 40.190 Oxacilin 1.01 uống 500mg Euvioxcin VD-17438-12 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, Uống Viên 2.940 2.940 1311612 31010 Cty CPDP Hà Tây VN Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2- 848/QĐ-SYT 20150821 6135 1 1 Nhóm 3  
168 40.190 Oxacilin 1.01 uống 500mg Euvioxcin VD-17438-12 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, Uống Viên  2940   2940  1705096 31010 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6293 1 1 Nhóm 3  
169 40.659 Furosemid 1.01 Uống 40mg Furosemide VD- 15874- 11 Hộp 300 viên,Viên nén, uống Viên 144 144 2.500 31010 Mekophar Việt Nam Ngoài thầu 2902/HĐ (28/09/2015)
 của BVĐK Tiên Lãng HP
20150928 612 1 2 Nhóm 3  
170 40.136 Phenobarbital 1.01 Uống 10mg Gardenal 10mg VD-13895-11 hop 100 v Viên nén, uống Viên 110 110 6.000 31010 Pharbaco-Việt nam Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 519/QĐ-SYT 20140627 551 1 1 Nhóm 3  
171 40.670 Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd 1.01 uống 300mg + 400mg GELACTIVE VD-19194-13 Hộp 30 gói x 10 ml hỗn dịch uống, Uống Gói 2400 2400 216097 31010 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm VN Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  699/QĐ-SYT 20150701 6109 1 1 Nhóm 3  
172 40.670 Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd 1.01 uống 300mg + 400mg GELACTIVE VD-19194-13 Hộp 30 gói x 10 ml hỗn dịch uống, Uống Gói  2400   2400  280926 31010 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  626/QĐ-SYT 20160622 6229 1 1 Nhóm 3  
173 40.482+450 Ginkgo Biloba 14mg+Heptaminol 300+Troxerutin 300mg 1.01 Uống 14mg+ 300mg+ 300mg Ginkor Fort Cap 30's VN-16802-13 3 vỉ x 10 viên/ hộp , viên nang , uống Viên 3.300 3.300 550 31010 Beaufour Ipsen Industrie Pháp  Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT
 
20160509 662 1 2 Nhóm 1  
174 40.235 Ofloxacin 2.15 Tiêm truyền 200mg Hobacflox VN-9997-10 Hộp 1 lọ Dung dịch tiêm truyền Chai 30000 30000 8.811 31010 Harbin TQ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 699/QĐ-SYT 20150701 668 1 1 Nhóm 5  
175 40.825 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế 2.10 Tiêm  1500UI Huyết thanh KĐT uốn ván TC 1500UI QLSP- 0404- 11 Hộp 20 ống,Dung dịch tiêm Ống 23.560 23.560 100 31010 Viện vắc xin và sinh phẩm y tế Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT  20160405 610 1 2    
176 40.772 Hydrocortison  2.10 Tiêm 125mg/5ml Hydrocortison
 125 mg/5ml 
VN- 17952- 14 Hộp 1 lọ 5ml,hỗn dịch tiêm Lọ 31.500 31500 300 31010 Gedeon Hungary Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT
 
20160509 609 1 2 Nhóm 1  
177 40.212 Metronidazol 1.01 uống 250mg Incepdazol 250 tablet VN-18262-14 Hộp 100 viên, Viên nén bao phim, uống Viên 450 450 384019 31010 Incepta Bangladesh Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Nam Phương 848/QĐ-SYT 20150821 6115 1 1 Nhóm 2  
178 40.212 Metronidazol 1.01 uống 250mg Incepdazol 250 tablet VN-18262-14 Hộp 100 viên, Viên nén bao phim, uống Viên  450   450  499224 31010 Incepta Bangladesh Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Nam Phương 626/QĐ-SYT 20160622 6235 1 1 Nhóm 2  
179 40.576 Piracetam 2.10 Tiêm 3g/10ml Juvicap Inj VN-17683-14 dung dịch tiêm Ống 25.000 25.000 102877 31010 Furen TQ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 848/QĐ-SYT 20150821 6175 1 1 Nhóm 5  
180 40.567 Kali clorid 2.10 Tiêm 10%, 10ml Kali clorid  Kabi 10% VD-19566-13 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm ống 2415 2415 120250 31010 Fresenius Kabi VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 6166 1 1 Nhóm 3  
181 40.1017 Kali clorid 2.10 Tiêm 10%, 10ml Kali clorid  Kabi 10% VD-19566-13 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm ống  2415   2415  57140 31010 Fresenius Kabi Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6276 1 1 Nhóm 3  
182 40.566 Cao Ginkgo Biloba 1.01 uống 40mg Kingloba VD-10986-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Viên 231 231 59.135 31010 Bidiphar 1 VN Công ty Dược TTBYT Bình Định (Bidiphar)  699/QĐ-SYT 20150701 6205 1 1 Nhóm 3  
183 40.12 Lidocain HCl 2.10 Tiêm 0,04g/ 2ml LIDOCAIN VD-12996-10 Hộp 100 ống x 2ml dung dịch tiêm Ống 480 480 287561 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 848/QĐ-SYT 20150821 6105 1 1 Nhóm 3  
184 40.12 Lidocain HCl 2.10 Tiêm 0,04g/ 2ml LIDOCAIN   VD-12996-10 Hộp 100 ống x 2ml dung dịch tiêm Ống  480   480  93200 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 626/QĐ-SYT 20160622 6272 1 1 Nhóm 3  
185 40.48 Paracetamol 2.10 Tiêm 300mg/2ml Medamol Injection VN-11591-10 Hộp 50 ống x 2ml thuốc tiêm ống 11.220 11.220 1.000 31010 T.P Drug- Thái lan Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2 848/QĐ-SYT 20150821 6136 1 1 Nhóm 5  
186 40.918 Methyl ergometrin (maleat) 2.10 Tiêm 0,2mg/ml Methyl Ergometrin 0,2mg 1ml VN-5607-10 Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1 ml ống 14416,5 14416,5 26154 31010 Rotex Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 678 1 1 Nhóm 1  
187 40.918 Methyl ergometrin (maleat) 2.10 Tiêm 0,2mg/ml Methyl Ergometrin 0,2mg 1ml  VN-5607-10 Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1 ml ống  14416,5   14416,5  26200 31010 Rotex Đức Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 626/QĐ-SYT 20160622 6298 1 1 Nhóm 1  
188 40.663 Atapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid 1.01 uống  2,5g + 0,5g Mezapulgit VD-19362-13 Hộp 30 gói bột pha hỗn dịch, Uống Gói  1239   1239  176670 31010 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 626/QĐ-SYT 20160622 6238 1 1 Nhóm 3  
189 40.16 Morphin (hydroclorid) 2.10 Tiêm 10mg/1ml Morphin HCL VD- 10474- 10 25 ống/hộp,dd tiem Ống 3.360 3.360 2.500 31010 Vidipha Việt Nam Ngoài thầu 18/QĐ-HĐT và ĐT (20/07/2015)
của BVĐK Tiên Lãng HP
20150720 650 1 2 Nhóm 1  
190 40.154 Amoxicillin 1.01 Uống 500mg Moxacin VD-14845-11 Vỉ 10 viên nang, uống Viên 1.470 1.470 833000 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco  848/QĐ-SYT 20150821 6108 1 1 Nhóm 4  
191 40.154 Amoxicillin 1.01 Uống 500mg Moxacin VD-14845-11 Vỉ 10 viên nang, uống Viên  1449   1449  1028000 31010 DOMESCO Việt Nam Công ty CP XNK Y tế Domesco  626/QĐ-SYT 20160622 6281 1 1 Nhóm 4  
192 40.116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 2.15 Tiêm truyền 1,4% 500ml Natribicarbonat 1,4% VD-12494-10 Dịch truyền chai 36120 36120 5.152 31010 Fresenius Kabi VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 6112 1 1 Nhóm 3  
193 40.883 Natri clorid 6.01 Nhỏ mắt 0,9% lọ 10ml Natri clorid 0,9% VD-20201-13 Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt lọ 1.150 1.150 131331 31010 Hải phòng-Việt nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6102 1 1 Nhóm 3  
194 40.883 Natri clorid 6.01 Nhỏ mắt 0,9% lọ 10ml   Natri clorid 0,9%  VD-20201-13 Hộp 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt  lọ  1150   1150  85334 31010 Hải phòng-Việt nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6270 1 1 Nhóm 3  
195 40.478 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 1.01 uống 2,6mg  Nitralmyl VD-7514-09 Hộp 30 viên nang ,Uống viên  1200   1200  2048634 31010 Hataphar-Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6266 1 1 Nhóm 3  
196 40.989 Bromhexin 1.01 uống 4mg/5ml NOVAHEXIN 5ml VD-19931-13 Uống, Hộp 30 ống x ống 5ml  dung dịch Ống uống  5ml 2498 2498 217660 31010 Công ty CP DP Phương Đông VN Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh 699/QĐ-SYT 20150701 628 1 1 Nhóm 3  
197 40.989 Bromhexin 1.01 uống 4mg/5ml NOVAHEXIN 5ml VD-19931-13 Uống, Hộp 30 ống x ống 5ml  dung dịch Ống uống  5ml  2498   2498  282958 31010 Công ty CP DP Phương Đông Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh 626/QĐ-SYT 20160622 6227 1 1 Nhóm 3  
198 40.1021 Natri clorid 2.15 Tiêm truyền 0,9%, 500ml NS 0,9%  500ml VN-14506-12 Dung dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai Chai 9450 9450 357.640 31010 Claris Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 606 1 1 Nhóm 2  
199 40.1021 Natri clorid 2.15 Tiêm truyền 0,9%, 500ml NS VN-14506-12 Chai 500ml, Kiện 28 chai, dung dịch tiêm truyền Chai 11.576 11.576 20 31010 Claris Ấn Độ Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 519/QĐ-SYT 20140627 557 1 1 Nhóm 2  
200 40.677 Omeprazol 1.01 Uống 20 mg Omeprazol VD-16731-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 236 397311 397.311 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3  848/QĐ-SYT 20150821 6203 1 1 Nhóm 3  
201 40.1010 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate 1.01 uống 2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g  + 140mg OREMUTE 20 QLĐB-458-14 Hộp 10 Gói x 20,705g thuốc bột pha dung dịch uống, Uống Gói  9450   9450  26000 31010 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare -
 Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh
626/QĐ-SYT 20160622 6203 1 1 Nhóm 3  
202 40.1010 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose 1.01 uống 20.5 g Oresol 20.5 VD-9020-09 Bịch 40 gói 20,5g Gói 1240 1240 82.236 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3  699/QĐ-SYT 20150701 6202 1 1 Nhóm 3  
203 40.1009 Glucose khan + Natri clorid + Natricitrat dihydrat + Kali clorid 1.01 uống 27,9g Oresol VD-13340-10 Thùng 100 gói x 27,9g, thuốc bột, uống Gói 1470 1470 2.000 31010 Bidiphar 1 Việt Nam Công ty Dược TTBYT Bình Định  699/QĐ-SYT 20150701 685 1 1 Nhóm 3  
204 40.1020 Manitol 2.10 Tiêm 20% 250ml Osmofundin 20%250ml VD-22642-15 Thùng 20 chai, dung dịch tiêm truyền Chai 25.000 25.000 120 31010 Braun Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT
 
20160405 6209 1 2 Nhóm 3  
205 40.1020 Manitol 2.10 Tiêm 20% 250ml Osmofundin 20%250ml VD- 9015- 09 Thùng 20 chai, dung dịch tiêm truyền Chai 25.000 25.000 120 31010 Braun Việt Nam Ngoài thầu 02/QĐ-HĐT và ĐT 20160405 608 1 2 Nhóm 3  
206 40.619 Nước Oxy già 9.10 Dung dịch rửa 10TT Oxy già 50ml HN-0316/2007/CBTC-TĐC Lọ 50ml,Dùng ngoài Lọ 1.260 1.260 200 31010 Đại Lợi Việt Nam Ngoài thầu 05/QĐ-HĐT
 và ĐT
20160426 6214 1 2 Nhóm 3  
207 40.656 Povidone iodine 3.05 Dùng ngoài 10% 1000ml P.V.P Iodin 10%   VD-15971-11 Lọ 1000ml, dung dịch sát khuẩn, dùng ngoài chai  88200   88200  1330 31010 Danapha Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6278 1 1 Nhóm 3  
208 40.1007 Magne Aspartat  +Kali Aspartat 1.01 uống 140mg+ 158mg Panangin VN-5367-10 Hộp 50 viên nén, uống viên 1517 1517 267630 31010 Gedeon Richter Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre 699/QĐ-SYT 20150701 6111 1 1 Nhóm 1  
209 40.1007 Magne Aspartat  +Kali Aspartat  1.01 uống 140mg+ 158mg Panangin VN-5367-10 Hộp 50 viên nén, uống viên  1517   1517  347919 31010 Gedeon Richter   Hungary Công ty CP Dược phẩm Bến Tre 626/QĐ-SYT 20160622 6263 1 1 Nhóm 1  
210 40.679 Pantoprazole Injection 2.10 Tiêm 40mg PANTOCID IV VN-17792-14 Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% , Bột đông khô pha tiêm, Tiêm Lọ 29.000 29.000 18000 31010 Sun Pharma Ấn Độ Công ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội 848/QĐ-SYT 20150821 6160 1 1 Nhóm 2  
211 40.679 Pantoprazole Injection 2.10 Tiêm 40mg PANTOCID IV VN-17792-14 Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% , Bột đông khô pha tiêm, Tiêm Lọ  29000   29000  14500 31010 Sun Pharma Ấn Độ Công ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội 626/QĐ-SYT 20160622 6265 1 1 Nhóm 2  
212 40.679 Pantoprazol 1.01 Uống 40mg Pantoprazol 40mg VD-10707-10 Vỉ 7 viên nén bao phim tan trong ruột, uống Viên 599 599 15.000 31010 DOMESCO VN Công ty CP XNK Y tế Domesco 699/QĐ-SYT 20150701 6127 1 1 Nhóm 3  
213 40.576 Piracetam 2.10 Tiêm 4g/20ml Pilixitam VN-16544-13 Hộp 10 ống 20 ml dung dịch tiêm truyền Ống  32970   32970  23400 31010 Farmak JSC Ukraina Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 626/QĐ-SYT 20160622 6236 1 1 Nhóm 2  
214 40.21 Propofol - Lipuro 10mg/ml MCT& LCT, 20ml  2.15 Tiêm truyền Propofol, 10mg/ml Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 5's VN-5720-10 5 ống / hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền ống  63945   63945  12005 31010 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6232 1 1 Nhóm 1  
215 40.697 Drotaverin clohydrat 1.01 uống 40mg PymeNospain VD-13988-11 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống viên 457,8 457,8 198585 31010 CTCP Pymepharco VN Công ty CP Pymepharco  699/QĐ-SYT 20150701 6141 1 1 Nhóm 3  
216 40.697 Drotaverin clohydrat 1.01 uống  40mg PymeNospain VD-13988-11 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống viên  457,8   457,8  258160 31010 CTCP Pymepharco Việt Nam Công ty CP Pymepharco  626/QĐ-SYT 20160622 6253 1 1 Nhóm 3  
217 40.1026 Ringer lactat 2.15 Tiêm truyền 500ml RL 500ml VN-14507-12 Dung dịch tiêm truyền, Kiện 28 chai chai 9450 9450 209.030 31010 Claris Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 607 1 1 Nhóm 2  
218 40.1026 Natri clorid, Kali clorid, Magie clorid hexahydrate, Calcium clorid dihydrate, Natri acetate trihydrate, acid malic 2.15 Tiêm truyền Natrichloride 3.4g/500ml; Kali chloride 0.15g/500ml; Calci chlorid dihydrate 0.19g/500ml; Natri acetate trihydrate 1.64g/500ml; Magnesi chloride hexahydrate 0.1g/500ml;  L-Malicacid 0.34g/500ml Ringerfundin Inj. 500ml 10's VN-7475-09 Thùng 10 chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Chai 19950 19950 55.490 31010 B.Braun Melsungen AG Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 699/QĐ-SYT 20150701 6191 1 1 Nhóm 1  
219 40.224 Spiramycin 1.01 uống 750.000 UI Rovacent VD-16733-12 Hộp 20 góix3g thuốc bột Gói 1.160 1.160 30.000 31010 CETECO US VN Công ty CP Dược TW3  848/QĐ-SYT 20150821 6151 1 1 Nhóm 3  
220 40.522 Perindoprin + Indapamid 1.01 uống 4mg + 1,25mg SaViDopril Plus VD-10396-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống Viên 3200 3200 60000 31010 SaviPharm VN Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 699/QĐ-SYT 20150701 6194 1 1 Nhóm 2  
221 40.522 Perindoprin + Indapamid 1.01 uống 4mg + 1,25mg SaViDopril Plus VD-10396-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống Viên  3200   3200  78000 31010 SaviPharm Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1 626/QĐ-SYT 20160622 6289 1 1 Nhóm 2  
222 40.722 Diosmectite 3g 1.01 uống 3g Smecta (Orange-Vanil La) Sac 30's VN-9460-10 Hộp 30 gói x3g, Thuốc bột pha hỗn dịch uống, uống Gói 3475 3475 189572 31010 Beaufour Ipsen industrie Pháp Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 699/QĐ-SYT 20150701 652 1 1 Nhóm 1  
223 40.722 Diosmectite 3g 1.01 uống 3g Smecta (Orange-Vanil La) Sac 30's VN-9460-10 Hộp 30 gói x3g, Thuốc bột pha hỗn dịch uống, uống Gói  3475   3475  219550 31010 Beaufour Ipsen industrie Pháp Công ty TNHH MTV Dược liệu TW3 626/QĐ-SYT 20160622 6234 1 1 Nhóm 1  
224 40.775 Methyl prednisolon 2.10 Tiêm 40mg Solu-life VN-5142-10 Hộp 1lọ + 1 dung môi, Bột pha tiêm Lọ 14.200 14.200 22.598 31010 Furen-TQ TQ Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 848/QĐ-SYT 20150821 6198 1 1 Nhóm 5  
225 40.775 Methylprednisolone Sodium succinate 40mg 2.10 Tiêm 40mg Solu-Medrol Inj 40mg 1's VN-11234-10 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) Lọ 33100 33100 34.500 31010 Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ Bỉ Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 699/QĐ-SYT 20150701 6100 1 1 Nhóm 1  
226 40.659 Furosemid 2.10 Tiêm 20mg/2ml Suopinchon Injection VN-13873-11 Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm, Tiêm Ống 3.549 3.549 26.320 31010 Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. Đài Loan Liên danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ  848/QĐ-SYT 20150821 6172 1 1 Nhóm 2  
227 40.839 Suxamethonium clorid 2.10 Tiêm 100mg Suxamethonium 100mg 12635/QLD-KD 1Kiện x 500 hộp x 10 ống. Dung dịch tiêm Ống 15750 15750 975 31010 Rotex Đức Công ty TNHH MTV
 Dược phẩm TW2
216/QĐ-SYT (25/04/2013) của Sở Y tế HP 20130425 4133 1 1 Nhóm 1  
228 40.815 levothyroxin ( muối natri) 1.01 uống 100mcg Tamidan VN-13845-11 Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, Uống Viên 368 368 314870 31010 Actavis UK Limited Anh Công ty CP TMDV Thăng Long  848/QĐ-SYT 20150821 6157 1 1 Nhóm 1  
229 40.815 levothyroxin ( muối natri) 1.01 uống 100mcg Tamidan VN-13845-11 Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, Uống Viên  368   368  70000 31010 Actavis UK Limited Anh Công ty CP TMDV Thăng Long  626/QĐ-SYT 20160622 6242 1 1 Nhóm 1  
230 40.882 Natrichondroitin   + Vitamin A  + Vitamin B1   + Vitamin B2  + Cholin bitartrat 1.01 uống 120mg + 2000IU + 30mg + 6mg + 25mg Tobiwel GC-0218-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên, uống Viên 1648 1648 898625 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây VN Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  699/QĐ-SYT 20150701 6181 1 1 Nhóm 3  
231 40.882 Natrichondroitin   + Vitamin A  + Vitamin B1   + Vitamin B2  + Cholin bitartrat   1.01 uống 120mg + 2000IU + 30mg + 6mg + 25mg Tobiwel GC-0218-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên, uống Viên  1648   1648  955000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Vinacare - Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Minh  626/QĐ-SYT 20160622 6279 1 1 Nhóm 3  
232 40.242 Trimethoprim  Sulfamethoxazol 1.01 Uống 80mg + 400mg Trimeseptol VD-11596-10 Hộp 25 vỉ x 20 viên nén, uống Viên 231 231 1.000 31010 Hataphar Việt Nam Liên danh Công ty CP Dược phẩm Hà Tây - công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh 519/QĐ-SYT 20140627 569 1 1 Nhóm 3  
233 40.301 Nystatin + Polymycin B + Neomycin 4.01 Đặt âm đạo 100.000IU + 35.000IU + 35.000IU Valygyno VD-6794-09 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm, Đặt âm đạo Viên 4389 4389 63.000 31010 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Liên danh thầu Sohaco - Sông Nhuệ  699/QĐ-SYT 20150701 655 1 1 Nhóm 3  
234 40.980 Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml 5.05 Khí dung 2.5mg/ 2.5ml Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's VN-11572-10 Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung Ống  4575   4575  3.380 31010 GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc Úc Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 626/QĐ-SYT 20160622 6233 1 1 Nhóm 1  
235 40.980 Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml 5.05 Khí dung 2.5mg/ 2.5ml Ventolin Nebules VN-11572-10 Hộp 6 vỉ x 5 ống , Dung dịch dùng cho máy khí dung Ống 4.575 4.575 61776 31010 GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc Úc Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 519/QĐ-SYT 20140627 5125 1 1 Nhóm 1  
236 40.481 Trimetazidim 20mg 1.01 uống 20mg VIKASFAREN 20mg VD-12420-10 Hộp 2 vỉ x 30 v.b.p. Viên uống Viên 164 164 60000 31010 Vidipha Việt Nam Công ty CP Dược phẩm TW Vidipha  848/QĐ-SYT 20150821 6186 1 1 Nhóm 3  
237 40.156 Amoxicillin + Sulbactam 2.10 Tiêm 1g + 0,5g Vimotram VD-19059-13 Hộp 10 lọ, bột pha tiêm Lọ 45000 45000 40.000 31010 Công ty CP Dược phẩm VCP Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Văn Lam 699/QĐ-SYT 20150701 691 1 1 Nhóm 3  
238 40.690 Metoclopamid HCl 2.10 Tiêm 10mg/2ml VINCOMID VD-21919-14 Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Ống 1538 1538 18132 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 695 1 1 Nhóm 3  
239 40.690 Metoclopamid HCl  2.10 Tiêm 10mg/2ml VINCOMID VD-21919-14 Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Ống  1538   1538  23571 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6268 1 1 Nhóm 3  
240 40.1061 Vitamin E (DL-Alphatocopherol acetat) 1.01 uống 400UI VINPHA E VD-16311-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống Viên 600 600 101.993 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng 699/QĐ-SYT 20150701 6144 1 1 Nhóm 3  
241 40.448 Phytomenadion(vitamin K1) 2.10 Tiêm 10 mg/ 1ml VINPHYTON VD-12444-10 Hộp 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm Ống 2793 2793 15355 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 642 1 1 Nhóm 3  
242 40.448 Phytomenadion(vitamin K1) 2.10 Tiêm 10 mg/ 1ml VINPHYTON VD-12444-10 Hộp 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm Ống  2793   2793  19961 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6275 1 1 Nhóm 3  
243 40.926 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2.10 Tiêm 0,5mg/ 1ml VINSALMOL VD-13011-10 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 3000 3000 24317 31010 VINPHACO Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc  699/QĐ-SYT 20150701 6133 1 1 Nhóm 3  
244 40.926  Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2.10 Tiêm 0,5mg/ 1ml VINSALMOL VD-13011-10 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống  3000   3000  31612 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc  626/QĐ-SYT 20160622 6247 1 1 Nhóm 3  
245 40.926 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2.10 Tiêm 0,5mg/ 1ml VINSALMOL VD-13011-10 Hộp 5 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 4.400 4.400 1.000 31010 VINPHACO  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 519/QĐ-SYT 20140627 5134 1 1 Nhóm 3  
246 40.926 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2.10 Tiêm 0,5mg/ 1ml VINSALMOL VD-13011-10 Hộp 5 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 5.735 5.735 1.000 31010 VINPHACO  Việt Nam Ngoài thầu     5176 1 2 Nhóm 3  
247 40.1049 Vitamin B1 2.10 Tiêm 100mg/ 1ml VITAMIN B1 VD-13012-10 Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm Ống 500 500 294586 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  699/QĐ-SYT 20150701 696 1 1 Nhóm 3  
248 40.1049 Vitamin B1  2.10 Tiêm 100mg/ 1ml VITAMIN B1 VD-13012-10 Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm  Ống  500   500  221300 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  626/QĐ-SYT 20160622 6277 1 1 Nhóm 3  
249 40.1056 Vitamin B12 (Cyanocobalamin , Hydroxocobalamin) 2.10 Tiêm 1000 mcg/ 1 ml VITAMIN B12 VD-12447-10 Hộp100 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 499 499 176.340 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6104 1 1 Nhóm 3  
250 40.1054 Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 2.10 Tiêm 25 mg/ 1ml VITAMIN B6 VD-12448-10 Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 504 504 110.960 31010 CT CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6103 1 1 Nhóm 3  
251 40.30 Diclofenac 2.10 Tiêm 75mg/3ml Volden Fort VN-9361-09 Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 7900 7900 33550 31010 Rotexmedica Đức Liên danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 699/QĐ-SYT 20150701 6123 1 1 Nhóm 1  
252 40.30 Diclofenac 2.10 Tiêm 75mg/3ml Volden Fort VN-9361-09 Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 7900 7900 30900 31010 Rotexmedica  Đức Liên danh Công ty CPTM Dược phẩm Sao Mai và Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 626/QĐ-SYT 20160622 6254 1 1 Nhóm 1  
253 40.469 HydroxyEthyl Starch 6% ((HES 130/0.4/9:1) trong dung dịch điện giải Na+ 137,0 mmol/L, K+ 4,0 mmol/L, Mg++ 1,5 mmol/L, Cl- 110,0 mmol/L, Acetat- 34,0 mmol/L. ASTT: 286,5 mOsm/L) 2.15 Tiêm truyền 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-10249-10 Túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Túi 92000 92000 3.087 31010 Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 699/QĐ-SYT 20150701 6178 1 1 Nhóm 1  
254 40.629 Xanh Methylen  3.05 Dùng ngoài 1%*20ml Xanh methylen
1%*20ml
VS- 4843- 12 Lọ 20ml Lọ 2.200 2.200 200 31010 Hải Dương Việt Nam Ngoài thầu 13/QĐ-HĐT và ĐT
20160603 660 1 2 Nhóm 1  
255 40.629 Xanh Methylen  3.05 Dùng ngoài 1%*20ml Xanh methylen
1%*20ml
VS- 4843- 12 Lọ 20ml Lọ 2.200 2.200 600 31010 Hải Dương Việt Nam Ngoài thầu   20161006 738 1 2 Nhóm 1  
256 40.913 Xylomethazolin 5.10 Nhỏ mũi 0.05%, 10ml Xylometazolin 0.05% VD-18682-13 Hộp 1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ mũi lọ 3.150 3.150 3.440 31010 Danapha Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  848/QĐ-SYT 20150821 6199 1 1 Nhóm 3  
257 40.913 Xylomethazolin 5.10 Nhỏ mũi 0.05%, 10ml Xylometazolin 0.05% VD-18682-13 Hộp 1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ mũi lọ 3.542 3.542 1.000 31010 Danapha Việt Nam VN Công ty CP Dược phẩm Hải Phòng  1075/QĐ-SYT 20161003 779 1 1 Nhóm 3  
258 40.980 Salbutamol 1.01 Uống 2mg Hasalbu 2mg VD-22033-14 Hộp 50 viên Viên 110,25 110,25 10.000 31010 Hậu Giang Việt Nam Ngoài thầu 15/QĐ-HĐT và ĐT (05/08/2016)
của Bệnh viên đa khoa Tiên Lãng HP
20160805 6304 1 2 Nhóm 3  
259 40.700 Papaverin hydroclorid 2.10 Tiêm 40mg/2ml Paparin 40mg/2ml VD-20485-14 Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Ống 3.950 3950 2.500 31010   Việt Nam Ngoài thầu     659 1 2 Nhóm 3  
260 40.700 Papaverin hydroclorid 2.10 Tiêm 40mg/2ml Paparin 40mg/2ml VD-20485-14 Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Ống 4.200 4200 2.000 31010   Việt Nam Ngoài thầu 15/QĐ-HĐT và ĐT 
20160805 6306 1 2 Nhóm 3  
261 40.1083 Magnesi sulfat 2.10 Tiêm 1,5g/10ml Magnesi
 sulfat 15% 
VD-5233-08 Hộp 10 ống,
 Dung dịch tiêm
Ống 2999,9 2999,85 500 31010 Kabi Việt Nam   216/QĐ-SYT  20130425 4157 1 1 Nhóm 3  
262 40.17 Oxy dược dụng 5.06 Đường hô hấp 40 lít/chai Thở oxy   66 giờ/ chai Giờ 2000 2000 1650 31010 Cty CPDP Hải Phòng Việt Nam Ngoài thầu 2619/BYT-KH-TC (10/5/2016) của BYT 20160510 40.17 1 2 Nhóm 3  
263 40.17 Oxy dược dụng 5.06 Đường hô hấp 40 lít/chai Thở oxy   66 giờ/ chai Giờ 2000 2000 1320 31010 Cty CPDP Hải Phòng Việt Nam Ngoài thầu     770 1 2 Nhóm 3  
264 40.1 Atropin sulfat 2.10 Tiêm 0,25mg/1ml Atropin sulfat VD-24376-16 Hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 470 470 20.000 31010 HD Pharma - Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
265 40.2 Bupivacain (hydroclorid) 2.10 Tiêm 0,5% 4ml Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml VN-18612-15 Hộp 20 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống Ống 37.600 37.600 500 31010 Sản xuất bởi Delpharma Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp Pháp CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 723 1 1 Nhóm 1  
266 40.6 Fentanyl 2.10 Tiêm 0,1mg/2ml Fentanyl 50mcg/ml- 2ml VN-16082-12 Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm Ống 9.954 9.954 500 31010 Warsaw - Ba Lan Ba Lan CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 743 1 1 Nhóm 1  
267 40.12 Lidocain hydroclorid 2.10 Tiêm 40mg/ 2ml Lidocain 40mg/ 2ml VD-23600-15 Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm Ống 503 503 7.000 31010 CTCPDP Minh Dân- Việt Nam  Việt Nam Liên danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 5  
268 40.18 Pethidin 2.10 Tiêm 100mg /2ml Dolcontral 100mg 2ml VN-11274-10 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 14.280 14.280 200 31010 Warsaw - Ba Lan Ba Lan CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 742 1 1 Nhóm 1  
269 40.21 Propofol 2.10 Tiêm 1% 20ml Plofed 1% VN-15652-12 Hộp 5 lọ 20ml nhũ tương tiêm Ống 52.000 52.000 150 31010 Gedeon Richter Plc. Hungary Hungary Công ty CP dược phẩm Bến Tre 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
270 40.48 Paracetamol (acetaminophen) 1.01 uống 160mg/10ml Falgankid 160 VD-21506-14 Hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, Dung dịch uống Ống 3.150 3.150 120.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912 706 1 1 Nhóm 3  
271 40.48 Paracetamol (acetaminophen) 1.01 uống 500 mg Tatanol VD-8219-09 Hộp 10 vỉ x 10 viên  nén dài bao phim- Uống viên 410 410 600.000 31010 CETECO US- Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược TW3 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
272 40.49 Acetaminophen + Clopheniramin 1.01 uống 250mg + 2mg Skdol Baby Fort 250/2 VD-14973-11 Hộp 20 Gói x 2,5g thuốc bột, Uống Gói 1.445 1.445 20.000 31010 Công ty CP DP Phương Đông - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vinacare 918/QĐ-SYT 20160912 703 1 1 Nhóm 3  
273 40.59 Allopurinol 1.01 uống 300mg Milurit VN-14161-11 Hộp/1 lọ 30 viên, viên nén, uống Viên 1.799 1.799          1.000 31010 Egis - Hungary Hungary Công ty CP Dược phẩm Việt Hà 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
274 40.61 Colchicin 1.01 uống 1mg Colchicin VD-22172-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống viên 218 218          4.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
275 40.67 Alphachymotrypsin 2.10 Tiêm 5000UI Vintrypsine VD-10526-10 Hộp gồm 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm Lọ 5.000 5.000        10.000 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
276 40.80 Cinnarizin 1.01 uống 25mg Cinnarizin VD-16686-12 Hộp 04 vỉ x 50 viên nén , uống viên 52 52      100.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa 918/QĐ-SYT 20160912 727 1 1 Nhóm 3  
277 40.81 Chlorpheniramin maleat 1.01 uống 4mg Clorpheniramin VD-17176-12 Hộp 10 vỉ x 20 viên nén,  uống viên 31 31      200.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Khánh Hòa 918/QĐ-SYT 20160912 733 1 1 Nhóm 3  
278 40.86 Adrenalin (Epinephrin) 2.10 Tiêm 1mg/ 1ml Adrenalin VD-12988-10 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 2.037 2.037             200 31010 VINPHACO - Việt Nam   Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
279 40.105 Ephedrin (hydroclorid) 2.10 Tiêm 30mg/ml Ephedrine Aguettant 30mg/ml VN-19221-15 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 57.600 57.600             300 31010 Aguettant - Pháp Pháp CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 745 1 1 Nhóm 1  
280 40.119 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 2.10 Tiêm 1mg/ml ống 1ml BFS-Noradrenaline 1mg VD-21778-14 Hộp 10 ống nhựa, Dung dịch tiêm Ống 28.000 28.000               20 31010 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 758 1 1 Nhóm 3  
281 40.136 Phenobarbital 1.01 uống 100mg Phenobarbital 0,1g VD-14999-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, chai 300 viên, Uống viên 240 240             500 31010 VIDIPHA; Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
282 40.136 Phenobarbital 1.01 uống 10mg Gardenal 10mg VD-13895-11 Hộp 100 viên, Viên nén, Uống viên 124 124          7.000 31010 Pharbaco - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
283 40.154 Amoxicilin 1.01 uống 500mg Moxilen 500mg VN-17099-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống Viên 2.400 2.400      350.000 31010 Medochemie Ltd-Factory B - Cyprus Cyprus Công ty CP Dược phẩm Văn Lam 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
284 40.155 Amoxicilin + Acid clavulanic 1.01 uống 250mg + 31,25mg Midagentin 250/31,25 VD-22488-15 Hộp 12 gói x 1,5g, Bột pha hỗn dịch; uống Gói 1.596 1.596 30.000 31010 CTCPDP Minh Dân- Việt Nam Việt Nam Liên danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
285 40.155 Amoxicillin trihydrate+ Clavulanate potassium (875mg Amoxicillin, 125mg  Acid Clavulanic) 1.01 uống 875mg + 125mg Curam  1000mg VN-13858-11 Hộp 5 vỉ xé x 2 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 9.322 9.322 30.000 31010 Sandoz GmbH - Áo Áo Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
286 40.155 Amoxicillin + Acid Clavulanic 1.01 uống 500mg + 125mg Fleming VN-18933-15 Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 4.256 4.256 35.000 31010 Medreich Limited - Ấn Độ Ấn Độ Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
287 40.160 Benzylpenicilin 2.10 Tiêm 1.000.000 UI Benzyl penicillin 1.000.000 IU VD-13445-10 Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. Lọ 1.980 1.980 2.500 31010 CTCPDP Minh Dân- Việt Nam Việt Nam Liên danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
288 40.162 Cefadroxil 1.01 uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-18972-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống. Viên 788 788 200.000 31010 CTCPDP Minh Dân- Việt Nam Việt Nam Liên danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
289 40.162 Cefadroxil 1.01 uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-11859-10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng -Uống, viên 1.869 1.869 450.000 31010 Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Pymepharco 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 4  
290 40.163 Cephalexin 1.01 uống 250mg Biceflexin powder VD-18250-13 Hộp 12 gói x 1,4g, thuốc bột pha hỗn dịch, uống Gói 769 769 100.000 31010 Bidiphar - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược trang thiết bị y tế BÌnh Định (Bidiphar) 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
291 40.169 Cefixim 1.01 uống 75mg Mecefix-B.E VD-17710-12 Cốm pha hỗn dịch, uống Gói 6.500 6.500 50.000 31010 Công ty CPTĐ Merap - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 4  
292 40.178 Cefradin 2.10 Tiêm 1g Vaciradin VD-18000-12 Hộp 10 lọ, thuốc  bột pha tiêm, IM/IV Lọ 7.200 7.200 12.000 31010 VCP - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm VCP 918/QĐ-SYT 20160912 712 1 1 Nhóm 3  
293 40.178 Cefradin 1.01 uống 500mg Doncef VD-23833-15 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng- Uống viên 2.037 2.037 100.000 31010 Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Pymepharco 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
294 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g Ceftibiotic 1000 VD-23016-15 Hộp 10 lọ bột pha tiêm Lọ 47.985 47.985 10.000 31010 Tenamyd - Việt Nam  (EU GMP) Việt Nam Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
295 40.182 Ceftizoxim 2.10 Tiêm 1g Ceftizoxim VCP VD-17036-12 Hộp 10 lọ, thuốc  bột pha tiêm, IM/IV Lọ 22.200 22.200 30.000 31010 VCP - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm VCP 918/QĐ-SYT 20160912 713 1 1 Nhóm 3  
296 40.190 Oxacilin 1.01 uống 500mg Bevioxa VD-17540-12 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống viên 2.500 2.500 120.000 31010 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco, Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
297 40.193 Penicilin V Kali 1.01 uống 1.000.000UI PENICILIN V KALI 1.000.000 UI VD-20475-14 Hộp 10vỉ 10v.b.p. Viên uống Viên 531 531 200.000 31010 VIDIPHA, VN Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
298 40.206 Tobramycin 6.01 Nhỏ mắt 0,3%/10ml Bralcib Eye Drops VN-15214-12 Hộp 1 lọ x 10ml, dung dịch nhỏ mắt Lọ 16.800 16.800 60 31010 Atco Lab- Pakistan Pakistan Công ty CP dược phẩm Trung ương Codupha 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 5  
299 40.207 Tobramycin + dexamethason 6.01 Nhỏ mắt 3mg+1mg/ml, lọ 5ml Dex-tobrin VN-16553-13 Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 45.000 45.000 60 31010 Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria Bulgaria Công ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
300 40.212 Metronidazole, 500mg/100ml 2.10 Tiêm 500mg/100ml Metronidazole, 500mg/100ml VN-5608-10 Hộp 25 lọ x 100ml Dung dịch tiêm Chai 32.500 32.500 10.000 31010 Rotex medica GmbH Arzneimittelwerk- Đức Đức Công ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh 918/QĐ-SYT 20160912 720 1 1 Nhóm 1  
301 40.225 Spiramycin+Metronidazol 1.01 uống 1,5MIU+250mg Dorogyne F VD-15554-11 Hộp 2vỉ x 5 VBF, Viên bao phim, Uống Viên 1.950 1.950 45.000 31010 DOMESCO-Việt Nam Việt Nam Công ty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco 918/QĐ-SYT 20160912 775 1 1 Nhóm 3  
302 40.227 Ciprofloxacin 1.01 uống 500mg Medopiren 500mg VN-16830-13 Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 4.660 4.660 30.000 31010 Medochemie Ltd. - Cyprus Cyprus Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
303 40.232 Moxifloxacin 6.01 Nhỏ mắt 5mg/ml, lọ 2ml Moxieye VD-22001-14 Hộp 1 lọ nhựa 2ml, Dung dịch nhỏ mắt Lọ 23.000 23.000 60 31010 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
304 40.242 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 1.01 uống 400mg+ 80mg Vamidol 480 VD-20337-13 Hộp 1 vỉ x 20 viên nén, uống viên 200 200 3.000 31010 SPM-Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
305 40.247 Tetracyclin hydroclorid 6.02 Tra mắt 1%,5g Tetracyclin 1% VD-10357-10 Hộp 100 tube x 5 gam thuốc mỡ tra mắt Tube 2.599 2.599 1.000 31010 Quảng Bình - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912 722 1 1 Nhóm 3  
306 40.260 Aciclovir 1.01 uống 800mg Medskin Clovir 800 VD-22035-14 v/10 h/30 viên nén; uống viên 1.260 1.260 6.000 31010 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược Hậu Giang 918/QĐ-SYT 20160912 704 1 1 Nhóm 3  
307 40.448 Phytomenadione (vitamin K1) 2.10 Tiêm 10 mg/ 1ml Vinphyton VD-12444-10 Hộp 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm Ống 2.205 2.205 1800 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
308 40.451 Acid tranexamic 2.10 Tiêm 50mg/ml Haemostop VN-11014-10 Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 8.820 8.820 21000 31010 PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia Indonesia Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
309 40.469 HydroxyEthyl Starch 6% (HES 130/0.4/9:1) 2.10 Tiêm 6%, 500ml Volulyte 6% VN-10249-10 Túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Túi 90.900 90.900 50 31010 Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912 757 1 1 Nhóm 1  
310 40.491 Amlodipin 1.01 uống 5mg Ambelin 5 mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức) VD-12646-10 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống viên 315 315 300.000 31010 Công ty TNHH Ha san-Dermapharm - Việt Nam (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức) Đức Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
311 40.514 Methyldopa 1.01 uống 250mg Dopegyt VN-13124-11 Hộp/10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Viên 1.760 1.760 100.000 31010 Egis - Hungary Hungary Công ty CP Dược phẩm Việt Hà 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
312 40.519 Nifedipin 1.01 uống 10mg Nifedipin 10mg VD-15074-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên, uống viên 158 158 10.000 31010 Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà - Việt Nam  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Nam Hà 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
313 40.534 Dopamin (hydroclorid) 2.10 Tiêm 200mg/5ml Dopamin 200mg 5ml VN-15124-12 Hộp 100 ống, Dung dịch tiêm Ống 19.950 19.950 20 31010 Rotex - Đức Đức CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 776 1 1 Nhóm 1  
314 40.538 Acid acetylsalicylic 80mg 1.01 uống 80mg Aspilets EC VD-17816-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống Viên 460 460 100.000 31010 Công Ty TNHH United  International Pharma  - Việt Nam  Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
315 40.586 Acid benzoic + acid salicylic 3.05 Dùng ngoài (0,6g+0,3g)/ 10g Benzosali VD-12564-10 Hộp 1 tube 10g. Thuốc mỡ. Dùng ngoài Tube 8.000 8.000 1.000 31010 Traphaco - Việt Nam  Việt Nam Công ty CP Traphaco 918/QĐ-SYT 20160912 701 1 1 Nhóm 3  
316 40.593 Clotrimazol 3.05 Dùng ngoài 1% 10g Cafunten VD-23196-15 H/ 1tube 10g kem bôi da Tube 6.057 6.057 200 31010 Medipharco Tenamyd BR s.r.l/Việt Nam  Việt Nam Công ty CP Dược TW Medipharco - Tenamyd 918/QĐ-SYT 20160912 721 1 1 Nhóm 3  
317 40.659 Furosemid 2.10 Tiêm 20mg/2ml Furosol VD-10925-10 Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm Ống 1.760 1.760 10.000 31010 Danapha - Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
318 40.659 Furosemid 2.10 Tiêm 20mg/2ml Furosol VD-10925-10 Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm Ống 1.760 1.760 12.000 31010 Danapha - Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 5  
319 40.659 Furosemid 1.01 uống 40mg Vinzix VD-15672-11 Hộp 5 vỉ x 50 viên nén, uống Viên 135 135 5.000 31010 VINPHACO - Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
320 40.661 Spironolacton 1.01 uống 25mg Domever 25mg VD-11909-10 Hộp 2 vỉ  x 10 VNE, Viên nén, Uống Viên 888 888 15.000 31010 DOMESCO-Việt Nam  Việt Nam Công ty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
321 40.665 Cimetidin 2.10 Tiêm 200mg/2ml Cimetidin 200mg VN-15612-12 Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 16.800 16.800 10.000 31010 Rotexmedica GmbH Arzneimlttelwerk - Germany Germany Liên danh Sao Mai- Hà Tây 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
322 40.679 Pantoprazole Injection 2.10 Tiêm 40mg PANTOCID IV VN-17792-14 Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10 ml dung môi Natri clorid 0,9% -Bột đông khô pha tiêm-Tiêm Lọ 25.800 25.800 1.000 31010 Sun Pharmaceutical Industries Ltd-India India Công ty CP Dược phẩm TBYT Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
323 40.681 Ranitidin 2.10 Tiêm 50mg/2ml Ranitidin 50mg/2ml VD-18190-13 Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm Ống 3.885 3.885 10.000 31010 Danapha Việt Nam  Việt Nam Công ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 729 1 1 Nhóm 5  
324 40.685 N-Acetyl – DL – Leucin 2.10 Tiêm 500mg/5ml Vintanil VD-20275-13 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm Ống 12.810 12.810 30.000 31010 VINPHACO - Việt Nam  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc 918/QĐ-SYT 20160912 702 1 1 Nhóm 3  
325 40.693 Alverin (citrat) 1.01 uống 40mg Harine VD-14719-11 Hộp 50 vỉ x 15 viên nén, uống Viên 105 105 200.000 31010 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây - Việt Nam  Việt Nam Liên danh Sao Mai- Hà Tây 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
326 40.715 Sorbitol 1.01 uống 5g Sorbitol 5g VD-9979-10 Hộp 20 gói x 5g, bột pha uống Gói 441 441 500 31010 Danapha Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
327 40.718 Bacillus subtilis 1.01 uống 2 x 10^9 CFU/5ml Domuvar QLSP-902-15 Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống, Hỗn dịch uống Ống 5.250 5.250 100.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam  Việt Nam Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
328 40.747 L-Ornithin - L-aspartat 2.10 Tiêm 500mg/5ml Livpar inj VN-10482-10 Dung dịch tiêm Ống 12.000 12.000 500 31010 Dai Han Pharma Co.,Ltd - Hàn Quốc Hàn Quốc Công ty TNHH TM Dược phẩm Phương Linh 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
329 40.800 Gliclazid 30mg 1.01 uống 30mg Clazic SR VD-16447-12 Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống Viên 542 542 991.000 31010 Công Ty TNHH United  International Pharma  - Việt Nam  Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 4  
330 40.816 Propylthiouracil (PTU) 1.01 uống 100mg Basethyrox VD-21287-14 Hộp 01 lọ x 100 viên nén, uống Viên 693 693 4.000 31010 Cty CP DP Hà Tây/Việt Nam  Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
331 40.883 Natri clorid 6.01 Nhỏ mắt 0,9%; 10ml Natri clorid 0,9% VD-22949-15 Hộp 1 lọ 10ml, nhỏ mắt, nhỏ mũi Lọ 1.145 1.145 7.500 31010 CTCPDP Minh Dân- Việt Nam  Việt Nam Liên danh thầu công ty CP TM Minh Dân - công ty cp dược phẩm Minh Dân 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
332 40.919 Oxytocin 2.10 Tiêm 5IU OXYTOCIN VN-5366-10 Hộp 100 ống 1 ml, Dung dịch tiêm Ống 3.045 3.045 6.000 31010 Gedeon Richter Plc. Hungary Hungary Công ty CP dược phẩm Bến Tre 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
333 40.933 Diazepam 2.10 Tiêm 10mg/2ml Diazepam 10mg VN-15613-12 Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm Ống 6.700 6.700 600 31010 Rotex - Đức  Đức CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 744 1 1 Nhóm 1  
334 40.933 Diazepam 1.01 uống 5mg Seduxen 5mg VN-19162-15 Hộp 100 viên nén, uống viên 499 499 15.000 31010 Gedeon Richter - Hungary Hungary CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912 725 1 1 Nhóm 1  
335 40.937 Rotundin 1.01 uống 30mg Rotundin 30 VD-20120-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống viên 298 298 10.000 31010 Donaipharm - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
336 40.971 Aminophylin 2.10 Tiêm 240mg/ 5ml DIAPHYLLIN Venosum 4.8% VN-5363-10 Hộp 5 ống 5ml, dung dịch tiêm Ống 10.815 10.815 3.500 31010 Gedeon Richter Plc. Hungary Hungary Công ty CP dược phẩm Bến Tre 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
337 40.926 Salbutamol (sulfat) 2.10 Tiêm 0,5mg/1ml Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml VD-19569-13 Hộp 6 ống 1ml, dung dịch tiêm Ống 2.520 2.520 2.000 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
338 40.998 N-acetylcystein 1.01 uống 100mg Ceteco Damuc VD-20131-13 Thuốc bột pha dung dịch uống Gói 469 469 45.000 31010 CETECO US- Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược TW3 918/QĐ-SYT 20160912 759 1 1 Nhóm 3  
339 40.998 N-acetylcystein 1.01 uống 200mg/10ml Dismolan VD-21505-14 Hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml, Dung dịch uống Ống 3.675 3.675 92.000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912 705 1 1 Nhóm 3  
340 40.1007 Magnesi Aspartat + Kali Aspartat 1.01 uống 140mg + 158mg Pomatat VD-22155-15 Hộp 06 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Viên 1.050 1.050 10.000 31010 Cty CP DP Hà Tây/Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
341 40.1010 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan   + Kẽm 1.01 uống 2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g  + 140mg Oremute 20 QLĐB-458-14 Hộp 10 Gói x 20,705g thuốc bột pha dung dịch, Uống Gói 9.450 9.450 20.000 31010 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vinacare 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
342 40.1011 Acid amin 2.10 Tiêm 5%-250ml Alvesin 5E VN-10762-10 Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch Chai 66.500 66.500 1.000 31010 Berlin Chemie AG - Đức Đức Công ty CP Dược phẩm Việt Hà 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
343 40.1014 Calci clorid 2.10 Tiêm 0,5 g/ 5ml Calci clorid VD-12441-10 Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm Ống 1.200 1.200 120 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
344 40.1015 Glucose 2.10 Tiêm 5% 500ml 5% Dextrose in water solution for intravenous infusion VN-14667-12 Chai 500 ml Dung dịch tiêm truyền Chai 11.250 11.250 6.000 31010 Euromed- Philippin Philippin Công ty CP dược phẩm Trung ương Codupha 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
345 40.1020 Mannitol 2.10 Tiêm 20%-250ml Mannitol VD-23168-15 30 chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền chai 20.055 20.055 500 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 730 1 1 Nhóm 3  
346 40.1028 Nước cất tiêm 2.10 Tiêm 5ml Nước cất tiêm VD-23768-15 Hộp 50 ống, 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 618 618 150.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912 719 1 1 Nhóm 3  
347 40.1048 Vitamin A+ Vitamin D3 1.01 uống 2500IU+ 200IU Vitamin A-D VD-19550-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống viên 320 320 100.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
348 40.1049 Vitamin B1 (Thiamin HCl) 2.10 Tiêm 100mg/ 1ml Vitamin B1 VD-13012-10 Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm Ống 540 540 20.000 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 735 1 1 Nhóm 3  
349 40.1049 Vitamin B1 1.01 uống 50mg Vitamin B1-HD VD-21940-14 Hộp 3 vỉ x 20 viên, Viên nang mềm, Uống viên 600 600 500.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912 718 1 1 Nhóm 3  
350 40.1051 Vitamin B2 1.01 uống 2mg Vitamin B2 2mg VD-24196-16 Lọ 100 viên nén, uống Viên 40 40 200.000 31010 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây - Việt Nam Việt Nam Liên danh Sao Mai- Hà Tây 918/QĐ-SYT 20160912 726 1 1 Nhóm 3  
351 40.1054 Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 2.10 Tiêm 100 mg/ 1ml Vitamin B6 VD-12449-10 Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 540 540 2.000 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam Công ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
352 40.1056 Cyanocobalamin 2.10 Tiêm 1000mcg/1ml Vitamin B12 VD-23769-15 Hộp 20 ống, 100 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm Ống 525 525 10.000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
353 40.1057 Acid Ascorbic 1.01 uống 500mg Ascorbic 500mg VD-16227-12 H/50v/10, viên nén, uống Viên 119 119 200.000 31010 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP Dược Phẩm Cửu Long 918/QĐ-SYT 20160912 711 1 1 Nhóm 3  
354 40.1061 Vitamin E (DL-Alphatocopherol acetat) 1.01 uống 400UI Vinpha E VD-16311-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống Viên 567 567 10.000 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
355 40.43+12 Paracetamol + Lidocaine 2.10 Tiêm 300mg + 30mg/2ml Medamol  +Lidocaine injection VN-13239-11 Hộp 50 ống 2ml dung dịch tiêm Ống 12.500 12.500 10.000 31010 T.P Drug -Thái Lan Thái Lan Công ty CP dược phẩm Trung ương Codupha 918/QĐ-SYT 20160912 732 1 1 Nhóm 5  
356 40.606+612 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus 1.01 uống 10 mũ 8 CFU + 5 x 10 mũ 8 CFU Merika Probiotics QLSP-0808-14 Gói bột pha, uống Gói 2.200 2.200 200.000 31010 Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
357 40.580 Vinpocetin 2.10 Tiêm 10mg/2ml CAVINTON VN-9211-09 Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml, dung dịch tiêm Ống 18.900 18.900 10000 31010 Gedeon Richter Plc. Hungary Hungary Công ty CP dược phẩm Bến Tre 918/QĐ-SYT 20160912 714 1 1 Nhóm 1  
358 40.451 Tranexamic acid 1.01 uống 250mg Transamin capsules 250mg VN-17933-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang viên 2.200 2.200 1000 31010 Olic - Thái Lan Thái Lan CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 731 1 1 Nhóm 1  
359 40.1011 Acid Amin* 2.10 Tiêm 5%, 250ml Aminoplasmal B.Braun  5% E 250ml VN-18161-14 Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm truyền Chai 67.711 67.711 50 31010 B.Braun Melsungen AG - Đức Đức CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
360 40.519 Nifedipine 10mg 1.01 uống 10mg Adalat 10 VN-14010-11 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống Viên 2.253 2.253 100 31010 Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG - Đức Đức Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912 751 1 1 Nhóm 1  
361 40.155 Amoxicillin  250mg+ Acid Clavulanic  31.25mg 1.01 uống 250mg + 31,25mg Augmentin 250/31,25mg VN-17444-13 Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống Gói 10.998 10.998 10000 31010 Glaxo Wellcome Production - Pháp  Pháp  Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912 756 1 1 Nhóm 1  
362 40.515 Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) 1.01 uống Metoprolol succinat 23,75mg (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) Betaloc Zok 25mg VN-17243-13 Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, uống Viên 4.620 4.620 100000 31010 AstraZeneca AB - Thụy Điển Thụy Điển Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
363 40.775 Methylprednisolone Sodium succinate 40mg 2.10 Tiêm 40mg Solu-Medrol VN-11234-10 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi Lọ 33.100 33.100 3000 31010 Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ Bỉ Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
364 40.980 Salbutamol sulfate, 2,5mg/2,5ml 5.05 Khí dung 2,5mg/ 2,5ml Ventolin Nebules VN-11572-10 Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung Ống 4.575 4.575 2000 31010 GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc  Úc Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
365 40.881 Natri Hyaluronate 0.18% (1.8mg/ml) 6.01 Nhỏ mắt 1,8mg/ml Vismed VN-15419-12 Hộp 20 ống đơn liều 0,3ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt Ống 10.199 10.199 2000 31010 Holopack Verpackungstecknik GmbH - Đức Đức Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
366 40.540 Clopidogrel 1.01 uống 75mg Ucyrin 75mg VN-15810-12 Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim; Uống Viên 2.625 2.625 200 31010 Laboratorios Lesvi S.L Tây Ba Nha Tây Ba Nha Công ty CP TM DV Thăng Long 918/QĐ-SYT 20160912 741 1 1 Nhóm 1  
367 40.677 Omeprazol 1.01 uống 20mg Ovac - 20 VD-20187-13 H/10v/10, viên nang, uống Viên 161 161 30000 31010 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP Dược Phẩm Cửu Long 918/QĐ-SYT 20160912 737 1 1 Nhóm 5  
368 40.1021 Natri clorid 2.10 Tiêm 0,9%, 500ml Natri clorid 0,9% VD-21954-14 20 chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền chai 7.600 7.600 1.000 31010 Fresenius Kabi Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 753 1 1 Nhóm 3  
369 40.10 Ketamin 2.10 Tiêm 500mg/10ml Ketamin HCl 0,5g 10ml 06/2015-P Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm Lọ 41.400 41.400 10 31010 Rotex - Đức Đức CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
370 40.175 Cefoxitin 2.10 Tiêm 1g Vicefoxitin 1g VD-15215-11 Hộp 10 lọ, thuốc  bột pha tiêm, IM/IV Lọ 23.000 23.000 30000 31010 VCP - Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm VCP 918/QĐ-SYT 20160912 772 1 1 Nhóm 5  
371 40.227 Ciprofloxacin 2.10 Tiêm 400mg/200ml Ciprofloxacin Polpharma VN-18952-15 Túi PE 200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Túi 188.000 188.000 6500 31010 Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan Ba Lan Công ty TNHH TM Dược phẩm Duy Anh 918/QĐ-SYT 20160912 755 1 1 Nhóm 1  
372 40.429 Sắt fumarat + Acid folic 1.01 uống 170mg + 0,85 mg Fudvita VD-11670-10 Viên nang mềm, uống Viên 1.281 1.281 10.000 31010 Phương Đông- Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vinacare 918/QĐ-SYT 20160912 771 1 1 Nhóm 3  
373 40.549 Atorvastatin 1.01 uống 10mg Eutaric VD-22523-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống viên 1.950 1.950 90000 31010 Công ty CP dược phẩm trung ương 2, Việt Nam Việt Nam Công ty cpdp Thuận An Phát 918/QĐ-SYT 20160912 728 1 1 Nhóm 3  
374 40.558 Rosuvastatin 1.01 uống 10mg Rishon 10mg VN-12556-11 Hộp  03 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống Viên 3.280 3.280 30000 31010 Lek Pharmaceuticals d.d/ Slovenia Slovenia Công ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
375 40.576 Piracetam 2.10 Tiêm 4g/20ml Pilixitam VN-16544-13 Hộp 10 ống 20 ml dung dịch tiêm truyền Ống 32.865 32.865 10.000 31010 Farmak JSC/Ukraine Ukraine Công ty TNHH Dược phẩm Tân An 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
376 40.576 Piracetam 1.01 uống 1200 mg MAXXVITON 1200 VD-22806-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, uống viên 950 950 72000 31010 Công ty Cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP Dược Ampharco U.S.A 918/QĐ-SYT 20160912 734 1 1 Nhóm 3  
377 40.656 Povidon Iod 3.05 Dùng ngoài 12,5g/125ml Povidon-Iod HD 125ml VD-18443-13 Hộp 1 lọ 125ml, Dung dịch dùng ngoài, Dùng ngoài Chai 13.400 13.400 1000 31010 HD Pharma - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
378 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 1.01 uống 800,4mg+400mg+80mg Trimafort VN-14658-12 Gói hỗn dịch, uống Gói 3.950 3.950 16000 31010 Daewoong Pharm - Hàn Quốc  Hàn Quốc Công ty TNHH MTV Dược Pha Nam Hà Nội 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 2  
379 40.776 Prednisolon 1.01 uống 5 mg Prednisolon 5mg VD-22750-15 Chai 500 viên, viên nén, uống Viên 148 148 5000 31010 Donaipharm - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức 918/QĐ-SYT 20160912 761 1 1 Nhóm 3  
380 40.795 Progesteron 1.01 uống 100mg Utrogestan 100mg VN-19019-15 Hộp 2 vỉ x 15 viên nang, uống viên 6.700 6.700 600 31010 Capsugel Ploermel- France (Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: Besins Manufacturing Belgium, Belgium) France Công ty CP Thương mại Dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
381 40.838 Rocuronium Bromide 10mg/ml 2.10 Tiêm 10mg/ml Rocuronium Kabi 10mg/ml VN-18303-14 Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh mạch Lọ 70.400 70.400 20 31010 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo Áo Công ty TNHH MTV Dược liệu Trung ương 2 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
382 40.898 Tropicamide + Phenylephrine 6.01 Nhỏ mắt 0,5% + 0,5% Mydrin-P VN-14357-11 Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt Lọ 46.200 46.200 50 31010 Santen OY  - Phần Lan Phần Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
383 40.918 Methyl ergometrin (maleat) 2.10 Tiêm 0,2mg/ml Hyvaspin VN-15882-12 Hộp 50 ống x 1ml, Dung dịch tiêm Ống 12.000 12.000 266.400.000 Daewon- Hàn Quốc Daewon- Hàn Quốc Hàn Quốc Công ty CP dược phẩm Trung ương Codupha 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 5  
384 40.921 Misoprostol 1.01 uống 200mcg Misoprostol Stada 200mcg VD-13626-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống viên 4.500 4.500 300 31010 Liên doanh Stada - VN Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Gia Linh 918/QĐ-SYT 20160912 740 1 1 Nhóm 3  
385 40.989 Bromhexin (hydroclorid) 1.01 uống 4mg/5ml Novahexin VD-19931-13 Ống, dung dịch uống Ống 2.498 2.498 90000 31010 Phương Đông- Việt Nam Việt Nam Công ty CP Dược phẩm Vinacare 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
386 40.992 Terpin hydrat  + codein 1.01 uống 100mg  + 3,9mg Terpin codein VD-16011-11 H/10v/10,viên bao đường, uống Viên 289 289 10.000 31010 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam CÔng ty CP Dược Phẩm Cửu Long 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 3  
387 40.1005 Kali clorid 1.01 uống 600 mg Kaldyum VN-15428-12 Hộp 1 lọ  50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống Viên 1.800 1.800 4000 31010 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary Hungary Công ty CP Dược Phẩm Bách Niên 918/QĐ-SYT 20160912 760 1 1 Nhóm 4  
388 40.1017 Kali chloride 2.10 Tiêm 1g/10ml Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml VN-16303-13 Hộp 50 ống PP x 10ml , Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền, Tiêm truyền Ống 5.500 5.500 300 31010 Laboratoire Aguettant  - Pháp Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 918/QĐ-SYT 20160912   1 1 Nhóm 1  
389 40.1015 Glucose 2.10 Tiêm 20% 500ml Glucose 20% VD-12492-10 Thùng 20 chai, Dung dịch tiêm truyền chai 11.760 11.760 300 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 918/QĐ-SYT 20160912 754 1 1 Nhóm 3  
390 40.55 Piroxicam 2.10 Tiêm 20mg/ 1ml Fenidel VD-16617-12 Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống 7.200 7.200 800 31010 VINPHACO - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
391 40.116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 2.10 Tiêm 1,4% 500ml Natribicarbonat 1,4% 500ml VD-12494-10 12chai/thùng, Dung dịch tiêm truyền chai 34.370 34.370 50 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
392 40.198 Gentamicin 2.10 Tiêm 80mg/2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml VD-20944-14 Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm Ống 969 969 8000 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
393 40.260 Aciclovir 3.05 Dùng ngoài 5%-5g Mibeviru cream VD-18120-12 1 tuýp x 5g, thuốc kem bôi da, dùng ngoài Tube 7.132 7.132 1000 31010 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
394 40.558 Rosuvastatin 1.01 uống 20mg Ronalipi 20 VD-15440-11 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim viên 4.747 4.747 50000 31010 Savipharm - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 2  
395 40.725 Kẽm Gluconat 1.01 uống 20%, 200mg kẽm nguyên tố/100ml SirozinC VN-15854-12 Hộp 1 chai, Siro, uống chai 29.833 29.833 500 31010 Nexus - Pakistan Pakistan CÔng ty CP dược phẩm trung ương CPC1 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 5  
396 40.773 Hydrocortison acetat+ chloramphenicol 6.02 Tra mắt 0,03g + 0,04g Chlorocina - H VD-16577-12 Hộp 1 tube 4 gam thuốc mỡ tra mắt Tube 3.558 3.558 2000 31010 Quảng Bình - Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược vật tư y tế Hải Dương 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
397 40.815 Levothyroxin 1.01 uống 100mcg Berlthyrox 100 VN-10763-10 Hộp/4 vỉ x 25 viên, viên nén, uống Viên 376 376 20000 31010 Berlin Chemie AG - Đức Đức Công ty CP Dược phẩm Việt Hà 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 1  
398 40.16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 2.10 tiêm 10mg/ml Morphin HCl 0,01g VD-10474-10 Hộp 25 ống, dung dịch tiêm ống 3.360 3.360 10000 31010 CN Vidiphar - VN Việt Nam CÔng ty CP Dược phẩm Trung ương 1 Pharbaco 996/QĐ-SYT 20160927 762 1 1 Nhóm 3  
399 40.732 Racecadotril 1.01 uống 10mg Hidrasec 10mg Infants VN-13226-11 Hộp 16 gói, Bột pha uống, Uống Gói 4.892 4.892 5000 31010 Laboratoires Sophartex - Pháp Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 1  
400 40.50 Paracetamol + codein phosphat 1.01 uống 500mg+10mg Effer Paralmax Codein 10 VD-16219-12 Hộp 5 vỉ x 4 viên, Viên sủi, uống viên 1.940 1.940 10000 31010 Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam  Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
401 40.136 Phenobarbital 2.10 tiêm 100mg/ml, ống 1ml Danota 100mg/ml 10/2016-P Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm ống 10.000 10.000 170 31010 Daihan - HQ HQ CÔng ty CP Dược phẩm Trung ương 1 Pharbaco 996/QĐ-SYT 20160927 765 1 1 Nhóm 5  
402 40.227 Ciprofloxacin 2.10 Tiêm 200mg/100ml Ciprofloxacin Kabi VD-20943-14 Thùng 48 chai,Dung dịch tiêm truyền chai 17.140 17.140 1500 31010 Fresenius Kabi-Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003 755 1 1 Nhóm 3  
403 40.227 Ciprofloxacin 2.15 Tiêm truyền 200mg/100ml Ciprofloxacin Polpharma VN-18952-15 Hộp 1 túi Dung dịch truyền 100ml Túi 58.500 58.500 6.500 31010 Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan Công ty CP Dược phẩm Phú Thái 918/QĐ-SYT 20160912 755 1 1 Nhóm 1  
404 40.478 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 1.01 uống 2,6mg Nitromint VN-14162-11 Hộp/3 vỉ x 10 viên, viên nén giải phóng chậm, uống Viên 1.600 1.600 140000 31010 Egis - Hungary  Hungary Công ty CP Dược phẩm Việt Hà 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 4  
405 40.913 Xylomethazolin 5.10 Nhỏ mũi 0,05%, 10ml Xylomethazolin 0,05% VD-18682-13 Hộp 1 lọ x 10ml dung dịch nhỏ mũi lọ 3.542 3.542 1000 31010 Danapha Việt Nam Việt Nam CÔng ty CP dược phẩm Hải Phòng 1075/QĐ-SYT 20161003   1 1 Nhóm 3  
406 40.772 Hydrocortison acetat 125mg, Lidocain HCl 25mg 2.10 Tiêm 150mg/5ml Hydrocortison Lidocain Richter VN-17952-14 Hộp 1 lọ 5ml,hỗn dịch tiêm Lọ 31.500 31500 100 31010 Gedeon Richter Hung Ngoài thầu 29/QĐ-HĐT
và ĐT
20161108 764 1 2 Nhóm 1  
407 40.905 Naphazolin 5.10 Nhỏ mũi  0.05%8ml  Naphazolin 0.05%8ml  VD-12274-10 Hộp 25 lọ ,dung dịch nhỏ mũi Lọ 1100 1100,001 300 31010 Hà Nội Việt Nam Ngoài thầu   20161006 739 1 2 Nhóm 1  
408 40.1026 Ringer lactat 2.15 Tiêm truyền 500ml Lactated Ringer's 500ml   VN-14668-12 Dung dịch tiêm truyền.
, kiện 25chai
Chai 10800 10800 504 31010 Euromed Philippines Ngoài thầu 28/QĐ-HĐT
 và ĐT
20161108 766 1 2 Nhóm 3  
Tiêu điểm
Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
© Copyright 2015 - Trung tâm y tế Tiên Lãng  |  Quản trị
Địa chỉ: Số 130 Phạm Ngọc Đa, xã Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng
Email: tienlang.bvdk@haiphong.gov.vn; hoặc tienlang.trungtamyte@gmail.com
Đường dây nóng: Trực lãnh đạo: 0967.871.515 
Thiết kế bởi VNPT Hải Phòng